Những bức ảnh này sẽ được trưng bày tại Phòng trưng bày nghệ thuật và Bảo tàng Tasmania trong Lễ hội Beaker Street diễn ra vào tháng 8 hàng năm.
Được tổ chức tại Tasmania (Úc), cuộc thi là sân chơi dành cho những nhiếp ảnh gia đam mê lĩnh vực khoa học. Mỗi bức ảnh là những câu chuyện, những hiện tượng thiên nhiên hiếm gặp đem lại cho người xem những khoảnh khắc kỳ diệu xảy ra trong cuộc sống của chúng ta.
Bức “The Magic Rat and His Slick Machine” của Ben Alldridge
![]() |
Vùng Tây Nam Tasmania hoang dã là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật săn mồi vào ban đêm. Một trong số đó là loài chồn túi phương Đông (Dasyurus viverrinus) sở hữu một khả năng vô cùng đặc biệt.
Thông thường, loài sinh vật này sở hữu bộ lông màu vàng hoặc đen, thế nhưng dưới một số bước sóng ánh sáng nhất định, bộ lông này có thể phát quang sinh học giống như một chiếc áo sơ mi trắng phát sáng dưới ánh sáng vũ trường. Tất cả ánh sáng và màu sắc trong bức hình đều là ánh sáng tự nhiên của sinh vật này khi tiếp xúc với tia UV vô hình.
Đây là dữ liệu đầu tiên về khả năng phát sáng này của chúng và cũng trở thành một phần của nghiên cứu đang tiến hành về tác động của ô nhiễm ánh sáng.
Bức “Lunch time” của Lily Barnett
![]() |
Tác phẩm mô tả tương tác sống động giữa hai kẻ săn mồi và một con mồi. Chỉ vài giây trước khi bức ảnh được chụp, con đại bàng biển bụng trắng đã giật con cá ra khỏi hàm của hải cẩu lông. Bức ảnh mô tả con đại bàng như một loài ký sinh trộm thức ăn từ một kẻ săn mồi khác.
Bức “Milky Way over Waterworks Reserve” của David Nolan
![]() |
Việc bảo tồn bầu trời đêm là vô cùng quan trọng không chỉ để gìn giữ tầm nhìn của chúng ta vào ban đêm mà còn giúp bảo vệ động vật hoang dã và giảm thiểu lãng phí năng lượng. Tình trạng ô nhiễm ánh sáng từ các thành phố làm che khuất các vì sao và kỳ quan khác như dải ngân hà.
Tại những nơi như Khu bảo tồn Waterworks, trải nghiệm hiếm hoi này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc quản lý chiếu sáng ngoài trời. Những nơi như này giúp thế hệ tương lai có thể tận hưởng với vì sao và kết nối với vũ trụ ngoài kia.
Bức “Your Hand in Mine” của Jordan Cripps
![]() |
Lặng lẽ đứng trên nền đá của vỉa hè Tessellated, cặp đôi này cùng nhau quan sát hiện tượng địa từ khổng lồ mà chúng ta gọi là Aurora Australis bùng nổ trên bầu trời. Những phiến đá 250-280 triệu năm tuổi dưới chân họ dần biến thành những họa tiết như nhân tạo do chuyển động và sự kết nối của Trái đất kết hợp với sự xói mòn liên tục của muối biển.
Những hình ảnh phản chiếu tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp giữa chuyển động cũ kĩ, chậm rãi của Trái đất và những chuyển động mới mẻ, mạnh mẽ trên bầu trời. Gần như thể Aurora và vỉa hè đang hòa quyện vào nhau để phô bày sức mạnh thô sơ và vẻ đẹp lộng lẫy của thiên nhiên.
Bức “Sea Spider” của Nicolas Horniblow
![]() |
Sử dụng kỹ thuật chụp ảnh macro, hình ảnh này là một mẫu vật của loài Pallenella ambigua ở Tasmania. Đây là một loài chân khớp biển nhỏ và bí ẩn thuộc lớp Pycnogonida, hay còn gọi là nhện biển. Loài vật này không sở hữu hệ hô hấp thông thường mà dựa vào các lỗ chân lông dọc theo lớp vỏ ngoài để lấy oxy từ nước biển xung quanh thông qua quá trình khuếch tán.
Mặc dù có những đặc điểm kỳ lạ, những sinh vật này thường bị thợ lặn và các nhà sinh vật học bỏ qua đi tập trung vào những sinh vật lớn và thu hút hơn. Việc quan tâm đến những sinh vật ít được biết đến của đại dương chính là cách để hiểu rõ hơn về tác động của chúng ta lên môi trường biển ở mọi cấp độ và quy mô.
Bức “Liken the lichen” của Matilda Francis
![]() |
Được chụp trong chuyến đi đến Mt. Field, chiều sâu của bức ảnh đem lại góc nhìn khác biệt của địa y
Bức “Crystalline Forest” của Chelsea Bell
![]() |
Được chụp lúc bình minh, những khối băng sương muối hình thành trên mép lá Nothofagus gunnii như những răng cưa nhỏ. Sự làm mát bức xạ qua đêm khiến nhiệt độ bề mặt giảm xuống dưới mức đóng băng. Hơi nước từ không khí xung quanh lắng đọng dưới dạng các tinh thể băng phức tạp, làm nổi bật gân lá và tính đối xứng cấu trúc của lá. Hiện tượng này minh họa cho sự tương tác vi khí hậu giữa độ ẩm, nhiệt độ và hình thái thực vật vào cuối thu/đầu đông.
Bức “Slime moulds – overlooked and underestimated” của Sarah Lloyd
![]() |
Loài Lamproderma gracile cao 3 mm này là một trong khoảng 175 loài nấm nhầy được nhiếp ảnh gia tìm thấy dọc theo con đường mòn trong rừng, cho thấy mức độ phổ biến của chúng trên thảm thực vật ở tất cả các hệ sinh thái trên cạn.
Hiện được phân loại là Amoebozoans, ba giai đoạn sống của nấm nhầy – amip, ký sinh trùng sốt rét và thể quả sinh bào tử – đóng vai trò quan trọng trong các hốc sinh thái khác nhau. Amip ăn vi khuẩn sống trong đất và là sinh vật tái chế chính các chất dinh dưỡng vi lượng trong đất; ký sinh trùng sốt rét ăn nấm men, bào tử và sợi nấm, và cũng là sinh vật tái chế quan trọng. Bào tử và ký sinh trùng sốt rét cung cấp thức ăn cho collembola, ruồi, bọ cánh cứng, ốc sên và nấm ký sinh.
Bức “Inner terrain” của Kelli Miller
![]() |
PPP là một yếu tố được tìm thấy trong quá trình phân tích mẫu máu khô nhằm đem lại cái nhìn chuyên sâu về tình trạng sức khỏe tổng thể. Chúng có hình dạng đặc trưng là những vùng màu trắng giống như các lỗ thủng, với những đường màu đen như xúc tu tỏa ra xung quanh.
Được gọi là “vũng protein trùng hợp” (polymerised protein puddles), chúng là những cục máu đông mềm có kích thước đa dạng, từ những chấm nhỏ li ti đến những đốm lớn hơn. Sự xuất hiện của PPP cho thấy mức độ tổn thương của các gốc tự do, stress oxy hóa và sự tích tụ độc tố trong cơ thể.
Hình dạng, kích thước và vị trí của các PPP sẽ giúp xác định bản chất của vấn đề sức khỏe mà người đó đang gặp phải. Bức ảnh này được chụp bằng kính hiển vi với độ phóng đại 40 lần và khi trình chiếu trên màn hình, độ phóng đại có thể lên đến 2000 lần.
Bức “Keep swimming… This is my spot” của Rosa Maria Cañedo-Apolaya
![]() |
Forsterygion varium là một loài cá biển nhỏ thường được tìm thấy quanh các vùng đá nông và nổi tiếng với tập tính bảo vệ lãnh thổ. Chúng ra sức bảo vệ một số khu vực như của riêng, đặc biệt là trong mùa sinh sản. Bức ảnh này được chụp vào mùa hè tại Khu bảo tồn ven biển Blessington. Tại đây, loài cá thú vị này được nhìn thấy bên cạnh một con sao biển mười một cánh (Coscinasterias muricata).
Bức “Aerodynamic attraction” của Deon Scanlon
![]() |
Sự kỳ diệu của những chuyến bay đã mãi mãi chiếm trọn trí tưởng tượng của nhân loại. Những chú chim mang đến những hiểu biết tuyệt vời về khí động học, và không khó để nhận ra đôi cánh chim ảnh hưởng đến thiết kế nghệ thuật của con người như thế nào khi chúng tương tác mật thiết với nhau như vậy.
Bức “PhotosyntheSlug” của Alison McNeice
![]() |
Sacoproteus smaragdinus là một loài sên biển ăn cỏ có chiều dài lên tới 8 cm. Mặc dù có kích thước lớn, nhưng chúng hiếm khi được nhìn thấy vì sở hữu ngoại hình gần giống với loài tảo Caulerpa cactoides mà chúng ăn.
Cerata – những khối cầu màu xanh lá cây trên lưng – không chỉ là lớp ngụy trang tuyệt vời mà chúng còn quang hợp. Các sắc thái xanh lá cây là lục lạp được giữ lại trong hệ tiêu hóa của sên, một mối quan hệ cộng sinh độc đáo được gọi là kleptoplasty. Các tế bào tiếp tục quang hợp, cung cấp năng lượng cho vật chủ. Loài sên biển này là một trong số ít động vật đa bào làm được điều này, khiến chúng có biệt danh là “sên biển chạy bằng năng lượng mặt trời”.