Land Rover có mặt ở hơn 140 quốc gia. Với sự hiện diện mang tính quốc tế cao, Land Rover có thể xuất hiện ở một ngôi làng nhỏ ở Châu Phi, ở London hay Toronto.
Là xe hạng sang và thuộc dòng xe SUV, Land Rover chưa bao giờ làm cho khách hàng phải thất vọng, từ thiết kế cho đến động cơ của xe đã chứng minh được sức mạnh đến từ hãng xe này.
Hơn nữa dòng xe này có giá bán khá cao trên thị trường, dù giá xe có vẻ khá chát nhưng bù lại dòng xe này mang lại cho khách hàng sự an toàn.
Tân Thành Đô là tập đoàn phân phối chính hãng những chiếc xe Jaguar Land Rover tại Việt Nam. Đặc biệt, showroom của hãng đặt tại Long Biên, Hà Nội, có quy mô diện tích lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
BẢNG GIÁ XE LAND ROVER MỚI NHẤT 2022 | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Range Rover Evoque 2.0P R-Dynamic S 200PS | 3.015 | 3.444 | 3.384 | 3.365 |
Range Rover Evoque 2.0P R-Dynamic S 249PS | 3.440 | 3.927 | 3.858 | 3.839 |
Range Rover Evoque 2.0P First Edition 249PS | 3.795 | 4.330 | 4.254 | 4.235 |
Range Rover Evoque 2.0P R-Dynamic SE 249PS | 4.230 | 4.823 | 4.739 | 4.720 |
Range Rover Velar 2.0 | 4.020 | 4.585 | 4.505 | 4.486 |
Range Rover Velar 2.0P R-Dynamic SE 250PS (2019) | 4.860 | 5.538 | 5.441 | 5.422 |
Range Rover Velar 2.0P R-Dynamic SE 250PS (2020) | 5.035 | 5.737 | 5.636 | 5.617 |
Range Rover Velar 2.0P R-Dynamic HSE 300PS | 6.290 | 7.162 | 7.036 | 7.017 |
Range Rover Sport SE 2.0 | 4.815 | 5.487 | 5.391 | 5.372 |
Range Rover Sport HSE 2.0P 300PS Auto | 5.350 | 6.095 | 5.988 | 5.969 |
Range Rover Sport HSE 3.0P 360PS Auto | 6.070 | 6.912 | 6.790 | 6.771 |
Range Rover Sport HSE Dynamic 3.0P 360PS | 6.330 | 7.207 | 7.080 | 7.061 |
Range Rover 3.0 HSE | 8.040 | 9.148 | 8.987 | 8.968 |
Range Rover Vogue SWB 3.0P 360PS | 8.565 | 9.744 | 9.572 | 9.553 |
Range Rover Vogue LWB 3.0P 360PS | 8.975 | 10.209 | 10.030 | 10.011 |
Range Rover 3.0P Autobiography LWB - 400PS | 10.785 | 12.263 | 12.048 | 12.029 |
Land-Rover Discovery 2.0 S | 3.830 | 4.369 | 4.293 | 4.274 |
Land-Rover Discovery 2.0 SE | 4.510 | 5.141 | 5.051 | 5.032 |
Land-Rover New Discovery HSE 2.0P 300PS | 5.000 | 5.697 | 5.597 | 5.578 |
Land-Rover New Discovery HSE Luxury 3.0P 340PS | 6.170 | 7.025 | 6.902 | 6.883 |
Land-Rover New Discovery Sport 2.0 | 2.610 | 2.985 | 2.933 | 2.914 |
Land-Rover New Discovery Sport S | 3.015 | 3.444 | 3.384 | 3.365 |
Land-Rover New Discovery Sport SE | 3.355 | 3.830 | 3.763 | 3.744 |
Land-Rover New Discovery Sport R-Dynamic HSE | 3.835 | 4.375 | 4.298 | 4.279 |
Land Rover Defender 90 2.0 S | 3.520 | 4.018 | 3.947 | 3.928 |
Land Rover Defender 90 2.0 SE | 3.810 | 4.347 | 4.271 | 4.252 |
Land Rover Defender 90 3.0 HSE | 5.015 | 5.714 | 5.614 | 5.595 |
Land Rover Defender 90 3.0 First Edition | 5.050 | 5.754 | 5.653 | 5.634 |
Land Rover Defender 90 3.0 X | 6.185 | 7.042 | 6.919 | 6.900 |
Land Rover Defender 110 S | 3.855 | 4.398 | 4.321 | 4.302 |
Land Rover Defender 110 SE | 4.145 | 4.727 | 4.644 | 4.625 |
Land Rover Defender 110 HSE | 5.365 | 6.112 | 6.004 | 5.985 |
Land Rover Defender 110 First Edition | 5.390 | 6.140 | 6.032 | 6.013 |
Land Rover Defender 110 X | 6.310 | 7.184 | 7.058 | 7.039 |
* Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe Land Rover có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi từ đại lý.
(Tổng hợp)