Chuyên gia ‘giải mã’ về mãn kinh, giai đoạn tự nhiên nhưng nhiều thách thức

Có đến 50% phụ nữ tiền mãn kinh không được điều trị, tạo ra một khoảng trống lớn trong chăm sóc sức khỏe sinh dục, cần được lấp đầy bằng các giải pháp phù hợp và kịp thời.

Mãn kinh, giai đoạn tự nhiên nhưng nhiều thách thức

Hội Phụ Sản TP.HCM(HOGA) và Cumlaude Lab (Tây Ban Nha), đã phối hợp cùng tổ chức thành công Hội thảo Khoa học với chủ đề "Nâng cao chất lượng cuộc sống ở phụ nữ mãn kinh 2025: Giải pháp nội tiết và không nội tiết". Sự kiện quy tụ các chuyên gia hàng đầu trong ngành sản phụ khoa, cùng nhau phân tích sâu sắc thực trạng, thách thức và đưa ra những định hướng điều trị tối ưu, toàn diện cho giai đoạn mãn kinh ở phụ nữ.  

Theo các chuyên gia y tế, khi bước vào giai đoạn mãn kinh, thường là trong độ tuổi 45–55, cơ thể người phụ nữ trải qua sự suy giảm đáng kể về lượng estrogen. Sự thay đổi nội tiết tố đột ngột này kéo theo hàng loạt vấn đề khó chịu, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm khô rát vùng kín, đau khi quan hệ tình dục, giảm ham muốn, thay đổi tâm trạng thất thường, và nhiều biểu hiện khác. Nhóm triệu chứng này được gọi chung là Hội chứng niệu sinh dục mãn kinh (GSM).

THS. JENNIFER VERHELLE Giám đốc Thương hiệu Toàn cầu - Cumlaude Lab
THS. JENNIFER VERHELLE Giám đốc Thương hiệu Toàn cầu - Cumlaude Lab

GSM là một hội chứng phổ biến trên quy mô toàn cầu, ước tính ảnh hưởng đến khoảng 80% phụ nữ mãn kinh, trong đó 20% chịu ảnh hưởng ở mức độ vừa đến nặng. Tuy nhiên, tình trạng này lại thường bị bỏ qua hoặc chậm được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nguyên nhân chính là do phụ nữ còn e ngại khi chia sẻ những vấn đề nhạy cảm về sức khỏe sinh dục, hoặc chưa nhận được sự tư vấn đúng cách, đầy đủ từ nhân viên y tế.

ThS. Jennifer Verhelle, Giám đốc Thương hiệu Toàn cầu của Cumlaude Lab, nhấn mạnh rằng sự thiếu sót này tạo ra khoảng trống lớn trong chăm sóc sức khỏe sinh dục. Bà chỉ ra rằng có đến 50% phụ nữ tiền mãn kinh không được điều trị, một con số đáng báo động.

Hội thảo không chỉ tập trung vào liệu pháp nội tiết vốn là phương pháp điều trị truyền thống đã được chứng minh hiệu quả, mà còn mở rộng thảo luận về các giải pháp không nội tiết. Đây là lựa chọn phù hợp và an toàn hơn cho một số nhóm bệnh nhân đặc biệt, nhất là những trường hợp có chống chỉ định với liệu pháp hormone thay thế (HRT) do các yếu tố sức khỏe cá nhân.  

Thạc sĩ Jennifer Verhelle chia sẻ thêm về mãn kinh như một giai đoạn tự nhiên, nhưng cũng là một cơ hội để phụ nữ lắng nghe cơ thể, tái định hình lối sống và chăm sóc bản thân theo hướng toàn diện hơn.

Trên quy mô toàn cầu, sự già hóa dân số khiến mãn kinh trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng ngày càng quan trọng. Ước tính 25-30% phụ nữ trên thế giới đã trên 50 tuổi. Tuổi thọ trung bình của nữ giới tại nhiều quốc gia đã đạt đến con số ấn tượng 82–86 tuổi.

Các triệu chứng ngắn hạn như bốc hỏa, mất ngủ, lo âu và giảm năng lượng thường xuất hiện sớm. Sau đó là các biểu hiện trung hạn như khô âm đạo, đau khi quan hệ tình dục và nhiễm trùng tiết niệu tái diễn. Về dài hạn, nguy cơ loãng xương, bệnh tim mạch, suy giảm cơ và rối loạn thần kinh tăng rõ rệt. Dù vậy, có đến 50% phụ nữ tiền mãn kinh không được điều trị, tạo ra một khoảng trống lớn trong chăm sóc sức khỏe sinh dục, cần được lấp đầy bằng các giải pháp phù hợp và kịp thời.

Tiến sĩ Bác sĩ Bùi Chí Thương, Trưởng Khoa Sản Bệnh viện Nhân dân Gia Định, đã phân tích sâu hơn về cơ chế sinh lý của GSM. Ông cho biết suy giảm estrogen trong giai đoạn mãn kinh gây ra nhiều biến đổi sâu sắc. Biểu mô âm đạo trở nên mỏng hơn, số lượng tế bào bề mặt trưởng thành giảm trong khi tế bào cận đáy tăng lên.

Khả năng tưới máu và dịch thấm âm đạo suy giảm khiến vùng kín dễ khô rát, kém đàn hồi, đồng thời làm giảm khả năng hấp thu dưỡng chất. Việc tăng độ pH tại vùng kín làm mất cân bằng hệ vi sinh, giảm lợi khuẩn lactobacilli và tăng các cytokine tiền viêm, từ đó tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội. Những thay đổi kéo dài này tạo nền tảng vững chắc cho tình trạng thoái hóa mô vùng âm đạo – âm hộ, biểu hiện thành các triệu chứng điển hình của GSM.

Các chuyên gia cung cấp kiến thức về tiền mãn kinh. 
Các chuyên gia cung cấp kiến thức về tiền mãn kinh. 

Theo thống kê khoảng 84% phụ nữ mãn kinh gặp tình trạng khô âm đạo – âm hộ, kéo theo 67% rối loạn chức năng tình dục, 57% bị đau khi giao hợp và gần một nửa bị kích ứng hoặc nóng rát. Đáng chú ý, trong 5 năm đầu sau mãn kinh, phụ nữ có thể mất tới 30% collagen da, khiến cấu trúc mô vùng kín lão hóa nhanh chóng.

Đây là một rối loạn phổ biến nhưng lại thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán thiếu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống cá nhân và mối quan hệ vợ chồng. Việc chậm tiếp cận điều trị phần lớn bắt nguồn từ tâm lý e ngại, hiểu lầm rằng "đây là điều bình thường của tuổi già", hoặc do rào cản văn hóa khi nói về sức khỏe sinh dục.

TS.BS Bùi Chí Thương đã đi sâu vào các khía cạnh điều trị cụ thể. ông giải thích rằng các sản phẩm bôi trơn bên ngoài chỉ có tác dụng tạm thời, giúp giảm ma sát và tạo cảm giác dễ chịu tức thì. Tuy nhiên, chúng không giải quyết được gốc rễ vấn đề là sự thiếu hụt estrogen dẫn đến teo niêm mạc âm đạo và giảm tiết dịch tự nhiên.

Đối với liệu trình điều trị khô hạn âm đạo bằng estrogen tại chỗ, mục tiêu không chỉ là tác dụng tức thời mà còn là phục hồi sinh lý niêm mạc âm đạo. Liệu trình thường bắt đầu với việc đặt viên âm đạo hàng ngày trong khoảng hai tuần đầu.

Sau đó, tùy theo đáp ứng và mức độ cải thiện của bệnh nhân, liều dùng có thể giảm xuống còn một viên mỗi 2-3 ngày hoặc thậm chí ít hơn. Mục tiêu là để các tế bào niêm mạc âm đạo được 'nuôi dưỡng' bằng estrogen, từ đó tăng sinh, trở nên dày dặn hơn và phục hồi khả năng tiết dịch tự nhiên. Để duy trì hiệu quả, đa phần phụ nữ sẽ cần tiếp tục liệu trình điều trị estrogen tại chỗ lâu dài, có thể là hàng tuần hoặc cách nhật, tùy theo tình trạng cá nhân và chỉ định của bác sĩ.

Hiểu đúng về đúng về mãn kinh và điều trị hiệu quả

Giáo sư Tiến sĩ, Bác sĩ Hoàng Thị Diễm Tuyết – Giám đốc Bệnh viện Hùng Vương – đã nhấn mạnh tại hội thảo rằng điều trị các rối loạn mãn kinh, đặc biệt là khô hạn âm đạo, cần sự hiểu biết đúng đắn về cơ chế bệnh sinh thay vì chỉ tập trung vào những giải pháp mang tính “chữa cháy”.

Theo bà, mục tiêu quan trọng nhất không chỉ là giảm đau rát hay tăng độ ẩm trong ngắn hạn, mà là giúp tế bào niêm mạc âm đạo được nuôi dưỡng trở lại, trở nên dày dặn, đàn hồi và có khả năng tiết dịch tự nhiên như trước mãn kinh.

Bệnh nhân thường cảm nhận rõ sự thay đổi chỉ sau vài tuần, nhưng để duy trì kết quả lâu dài, đa phần phụ nữ cần dùng estrogen tại chỗ theo liệu trình duy trì hàng tuần hoặc cách nhật, tùy tình trạng và chỉ định bác sĩ. Việc cá thể hóa liều, theo dõi đáp ứng và điều chỉnh linh hoạt đóng vai trò quan trọng, thậm chí có thể chia nhỏ viên đặt để phù hợp hơn với từng bệnh nhân.

Hội thảo khóa học thu hút khá nhiều bác sĩ và chuyên gia về sản khoa. 
Hội thảo khóa học thu hút khá nhiều bác sĩ và chuyên gia về sản khoa. 

Bên cạnh điều trị tại chỗ, Giáo sư Tuyết cũng dành thời gian giải thích cặn kẽ về nguyên tắc phối hợp thuốc trong liệu pháp hormone. Dù estrogen là thành phần chủ đạo giúp điều chỉnh rối loạn mãn kinh, nhưng với phụ nữ còn tử cung, việc dùng estrogen đơn thuần có thể làm tăng sinh nội mạc tử cung – yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư. Do đó, nhóm này bắt buộc phải dùng estrogen phối hợp progestin để đảm bảo an toàn.

Với phụ nữ đã cắt tử cung, về lý thuyết có thể dùng estrogen đơn thuần, nhưng vẫn có ba ngoại lệ: cắt tử cung do ung thư nội mạc tử cung, cắt tử cung do lạc nội mạc tử cung, và cắt tử cung bán phần (còn cổ tử cung). Trong ba nhóm này, estrogen vẫn phải phối hợp với progestin để tránh kích thích phần mô còn sót lại. Đây là những nguyên tắc bắt buộc để phòng ngừa nguy cơ tăng sinh bất thường mô nội mạc.

Theo bác sĩ Tuyết, trước khi quyết định dùng nội tiết, mọi bệnh nhân đều phải được sàng lọc chặt chẽ theo bộ “Khuyến cáo điều trị rối loạn tiền mãn kinh và mãn kinh” của Bộ Y tế ban hành tháng 12/2024. Một bước quan trọng là xác định liệu bệnh nhân có nằm trong “cửa sổ điều trị an toàn” hay không, tức dưới 60 tuổi hoặc thời gian mãn kinh dưới 10 năm.

Nếu vượt quá mốc này, nguy cơ biến cố tim mạch và huyết khối sẽ tăng, khiến việc dùng nội tiết trở nên rủi ro. Đồng thời, bác sĩ phải đánh giá mức độ ảnh hưởng của triệu chứng đến chất lượng cuộc sống. Nếu triệu chứng nặng và ảnh hưởng lớn như bốc hỏa, mất ngủ, đổ mồ hôi đêm, người bệnh có chỉ định điều trị; ngược lại, nếu triệu chứng nhẹ, nội tiết tố có thể không cần thiết.

Việc loại trừ chống chỉ định cũng mang tính bắt buộc. Nội tiết tuyệt đối không được dùng cho bệnh nhân có tiền sử ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung, bệnh huyết khối tắc mạch, bệnh gan nặng, chảy máu âm đạo chưa rõ nguyên nhân, tăng huyết áp hoặc tiểu đường không kiểm soát. Để đảm bảo an toàn, bác sĩ phải tiến hành kiểm tra phụ khoa (siêu âm tử cung – buồng trứng, Pap, sinh thiết nếu cần), sàng lọc vú (khám, siêu âm, nhũ ảnh), đánh giá tim mạch, xét nghiệm sinh hóa và các chỉ số đông máu. Sau khi bắt đầu liệu trình, bệnh nhân tái khám sau 1 tháng, rồi 3 tháng, 6 tháng và định kỳ mỗi năm để điều chỉnh phác đồ.

Trong những trường hợp đặc biệt như tiền sử sang thương vú giáp biên, Giáo sư Tuyết nhấn mạnh rằng quyết định dùng nội tiết phải dựa trên trao đổi kỹ lưỡng, minh bạch về lợi ích – rủi ro, và cần theo dõi sát sao. Nếu bệnh nhân lo ngại ung thư và không muốn dùng nội tiết, bác sĩ sẽ chuyển sang các giải pháp không nội tiết để giảm triệu chứng.

Thông điệp xuyên suốt của Giáo sư Tuyết là: điều trị mãn kinh không chỉ nhằm giảm triệu chứng, mà là giúp phụ nữ duy trì chất lượng sống, sự tự tin và sức khỏe lâu dài. Việc hiểu đúng, điều trị đúng và theo dõi đúng sẽ giúp họ bước qua giai đoạn này một cách chủ động và hạnh phúc hơn.

VIÊN VIÊN

Phụ nữ U50 và nỗi ám ảnh tiền mãn kinh: Làm sao để chăm sóc mình tốt hơn?

Phụ nữ U50 và nỗi ám ảnh tiền mãn kinh: Làm sao để chăm sóc mình tốt hơn?

Đây cũng là giai đoạn chị em dễ mắc nhiều bệnh, nhất là các bệnh mãn tính và rối loạn ở bộ phận sinh sản.