Cụ thể, tại sàn giao dịch hàng hóa Tokyo TOCOM, giá cao su kỳ hạn tháng 4/2020 giảm, mở cửa ở mức 131,5 JPY/kg, giá cao nhất đạt 131,8 JPY/kg, thấp nhất về mức 130,7 JPY/kg, giá khớp hiện tại ở mức 131,2 JPY/kg, giảm 0,23% tương đương 0.3 JPY/kg so với hôm qua /4.
Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2020 tăng, giá khớp hiện tại đang ở mức 138,4 JPY/kg, tăng 2,98% tương đương 3,9 JPY/kg so với hôm qua 2/4, giá thấp nhất xuống mức 130,9 JPY/kg, cao nhất lên mức 135,4 JPY/kg.
Giá kỳ hạn tháng 6/2020 tăng, mở cửa ở mức 133,4 JPY/kg, giá khớp hiện tại về mức 137,9 JPY/kg, tăng 3,37% tương đương 4,5 JPY/kg so với hôm 2/4
Giá kỳ hạn tháng 7/2020 tăng, mở cửa ở mức 138,1 JPY/kg, giá khớp hiện tại về mức 142,6 JPY/kg, tăng 3,56% tương đương 4,9 JPY/kg so với hôm 2/4.
Giá cao su hôm nay 3/4 tại sàn giao dịch tương lai SHFE Thượng Hải tăng giá.
Giá cao su kỳ hạn tháng 4/2020 mở cửa ở mức 9.500 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên ở mức 9.305 CNY/tấn, giá cao nhất trong phiên giao dịch buổi sáng đạt 9.500 CNY/tấn, tăng 0,27% tương đương 25 CNY/tấn.
Kỳ hạn tháng 5/2020 mở cửa ở mức 9.220 CNY/tấn, mức cao nhất đạt 9.545 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên về mức 9.470 CNY/tấn, tăng 1,18% tương đương 110 CNY/tấn so với hôm qua 2/4.
Kỳ hạn tháng 6/2020 tăng, giá mở cửa ở mức 9.320 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên mức 9.570 CNY/tấn, giao dịch cao nhất đạt 9.570 CNY/tấn, tăng 0,79% tương đương 75 CNY/tấn so với hôm qua 2/4 (số liệu cập nhật vào lúc 7h45 ngày 3/4/2020).
Tại thị trường trong nước, giá cao su kỳ hạn tháng 4/2020 hôm nay 3/4 ghi nhận SVR (F.O.B) dao động trong khoảng 29.737 - 42.284 đồng/kg, giữ giá so với lần ghi nhận gần nhất vào ngày 27/3. Giá cao su SVR CV hôm nay đạt mức 42.284,98 đồng/kg. Đây đang là mức giá cao nhất đối với chất lượng mủ SVR.
Giá mủ SVR 20 đang có mức thấp nhất 29.737,41 đồng/kg, SVR L hôm nay đạt 41.746,74 đồng/kg, SVR GP đạt 30.230,79 đồng/kg, mủ SVR 10 đạt 29.849,54 đồng/kg.
Bảng giá cao su hôm nay 3/4/2020 | ||||
Giao tháng 4/2020 | Giá chào bán | |||
Đồng/kg | US Cent/kg | |||
Hôm nay | Hôm 27/3 | Hôm nay | Hôm 27/3 | |
SVR CV | 42.284,98 | 42.284,98 | 182,89 | 182,89 |
SVR L | 41.746,74 | 41.746,74 | 180,57 | 180,57 |
SVR 5 | 30.387,77 | 30.387,77 | 131,44 | 131,44 |
SVR GP | 30.230,79 | 30.230,79 | 130,76 | 130,76 |
SVR 10 | 29.849,54 | 29.849,54 | 129,11 | 129,11 |
SVR 20 | 29.737,41 | 29.737,41 | 128,62 | 128,62 |
* Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD = 23.120 VND (Vietcombank). Chỉ để tham khảo. |