Giá gas hôm nay 2/1/2021 trên sàn Fxempire lúc 8h30 (theo giờ Việt Nam), đang ở mức 2,561 USD/mmBTU, tăng 0,2% so với phiên trước đó. Phạm vi dao động trong ngày từ 2,455 - 2,559 USD/mmBTU.
Cùng thời điểm, đối với hợp đồng tháng 2/2021, giá khí đốt lên mức 2,571 USD/mmBTU, tăng 0,8% trong vòng 24 giờ qua.
Giá gas duy trì đà tăng do dự báo thời tiết lạnh hơn. Mức khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) được cải thiện đã tạo thêm sự lạc quan cho các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, giá khí đốt tự nhiên giảm 50% trong năm 2020 do sự lây lan của dịch COVID-19 tại Mỹ đã làm giảm đi nhu cầu tiêu thụ trên thị trường
Trước đó, Cơ quan Thông tin Năng lượng (EIA) cho biết hàng tồn kho đã giảm 114 Bcf/tuần kết thúc vào ngày 25/12, thấp hơn khoảng 10 Bcf so với mức thị trường mong đợi.
Trước báo cáo, các cuộc khảo sát lớn đã tập hợp xung quanh một đợt kéo Bcf vào giữa những năm 120, mặc dù các ước tính dao động rộng rãi từ mức thấp 85 Bcf đến lớn tới 150 Bcf
![]() |
Chiều 31/12, đại diện Công ty Saigon Petro cho biết, kể từ ngày 1/1/2021, giá bán gas SP tăng 2.292 đồng/kg (đã VAT), tương đương 27.500 đồng bình 12kg. Giá bán lẻ tối đa đến tay người tiêu dùng là 377.500 đồng bình 12kg.
Như vậy, đây cũng là lần thứ 8 liên tiếp giá gas được điều chỉnh tăng kể từ tháng 6/2020. Tính từ đầu năm đến nay, mỗi bình gas 12kg tăng gần 40.000 đồng so với thời điểm cuối năm 2019.
BẢNG GIÁ GAS BÁN LẺ THÁNG 1/2021 | ||||
STT | Tên hãng | Loại | Giá đề xuất (đồng) | Giá bán lẻ (đồng) |
1 | Saigon Petro | 12kg -Màu xám | 377.500 | 362.500 |
2 | Saigon Petro | 45kg-Màu xám | 1.448.500 | 1.259.500 |
3 | Gia Đình | 12kg-Màu xám | 377.500 | 362.500 |
4 | Gia Đình | 12kg-Màu vàng | 377.500 | 362.500 |
5 | Gia Đình | 45kg-Màu xám | 1.595.500 | 1.314.500 |
6 | ELF | 6kg-Màu đỏ | 238.500 | 226.500 |
7 | ELF | 12kg-Màu đỏ | 353.300 | 340.000 |
8 | ELF | 39kg-Màu đỏ | 1.543.700 | 1.362.700 |
9 | Petrolimex | 12kg-Xám | 350.500 | 332.500 |
10 | Petrolimex | 12kg-Xanh lá | 350.500 | 332.500 |
11 | Petrolimex | 13kg-Đỏ | 356.500 | 356.500 |
12 | Pacific Petro | 12kg-Màu xanh VT | 327.500 | 313.500 |
13 | Pacific Petro | 12kg-Màu đỏ | 355.000 | 341.000 |
14 | Pacific Petro | 12kg-Màu xánh | 355.000 | 341.000 |