Di sản mong manh của thời gian
Trong kho lưu trữ của Viện Phim Việt Nam, hàng vạn mét phim nhựa được cất giữ cẩn trọng qua năm tháng, chứa đựng bên trong những ký ức sinh động của nhiều thế hệ.
Đó là những thước phim tư liệu về chiến tranh, về đất nước, con người, về những giai đoạn không thể lặp lại trong lịch sử dân tộc. Giữ được chúng cũng chính là giữ lại một phần trí nhớ văn hóa Việt Nam.
![]() |
Trong kho lưu trữ của Viện Phim Việt Nam, hàng vạn mét phim nhựa được cất giữ cẩn trọng qua năm tháng. |
Thế nhưng, khi thời gian và khí hậu khắc nghiệt dần làm hư hao lớp vật liệu nhựa mỏng manh, Viện Phim, nơi lưu giữ hơn 20.000 tên phim, khoảng 80.000 cuộn phim nhựa 16mm và 35mm cùng hàng chục nghìn băng video đang phải đối diện với một thách thức lớn: làm thế nào để bảo tồn kho báu ấy trong kỷ nguyên số?
Những người làm công tác lưu trữ phim vẫn nói rằng, “phim nhựa có linh hồn, nhưng cũng rất dễ tổn thương”. Mỗi cuộn phim dù được bảo quản cẩn thận trong kho lạnh vẫn mang trong mình nguy cơ hỏng hóc, lớp nhũ tương bạc bị nứt, khuôn phim dính, hoặc đơn giản là nhựa mục đi theo năm tháng. Trong khi đó, các băng video vốn phổ biến từ thập niên 1980-1990 lại thoái hóa nhanh hơn do nấm mốc và từ trường yếu dần.
![]() |
Mỗi cuộn phim dù được bảo quản cẩn thận trong kho lạnh vẫn mang trong mình nguy cơ hỏng hóc, lớp nhũ tương bạc bị nứt, khuôn phim dính, hoặc đơn giản là nhựa mục đi theo năm tháng. |
Không ít bộ phim tư liệu quý đã mất đi phần hình ảnh hoặc âm thanh chỉ vì chậm một bước trong công tác bảo tồn. Bởi thế, số hóa không còn là xu hướng, mà là con đường tất yếu để di sản điện ảnh Việt Nam tiếp tục tồn tại trong thế giới hiện đại.
![]() |
Số hóa không chỉ là quét phim thành dữ liệu, mà là một quy trình phức tạp gồm phục chế, hiệu chỉnh, chuyển định dạng và lưu trữ trên hệ thống an toàn lâu dài. |
Số hóa không chỉ là quét phim thành dữ liệu, mà là một quy trình phức tạp gồm phục chế, hiệu chỉnh, chuyển định dạng và lưu trữ trên hệ thống an toàn lâu dài. Đây là bước chuyển từ vật chất hữu hình sang ký ức số nơi di sản không còn bị giới hạn bởi thời gian, môi trường hay không gian vật lý.
Thế giới đã đi trước một bước
Trên thế giới, việc bảo tồn di sản điện ảnh đã được coi là một nhiệm vụ quốc gia. Tại Mỹ, Thư viện Quốc hội (Library of Congress) đã đầu tư hàng trăm triệu USD xây dựng Packard Campus, một quần thể bảo tồn khổng lồ có sức chứa hơn 6 triệu cuộn phim và tài liệu nghe nhìn. Toàn bộ phim được quét ở độ phân giải 4K – 8K, lưu trữ trên nhiều lớp hệ thống để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Viện phim Anh (BFI) khởi động dự án “Unlocking Film Heritage” từ năm 2013, số hóa và phục chế hơn 10.000 tác phẩm, mở kho phim cho công chúng truy cập trực tuyến.
Úc có Viện Lưu trữ Nghe nhìn Quốc gia (NFSA), nơi phát triển hạ tầng lưu trữ số và quy trình phục hồi chuyên sâu.
Hà Lan với EYE Filmmuseum xây dựng trung tâm lưu trữ số kết hợp trình chiếu, giáo dục và nghiên cứu.
Nhật Bản thậm chí có cả chương trình quốc gia hỗ trợ các hãng phim và đài truyền hình chuyển đổi định dạng sang dữ liệu số chuẩn quốc tế.
Điểm chung của các quốc gia này là xem số hóa như một hình thức đầu tư văn hóa lâu dài, đầu tư cho trí nhớ và bản sắc. Sự đầu tư bài bản giúp họ không chỉ gìn giữ kho tư liệu mà còn tạo giá trị kinh tế, giáo dục và du lịch từ chính di sản điện ảnh.
Việt Nam cần một bước đi đồng bộ và dài hơi
Viện Phim Việt Nam hiện đang nỗ lực hết sức trong điều kiện còn nhiều hạn chế. Các kho phim được duy trì ở nhiệt độ, độ ẩm tiêu chuẩn; hệ thống bảo quản được cải tiến từng bước. Tuy nhiên, với lượng tư liệu khổng lồ, nếu không sớm có kế hoạch số hóa quy mô quốc gia, thì trong vài thập niên tới, nhiều cuộn phim quý có thể không còn khả năng phục chế.
![]() |
Viện Phim Việt Nam hiện đang nỗ lực hết sức trong điều kiện còn nhiều hạn chế. |
Theo ước tính, chi phí số hóa một cuộn phim 35mm dài trung bình có thể từ vài chục đến hàng trăm USD, chưa kể công đoạn phục chế và lưu trữ dài hạn. Với hơn 80.000 cuộn phim, con số đầu tư là rất lớn, đòi hỏi lộ trình nhiều năm cùng cơ chế phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức văn hóa.
Trước mắt, Viện Phim Việt Nam cần được nâng cấp hệ thống phòng cháy,chữa cháy đạt chuẩn quốc tế, xây dựng trung tâm lưu trữ số hiện đại, đào tạo đội ngũ chuyên gia số hóa và phục chế phim, cũng như xây dựng cơ sở dữ liệu điện tử đồng bộ. Đây không chỉ là việc giữ phim, mà là giữ ký ức và lịch sử điện ảnh Việt Nam trong hình thức bền vững nhất.
Khi một bộ phim được số hóa, nó không chỉ được “cứu sống” khỏi nguy cơ hư hại, mà còn mở ra cơ hội mới: được phục chế, được trình chiếu, nghiên cứu, và chia sẻ với công chúng toàn cầu. Một kho phim số hóa có thể trở thành nền tảng quý giá cho giáo dục, truyền thông, sáng tạo nghệ thuật và du lịch văn hóa.
![]() |
rong tương lai, Viện Phim Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “ngân hàng hình ảnh quốc gia”, nơi mọi thế hệ có thể tìm thấy lại lịch sử bằng chuyển động, âm thanh, và cảm xúc thật. |
Sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và nền tảng trực tuyến đang giúp các viện phim trên thế giới khai thác kho dữ liệu hình ảnh như một nguồn tri thức mở. Trong tương lai, Viện Phim Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “ngân hàng hình ảnh quốc gia”, nơi mọi thế hệ có thể tìm thấy lại lịch sử bằng chuyển động, âm thanh, và cảm xúc thật.
Tuy nhiên, để đi tới đó, cần một chiến lược tổng thể về số hóa di sản nghe nhìn quốc gia, với sự chỉ đạo thống nhất, cơ chế tài chính bền vững, cùng sự tham gia của các doanh nghiệp công nghệ, truyền hình, và các quỹ văn hóa quốc tế.
Ở nhiều quốc gia, mỗi cuộn phim lưu trữ là một phần trong “ký ức tập thể”, tài sản tinh thần được pháp luật bảo vệ như di sản vật thể. Viện Phim Việt Nam, với hàng vạn mét phim đang gìn giữ, xứng đáng trở thành Trung tâm lưu trữ số quốc gia về hình ảnh động, tương xứng với vai trò của nó trong lịch sử điện ảnh và văn hóa Việt Nam.
Đầu tư cho Viện Phim hôm nay không chỉ là chi phí cho kỹ thuật, mà là đầu tư cho ký ức của dân tộc, cho bản sắc Việt Nam được lưu giữ trọn vẹn trong thế giới số. Đó cũng là bước đi thể hiện tầm nhìn của ngành văn hóa trong kỷ nguyên 4.0, nơi công nghệ không thay thế quá khứ, mà giúp quá khứ được sống lâu hơn, lan tỏa rộng hơn.
Khi thế giới đã và đang bước mạnh vào thời kỳ “di sản số”, việc sớm dành nguồn lực cho số hóa phim tư liệu không chỉ là nhu cầu chuyên môn, mà là trách nhiệm với lịch sử. Bởi những thước phim ấy, dù tĩnh lặng trong kho lạnh, vẫn là nơi thời gian đang thở, nơi ký ức dân tộc còn vang lên từng khuôn hình.
Kho phim Viện Phim Việt Nam – Bảo vật điện ảnh giữa cuộc cách mạng số
Trong dòng chảy của lịch sử điện ảnh, kho lưu trữ phim không chỉ là nơi cất giữ những thước phim quý giá, mà còn là nơi bảo tồn ký ức tập thể của một dân tộc.