Khám phá bí ẩn keo ong và mật ong Việt Nam: Những phát hiện mới từ Tây Nguyên

Lần đầu tiên, nghiên cứu về thành phần hóa học của mật ong và keo ong từ nhiều loài ong các vùng sinh thái Tây Nguyên, Việt Nam được phân tích có hệ thống, phát hiện thêm các hợp chất mới và các chất đặc trưng có giá trị.

Đây là những dữ liệu khoa học quan trọng, góp phần hoàn thiện cơ sở đánh giá chất lượng và nguồn gốc sản phẩm từ loài ong trong nước.

Trong tự nhiên, ong không chỉ tạo ra nguồn mật và keo ong có giá trị dinh dưỡng và dược liệu mà còn hình thành hệ thống thành phần hóa học đa dạng. Thành phần của mật ong và keo ong chịu ảnh hưởng trực tiếp từ loài ong, nguồn thực vật và điều kiện sinh thái, qua đó tạo nên những đặc điểm hóa học đặc trưng cho từng khu vực và từng loài. Tuy Việt Nam là quốc gia có tính đa dạng cao về loài ong nhưng các dữ liệu khoa học nền tảng về đặc tính hóa học và đánh giá chất lượng sinh học của mật ong và keo ong vẫn còn khá hạn chế.

Từ thực tế trên, TS. Trịnh Thị Thanh Vân và nhóm nghiên cứu Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã triển khai nhiệm vụ: “Nghiên cứu mật ong và keo ong của các loài ong Việt Nam - tìm kiếm cơ hội để tiêu chuẩn hóa” (mã số: QTBG01.02/23-24) trong khuôn khổ hợp tác quốc tế với Viện Hàn lâm Khoa học Bulgaria. Nghiên cứu tập trung phân tích thành phần hóa học của mật ong và keo ong từ loài ong mật Apis mellifera và ong không ngòi đốt nhằm tìm kiếm các hợp chất làm chỉ thị sinh học của mẫu mật ong hoặc keo ong ở Việt Nam.

Khám phá bí ẩn keo ong và mật ong Việt Nam: Những phát hiện mới từ Tây Nguyên
Các cán bộ Việt Nam và Bulgaria 
Các cán bộ Việt Nam và Bulgaria 

Chia sẻ về quá trình nghiên cứu, TS. Trịnh Thị Thanh Vân cho biết: Trong gần 10 năm qua, các nghiên cứu về thành phần hóa học của keo ong và mật ong đã được tiến hành chủ yếu thông qua các nhiệm vụ hợp tác quốc tế do nhóm nghiên cứu của TS. Lê Nguyễn Thành với GS. Bankova và GS. Popova (Bulgaria) thực hiện. Các nghiên cứu này đã khảo sát thành phần hóa học của keo ong từ nhiều loài ong dú tại các vùng, khu vực ở Việt Nam. Qua đó, nhiều hợp chất mới hay hợp chất đã biết được phân lập, đồng thời xác định được nguồn nhựa tự nhiên cung cấp cho ong từ các loài thực vật như huyết giác (Dracaena cochinchinensis), thành ngạnh (Cratoxylum cochinchinense) và xoài (Mangifera indica). Ngoài ra, các chỉ thị sinh học đặc trưng như cycloartane triterpenes, phenolic lipid và amyrine triterpene đã được phát hiện, giúp phân loại và nhận diện các loài ong khác nhau. Nhiệm vụ hiện tại tiếp nối những kết quả trên nhằm xây dựng dữ liệu khoa học cơ bản về mật ong và keo ong Việt Nam, phục vụ đánh giá chất lượng, đặc tính sinh học cũng như cung cấp thông tin giá trị cho các nghiên cứu và ứng dụng tiếp theo trên phạm vi quốc tế.

Trong nghiên cứu này, các nhà khoa học đã thu mẫu keo ong tại nhiều điểm nuôi ong ở khu vực Kon Ka Kinh (Gia Lai). Loài ong được xác định là Tetrigonilla collina (Smith, 1857) - loài ong không ngòi đốt đặc trưng của vùng nhiệt đới, có kích thước nhỏ, hiền lành và thường làm tổ dưới đất. Dù sản lượng mật và keo ong không nhiều như ong mật nuôi truyền thống nhưng các loài ong không ngòi đốt lại nổi tiếng bởi nguồn keo ong giàu hoạt chất sinh học, được nhiều nước quan tâm nghiên cứu.

 Đầu ong nhìn từ phía trước   
 Đầu ong nhìn từ phía trước

 

Toàn bộ cơ thể nhìn từ mặt bên
Toàn bộ cơ thể nhìn từ mặt bên

 Từ phần keo ong thu được, nhóm nghiên cứu đã tách chiết và phân lập 11 hợp chất khác nhau. Đáng chú ý nhất là 4 hợp chất neolignan mới, bên cạnh nhóm triterpene và phenolic vốn quen thuộc trong keo ong. Những phát hiện này là lần đầu ghi nhận trên keo ong của loài Tetrigonilla collina tại Tây Nguyên, góp phần làm rõ hơn sự đa dạng hóa học của nguồn keo ong bản địa, mở ra triển vọng của nhiều hướng nghiên cứu tiếp theo.

Các nhà khoa học cũng thử nghiệm khả năng tác dụng sinh học của cao chiết và các hợp chất thu được từ keo ong. Kết quả cho thấy, dù cao chiết EtOH không có tác dụng kháng khuẩn hay gây độc tế bào nhưng lại có khả năng ức chế việc sản sinh NO - liên quan đến cơ chế chống viêm của cơ thể. Trong các hợp chất đã phân lập, sumaresinolic acid nổi bật nhất và được xem như dấu hiệu đặc trưng cho keo ong Tetrigonilla collina ở Tây Nguyên. Hợp chất “đặc trưng” này có thể là “chìa khóa” để nhận diện, tiêu chuẩn hóa và phát triển sản phẩm từ keo ong Tetrigonilla collina. Đây là bước quan trọng giúp kiểm soát chất lượng tốt hơn, mở ra hướng khai thác nguồn keo ong bản địa để phát triển các sản phẩm hỗ trợ chống viêm trong tương lai.

 Các hợp chất neolignan mới
 Các hợp chất neolignan mới

 Những kết quả này phù hợp với xu hướng nghiên cứu gần đây về keo ong không ngòi đốt, cho thấy thành phần hóa học của chúng tương tự như keo ong mật, chủ yếu gồm các hợp chất flavonoid, terpenes và phenolic, nhưng đồng thời xuất hiện một số nhóm hợp chất mới lần đầu được phát hiện như xanthone và alkaloids. Các dịch chiết và hợp chất phân lập từ keo ong dú đã thể hiện nhiều hoạt tính sinh học đáng chú ý, bao gồm kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa, chống ung thư, chống viêm và hạ đường huyết, mở ra nhiều triển vọng ứng dụng trong dược liệu và thực phẩm chức năng.

Cùng với nghiên cứu keo ong tại Việt Nam, nhóm Bulgaria đã thực hiện phân tích 24 mẫu mật ong Việt Nam từ nhiều loài ong mật và ong không ngòi đốt bằng các phương pháp tiên tiến. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thành phần hóa học giữa các loài ong với các hợp chất đặc trưng giúp phân biệt nguồn gốc côn trùng. Đáng chú ý, mật ong không ngòi đốt sở hữu những hợp chất hiếm như kynurenic acid và axit p-hydroxyphenyllactic - các hoạt chất có giá trị với khả năng kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa mạnh. Những thành phần quý này cũng xuất hiện trong mật ong Manuka nổi tiếng, cho thấy tiềm năng lớn của mật ong không ngòi đốt trong phát triển dược liệu và thực phẩm chức năng chất lượng cao.

Khám phá bí ẩn keo ong và mật ong Việt Nam: Những phát hiện mới từ Tây Nguyên
Phân tích OPLS-DA của 24 mẫu mật ong thu thập tại Việt Nam
Phân tích OPLS-DA của 24 mẫu mật ong thu thập tại Việt Nam

 Ngoài kết quả nghiên cứu, nhiệm vụ đã góp phần đào tạo 2 cử nhân, củng cố mối quan hệ giữa Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam và Viện Hóa hữu cơ - Trọng tâm Hóa thực vật, Viện Hàn lâm Khoa học Bulgaria. Các kết quả nghiên cứu đã được công bố trên nhiều tạp chí khoa học trong nước và quốc tế, trong đó có 1 bài báo Scopus (Q3), 1 công bố trong nước và 1 hội thảo quốc tế. Ngoài ra, các hợp chất phân lập được lưu giữ tại Viện Hóa học, tạo nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo.

Trong thời gian tới, nhóm sẽ tập trung làm rõ cơ chế chống viêm của hợp chất sumaresinolic acid, mở rộng nghiên cứu keo ong ở các loài ong không ngòi đốt khác, tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp cận các kỹ thuật phân tích tiên tiến, đồng thời thúc đẩy phát triển các sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ những hợp chất đã phân lập.

Hội đồng nghiệm thu cấp Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đánh giá cao kết quả mà nhóm đã đạt được trong việc phát hiện các hợp chất mới và xác định các chỉ thị sinh học quan trọng. Việc ứng dụng kỹ thuật NMR, LC-MS hiện đại cho thấy nhiệm vụ không chỉ tạo ra dữ liệu khoa học quý mà còn mang lại giá trị gia tăng từ hợp tác quốc tế, giúp cán bộ Việt Nam tiếp thu phương pháp tiên tiến phục vụ cho các nghiên cứu trong nước.

Hình ảnh phân tích OPLS-DA của dữ liệu LC-MS
Hình ảnh phân tích OPLS-DA của dữ liệu LC-MS

 Những kết quả nghiên cứu đã làm sáng tỏ thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của keo ong Tetrigonilla collina tại Tây Nguyên, mở rộng hiểu biết về mật ong và keo ong từ nhiều loài ong ở Việt Nam. Các phát hiện về hợp chất mới và chỉ thị sinh học quan trọng cùng việc áp dụng các kỹ thuật phân tích hiện đại không chỉ cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng mà còn tạo tiền đề cho các ứng dụng trong dược liệu, thực phẩm chức năng và tiêu chuẩn hóa sản phẩm ong. Thành tựu này cũng khẳng định giá trị của hợp tác quốc tế góp phần nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển khoa học và công nghệ của Việt Nam.

Chu Thị Ngân

Loại keo thông minh từ hoa hồng có thể “bật – tắt” độ dính bằng ánh sáng

Loại keo thông minh từ hoa hồng có thể “bật – tắt” độ dính bằng ánh sáng

Theo nhóm nghiên cứu, loại keo sinh học này không chỉ giúp các thiết bị điện tử dễ tháo lắp và tái chế mà còn mở ra nhiều hướng ứng dụng thân thiện môi trường khác.