Cụ thể, tại sàn giao dịch hàng hóa Tokyo TOCOM, giá cao su kỳ hạn tháng 4/2020 giảm, mở cửa ở mức 131,5 JPY/kg, giá cao nhất đạt 131,8 JPY/kg, thấp nhất về mức 130,7 JPY/kg, giá khớp hiện tại ở mức 131,2 JPY/kg, giảm 0,23% tương đương 0.3 JPY/kg so với hôm qua 1/4.
Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2020 giảm, giá khớp hiện tại đang ở mức 129 JPY/kg, giảm 2,35% tương đương 3,1 JPY/kg so với hôm qua 1/4, giá thấp nhất xuống mức 129 JPY/kg, cao nhất lên mức 132,1 JPY/kg.
Giá kỳ hạn tháng 6/2020 giảm, mở cửa ở mức 133,9 JPY/kg, giá khớp hiện tại về mức 132,2 JPY/kg, giảm 1,64% tương đương 2,2 JPY/kg so với hôm qua 1/4
Giá kỳ hạn tháng 7/2020 giảm, mở cửa ở mức 138,1 JPY/kg, giá khớp hiện tại về mức 136,3 JPY/kg, giảm 1,3% tương đương 1,8 JPY/kg so với hôm qua 1/4
Giá cao su hôm nay 2/4 tại sàn giao dịch tương lai SHFE Thượng Hải rớt giá mạnh.
Giá cao su kỳ hạn tháng 4/2020 mở cửa ở mức 9.280 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên ở mức 9.280 CNY/tấn, giá cao nhất trong phiên giao dịch buổi sáng đạt 9.280 CNY/tấn, đóng băng so với hôm qua.
Kỳ hạn tháng 5/2020 mở cửa ở mức 9.220 CNY/tấn, mức cao nhất đạt 9.265 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên về mức 9.250 CNY/tấn, giảm 1,18% tương đương 110 CNY/tấn so với hôm qua 1/4.
Kỳ hạn tháng 6/2020 giảm, giá mở cửa ở mức 9.320 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên mức 9.345 CNY/tấn, giao dịch cao nhất đạt 9.260 CNY/tấn, tăng 1,58% tương đương 150 CNY/tấn so với hôm qua 1/4 (số liệu cập nhật vào lúc 9h30 ngày 2/4/2020).
Tại thị trường trong nước, giá cao su kỳ hạn tháng 4/2020 hôm nay 2/4 ghi nhận SVR (F.O.B) dao động trong khoảng 29.737 - 42.284 đồng/kg, giữ giá so với lần ghi nhận gần nhất vào ngày 27/3. Giá cao su SVR CV hôm nay đạt mức 42.284,98 đồng/kg. Đây đang là mức giá cao nhất đối với chất lượng mủ SVR.
Giá mủ SVR 20 đang có mức thấp nhất 29.737,41 đồng/kg, SVR L hôm nay đạt 41.746,74 đồng/kg, SVR GP đạt 30.230,79 đồng/kg, mủ SVR 10 đạt 29.849,54 đồng/kg.
Bảng giá cao su hôm nay 2/4/2020 | ||||
Giao tháng 4/2020 | Giá chào bán | |||
Đồng/kg | US Cent/kg | |||
Hôm nay | Hôm 27/3 | Hôm nay | Hôm 27/3 | |
SVR CV | 42.284,98 | 42.284,98 | 182,89 | 182,89 |
SVR L | 41.746,74 | 41.746,74 | 180,57 | 180,57 |
SVR 5 | 30.387,77 | 30.387,77 | 131,44 | 131,44 |
SVR GP | 30.230,79 | 30.230,79 | 130,76 | 130,76 |
SVR 10 | 29.849,54 | 29.849,54 | 129,11 | 129,11 |
SVR 20 | 29.737,41 | 29.737,41 | 128,62 | 128,62 |
* Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD = 23.120 VND (Vietcombank). Chỉ để tham khảo. |