Giá gas hôm nay trên sàn Fxempire, đang ở mức 2,609 USD/mmBTU, giảm 0,93% so với phiên trước đó, ghi nhận lúc 8h30 (theo giờ Việt Nam). Phạm vi dao động trong ngày từ 2,661 - 2,750 USD/mmBTU.
Cùng giờ khảo sát, đối với hợp đồng tháng 2/2021, giá khí đốt lên mức 2,701 USD/mmBTU, giảm 0,4% trong vòng 24 giờ qua.
Giá khí đốt tự nhiên tiếp tục có xu hướng giảm và sẵn sàng kiểm tra mức kháng cự gần đường trung bình động 50 ngày tại 2,82 USD/mmBTU. Hỗ trợ được nhìn thấy gần đường trung bình động 10 ngày ở mức 2,55 USD/mmBTU.
Mặc dù số hàng tồn kho trong kho dự trữ của Mỹ giảm mạnh hơn dự kiến, nhưng giá gas vẫn tiếp tục giảm do chịu tác động của thời tiết.
Theo đó, Cơ quan Thông tin Năng lượng (EIA) báo cáo tổng lượng hàng tồn kho đã giảm 130 Bcf/tuần kết thúc vào ngày 1/1/2021. Trong khi trước đó các nhà khảo sát Estimize, kỳ vọng đạt được mức 110 Bcf.
Vào thời điểm này, cổ phiếu cao hơn 138 Bcf so với năm ngoái và 201 Bcf trên mức trung bình 5 năm là 3.129 Bcf. Ở mức 3.330 Bcf, tổng lượng khí làm việc cao hơn phạm vi lịch sử 5 năm.
![]() |
Ở thị trường trong nước, giá gas tháng 1/2021 hiện được bán ở mức 377.500 đồng bình 12kg. Trước đó, giá bán gas trong nước được các doanh nghiệp kinh doanh gas tăng 2.292 đồng/kg (đã VAT), tương đương 27.500 đồng bình 12kg.
Như vậy, đây cũng là lần thứ 8 liên tiếp giá gas được điều chỉnh tăng kể từ tháng 6/2020. Tính từ đầu năm đến nay, mỗi bình gas 12kg tăng gần 40.000 đồng so với thời điểm cuối năm 2019.
BẢNG GIÁ GAS BÁN LẺ THÁNG 1/2021 | ||||
STT | Tên hãng | Loại | Giá đề xuất (đồng) | Giá bán lẻ (đồng) |
1 | Saigon Petro | 12kg -Màu xám | 377.500 | 362.500 |
2 | Saigon Petro | 45kg-Màu xám | 1.448.500 | 1.259.500 |
3 | Gia Đình | 12kg-Màu xám | 377.500 | 362.500 |
4 | Gia Đình | 12kg-Màu vàng | 377.500 | 362.500 |
5 | Gia Đình | 45kg-Màu xám | 1.595.500 | 1.314.500 |
6 | ELF | 6kg-Màu đỏ | 238.500 | 226.500 |
7 | ELF | 12kg-Màu đỏ | 353.300 | 340.000 |
8 | ELF | 39kg-Màu đỏ | 1.543.700 | 1.362.700 |
9 | Petrolimex | 12kg-Xám | 350.500 | 332.500 |
10 | Petrolimex | 12kg-Xanh lá | 350.500 | 332.500 |
11 | Petrolimex | 13kg-Đỏ | 356.500 | 356.500 |
12 | Pacific Petro | 12kg-Màu xanh VT | 327.500 | 313.500 |
13 | Pacific Petro | 12kg-Màu đỏ | 355.000 | 341.000 |
14 | Pacific Petro | 12kg-Màu xánh | 355.000 | 341.000 |