Bảng giá đất quận 9, TP.HCM giai đoạn 2020 - 2024: Cao nhất 13,5 triệu đồng/m2

UBND thành phố vừa ban hành giá đất quận 9, trong đó giá cao nhất đạt 13,5 triệu đồng/m2 nằm ở đường như Lê Văn Kiệt.

Đối với đất phi nông nghiệp , phân loại đô thị như sau: Đối với 19 quận trên địa bàn TP.HCM, áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất. Đối với thị trấn của 5 huyện trên địa bàn TP.HCM thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V. Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng.

Về phân loại vị trí, mặt tiền đường là yếu tố cần được lưu ý, gồm 4 vị trí. Đầu tiên (vị trí 1) là đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.

Ba vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm: Vị trí 2, áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1. Vị trí 3 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí. Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.

Bảng giá đất quận 9 (TP.HCM) giai đoạn 2020 - 2024: Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

   

TỪ

ĐẾN

 

 1

BÙI QUỐC KHÁI

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

 2

BƯNG ÔNG THOÀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

 3

CẦU ĐÌNH

GIAO ĐƯỜNG

LONG PHƯỚC

SÔNG ĐỒNG NAI

1.500

 4

CẦU XÂY 1

ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM)

CUỐI TUYẾN NAM CAO

2.800

 5

CẦU XÂY 2

ĐẦU TUYẾN NAM CAO

CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)

2.800

 6

DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

HAI BÀ TRƯNG

ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO

4.800

 7

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN

3.400

 8

ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

 9

ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

10

ĐÌNH PHONG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

11

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 4 BÌNH THÁI

CẦU NĂM LÝ

7.000

CẦU NĂM LÝ

NGUYỄN DUY TRINH

5.400

12

ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ

CẦU XÂY 1

ĐƯỜNG 671

2.400

13

ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A

CỔNG 1 SUỐI TIÊN

3.600

CỔNG 1 SUỐI TIÊN

NAM CAO

2.400

14

ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

15

ĐƯỜNG 11

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

2.100

16

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRƯƠNG VĂN HẢI

ĐƯỜNG 8

2.400

17

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

QUANG TRUNG

ĐƯỜNG 11

2.400

18

ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

19

ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

20

ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

21

ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 138

3.000

22

ĐƯỜNG 147,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

23

ĐƯỜNG 15

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

24

ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

25

ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

26

ĐƯỜNG 179,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY

2.800

27

ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

28

ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 6A

ĐƯỜNG SỐ 9

3.600

29

ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐẠI LỘ 2

ĐƯỜNG SỐ 6D

3.600

30

ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

31

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

32

ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

33

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

34

ĐƯỜNG 22-25,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

35

ĐƯỜNG 23

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

36

ĐƯỜNG 24

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

37

ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

38

ĐƯỜNG 29

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

39

ĐƯỜNG 297,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

40

ĐƯỜNG 339,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

41

ĐƯỜNG 359,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

3.000

42

ĐƯỜNG 400,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỖC LỘ 1A

HOÀNG HỮU NAM

3.600

43

ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

LÃ XUÂN OAI

2.400

44

ĐƯỜNG 475,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

45

ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

3.000

   

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

TĂNG NHƠN PHÚ

3.800

46

ĐƯỜNG 671,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 100

3.000

47

ĐƯỜNG 6A,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 18

ĐƯỜNG 18B

3.600

48

ĐƯỜNG 6B,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

3.600

49

ĐƯỜNG 6C,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

3.600

50

ĐƯỜNG 6D,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG SỐ 21

3.600

5]

ĐƯỜNG 79,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

52

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

53

ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

54

ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

55

HỒ THỊ TƯ

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYỀN

5.400

56

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

57

ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

58

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG BÌNH

LONG SƠN

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

59

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

60

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TAM ĐA

SÔNG TẮC

2.100

61

ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG SỐ 11

2.100

62

ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

63

ĐƯỜNG SỐ 14,

PHƯỜNG LONG BÌNH

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

64

ĐƯỜNG SỐ 15,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

65

ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

66

ĐƯỜNG SỐ 16,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

67

ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

68

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

69

ĐƯỜNG SỐ 20,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

70

ĐƯỜNG SỐ 207,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

71

ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3

TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ

2.400

72

ĐƯỜNG SỐ 265,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

MAN THIỆN

3.600

73

ĐƯỜNG SỐ 275,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

74

ĐƯỜNG SỐ 311,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

76

ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN 11)

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

77

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

78

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

79

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG BÌNH

NGUYỄN XIỂN

SÔNG ĐỒNG NAI

1.500

80

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)

2.400

81

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

DỰ ÁN

ĐÔNG TĂNG LONG

1.800

82

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

83

ĐƯỜNG SỐ 68,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYỀN

4.800

84

ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

85

ĐƯỜNG SỐ 8

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

1.500

86

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

87

ĐƯỜNG SỐ 85,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

TÂN LẬP 1

3.600

88

ĐƯỜNG SỐ 904,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

QUỐC LỘ 22

TÂN HOÀ II

3.600

89

ĐƯỜNG TỔ 1

KHU PHỐ LONG HÒA

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

90

GÒ CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

91

GÒ NỔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

92

HAI BÀ TRƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

93

HÀNG TRE

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

94

HỒ BÁ PHẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

95

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

96

HỒNG SẾN

ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI)

CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)

1.500

97

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGÔ QUYỀN

KHỔNG TỬ

4.500

98

ÍCH THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

99

KHỔNG TỬ

HAI BÀ TRƯNG

NGÔ QUYỀN

4.500

100

LÃ XUÂN OAI

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

CẦU TĂNG LONG

6.000

CẦU TĂNG LONG

NGÃ BA LONG TRƯỜNG

4.500

101

LÊ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

102

LÊ VĂN VIỆT

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

13.500

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

CẦU BẾN NỌC

9.000

CẦU BẾN NỌC

NGÃ 3 MỸ THÀNH

5.400

103

LÒ LU

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

104

LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

105

LONG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

106

LONG THUẬN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

107

MẠC HIỂN TÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

108

MAN THIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

109

NAM CAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

110

NAM HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

111

NGÔ QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

112

NGUYỄN CÔNG TRỨ

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

4.400

113

NGUYỄN DUY TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

114

NGUYỄN THÁI HỌC

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN QUỐC TOẢN

4.200

115

NGUYỄN VĂN TĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

116

NGUYỄN VĂN THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

117

NGUYỄN XIỂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

118

PHAN CHU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

119

PHAN ĐẠT ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

120

PHAN ĐÌNH PHÙNG

KHỔNG TỬ

LÊ LỢI

4.200

121

PHƯỚC THIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

122

QUANG TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

123

QUANG TRUNG (NỐI DÀI)

ĐƯỜNG 12

CUỐI TUYẾN

4.400

124

TAM ĐA

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU HAI TÝ

2.600

CẦU HAI TÝ

RẠCH MƯƠNG

2.400

RẠCH MƯƠNG

SỐNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)

1.500

125

TÂN HOÀ II

TRƯƠNG VĂN THÀNH

MAN THIỆN

4.200

126

TÂN LẬP I,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

QUỐC LỘ 50

4.500

127

TÂN LẬP II

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

128

TĂNG NHƠN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

129

TÂY HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

130

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

131

TRẦN QUỐC TOẢN

KHỔNG TỬ

LÊ LỢI

4.200

132

TRẦN TRỌNG KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

133

TRỊNH HOÀI ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

134

TRƯƠNG HANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

135

TRƯỜNG LƯU

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

136

TRƯƠNG VĂN HẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

137

TRƯƠNG VĂN THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

138

TÚ XƯƠNG

PHAN CHU TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

139

VÕ VĂN HÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

140

XA LỘ HÀ NỘI

CẦU RẠCH CHIẾC

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

5.700

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

4.500

141

VÕ CHÍ CÔNG

CẦU BÀ CỦA

CẦU PHÚ HỮU

4.200

142

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

143

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06)

2.400

144

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07)

2.400

145

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

146

ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

147

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

148

ĐƯỜNG SỐ 4,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

149

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

150

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

151

ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

152

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

153

ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

154

ĐƯỜNG SỐ 10,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

155

ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

156

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

157

ĐƯỜNG SỐ 295,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

ĐƯỜNG SỐ 154

2.700

158

ĐƯỜNG SỐ 319,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

159

ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

3.900

160

ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

MAN THIỆN

ĐƯỜNG 379

2.400

161

ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 385

3.900

162

ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

163

ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

164

ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

165

ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

166

ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

167

ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

168

ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

169

ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

170

ĐƯỜNG 494,

PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

HẺM SỐ 32

3.900

HẺM SỐ 32

NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

2.400

171

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

172

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 2

2.000

173

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

174

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRUONG VĂN HẢI

ĐƯỜNG 5

2.400

175

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

176

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 10

2.400

177

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 6

2.400

178

ĐƯỜNG SỐ 96,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRƯƠNG VĂN THÀNH

TÂN HÒA 2

3.600

179

ĐƯỜNG SỐ 147,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TÂN LẬP 2

XA LỘ HÀ NỘI

3.600

180

TỰ DO,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

DÂN CHỦ

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

181

ĐƯỜNG D1,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

182

ĐƯỜNG SỐ 77,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

THUẬN TIỆN

Nâng cao chất lượng công tác chăm sóc sức khoẻ cán bộ Trung ương