Bằng cách đó, người đồng sáng lập và cựu chủ tịch của Intel, người vừa qua đời hôm 24/3 ở tuổi 94, đã tạo tiền đề cho sự trỗi dậy của Big Tech.
Trong cái mà ngày nay được gọi là "Định luật Moore", ông lập luận rằng số lượng bóng bán dẫn có thể được gắn trên một con chip silicon sẽ tăng gấp đôi trong những khoảng thời gian đều đặn trong tương lai gần. Điều này đã trở thành kim chỉ nam cho sự đổi mới của Thung lũng Silicon.
Quy tắc ban đầu của ông dự đoán số tiền nhân đôi mỗi năm có thể được biểu diễn trong phương trình sau: 2 lũy thừa của n.
Đó là một tuyên bố mạnh mẽ cho thấy sức mạnh xử lý ngày tháng của máy tính sẽ tăng theo cấp số nhân như thế nào khi n trở nên lớn hơn.
Sau đó, ông đã sửa đổi quy tắc để nói rằng việc nhân đôi sẽ xảy ra cứ sau hai năm. Lý thuyết cho rằng sức mạnh xử lý sẽ tăng gấp 30 lần sau 10 năm và 1.024 lần sau 20 năm.
Lý thuyết của ông đã được công bố vào năm 1965 trong một bài viết cho số kỷ niệm 35 năm của một tạp chí thương mại. Đây là trước khi thành lập Intel, và dự đoán của ông là khiêm tốn. "Không có lý do gì để tin rằng nó sẽ không duy trì gần như không đổi trong ít nhất 10 năm", Moore viết. Quy tắc vẫn giữ nguyên 58 năm sau.
Ví dụ, điện thoại thông minh hiện tại tự hào có sức mạnh tính toán gấp 10 triệu lần so với Apollo 17 ra mắt năm 1972, phù hợp với Định luật Moore.
Định luật Moore có thể được mô tả tốt hơn như một quy tắc ngón tay cái được xây dựng dựa trên kinh nghiệm hoặc mục tiêu của ngành. Nhưng điều này chắc chắn đã thúc đẩy các nhà đổi mới công nghệ cao, những người vẫn tự tin rằng những nỗ lực của họ sẽ làm giảm giá thiết bị điện tử, thúc đẩy quá trình số hóa.
Những người khổng lồ công nghệ hiện tại của Hoa Kỳ được gọi là GAF, Google, Apple, Facebook và Amazon, đã xây dựng mô hình kinh doanh của họ dựa trên nguyên tắc chỉ đạo của Moore rằng khi sức mạnh điện toán tiếp tục tăng, giá của các thiết bị và dịch vụ kỹ thuật số sẽ tiếp tục giảm theo tỷ lệ nghịch.
Sự tiến bộ nhanh chóng về sức mạnh tính toán đã cho phép Big Tech tăng lượng khách hàng và doanh số bán hàng theo cấp số nhân.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp Nhật Bản đã không có tầm nhìn xa để nhìn thấy sự ra đời của kỷ nguyên số và do đó không thể vượt ra khỏi mô hình kinh doanh truyền thống.
Nếu một chiếc subcompact của Nhật Bản ra mắt năm 1972 tiếp tục tăng gấp đôi hiệu suất nhiên liệu sau mỗi hai năm, thì giờ đây chiếc xe đó đã có thể đi vòng quanh trái đất 20 lần chỉ với một lít nhiên liệu. Nhưng điều đó không bao giờ xảy ra.
Mối quan hệ của ông với Nhật Bản thường được đánh dấu bằng xích mích, bao gồm cả cuộc chiến tòa án về sở hữu trí tuệ và cuộc chiến chip Mỹ-Nhật.
Intel đã từ bỏ chip bộ nhớ dưới thời Andrew Grove, người kế nhiệm Moore, tập trung nguồn lực vào bộ vi xử lý, một quyết định đã đưa Intel lên vị trí hàng đầu trong ngành chip thế giới. Sự lớn mạnh của Intel đã củng cố lợi thế của Mỹ so với Nhật Bản trong lĩnh vực này.
Sau khi trở thành chủ tịch danh dự của Intel vào năm 1997, ông Moore đã thành lập Quỹ Gordon và Betty Moore để theo đuổi hoạt động từ thiện. Cùng với Bill Gates, người đã thành lập một tổ chức tương tự tập trung vào phòng chống dịch bệnh, ông là tấm gương cho các tỷ phú khác mong muốn tham gia vào công việc từ thiện.
Khi Nhật Bản cố gắng khôi phục chất bán dẫn, lĩnh vực điện tử của nước này và chính phủ đang cùng lên kế hoạch đầu tư 10 nghìn tỷ yên (76 tỷ USD) trong 10 năm tới. Đã đến lúc Nhật Bản nhận ra những tiến bộ nhanh chóng được nêu trong Định luật Moore.
Công ty Intel thông báo nhà đồng sáng lập của họ - ông Gordon Moore - đã qua đời ngày 24/3 tại nhà riêng ở Hawaii (Mỹ) bên cạnh những người thân trong gia đình, hưởng thọ 94 tuổi.
Ông Moore đạt học vị Tiến sỹ ngành vật lý và hóa học năm 1954 tại Học viện Công nghệ California.
Ông là người tiên phong trong ngành công nghiệp bán dẫn và được xem là "một người khổng lồ" trong quá trình chuyển đổi công nghệ của thời hiện đại, đặt nền móng để các công ty sản xuất ra những con chip mạnh mẽ hơn bao giờ hết và chiếc máy tính cá nhân ngày càng có kích thước nhỏ gọn.
Ông Moore đồng sáng lập Intel vào tháng 7/1968 và từng giữ chức chủ tịch, giám đốc điều hành và chủ tịch hội đồng quản trị của công ty có trụ sở tại Santa Clara, bang California, trước khi nghỉ việc tại đây vào năm 2006.
Intel nổi tiếng về những sự đổi mới liên tục và phát triển để trở thành một trong những công ty lớn nhất, quan trọng nhất về công nghệ trên toàn cầu.
Ông Moore đã giúp Intel trở thành một trong những hãng sản xuất sản phẩm bán dẫn lớn nhất thế giới. Công ty này cung cấp bộ vi xử lý cho khoảng 80% máy tính cá nhân trên toàn cầu.
(Nguồn: Nikkei)