Từ quan điểm đến hành động: Tư liệu điện ảnh – một di sản sống
Ngày nay, khi hình ảnh trở thành “ngôn ngữ toàn cầu”, phim tư liệu không còn là những thước phim cũ kỹ nằm trong kho lưu trữ. Mỗi khung hình là một phần ký ức của đất nước, một mảnh ghép trong tiến trình lịch sử. Vì vậy, việc khai thác, phổ biến và sử dụng hiệu quả kho tư liệu hình ảnh động không chỉ là yêu cầu tất yếu mà còn là trách nhiệm tinh thần của ngành điện ảnh.
Tầm quan trọng của công tác khai thác tư liệu điện ảnh không chỉ là “đưa phim ra khỏi kho” hay quảng bá hình ảnh cho công tác lưu trữ mà nó còn là một phương thức giáo dục công chúng, giúp xây dựng nhận thức xã hội, gợi mở những góc nhìn mới về lịch sử và con người.
![]() |
| Kho phim tại Viện Phim Việt Nam |
Phim tư liệu không chỉ “lật lại ký ức”, mà còn là nguồn dữ liệu sống để so sánh, phân tích các sự kiện hiện tại, giúp công chúng hiểu sâu hơn về dòng chảy lịch sử. Việc mở rộng khai thác phim tư liệu vì thế không chỉ là trách nhiệm nghề nghiệp, mà còn là nghĩa vụ tinh thần của những người làm lưu trữ – điện ảnh – văn hóa.
Viện Phim Việt Nam đang đứng trước cơ hội và thách thức lớn để biến kho phim tư liệu thành giá trị sống động cho công chúng.
Các quốc gia phát triển luôn coi phim tư liệu là công cụ khẳng định bản sắc và chiều sâu lịch sử dân tộc. Hai kênh truyền hình nổi tiếng thế giới – Discovery Channel (Khám phá) và National Geographic (Địa lý quốc gia), là ví dụ điển hình. Cả hai đều xây dựng đế chế nội dung toàn cầu dựa trên khai thác và tái sử dụng phim tư liệu, tạo ra những series phim về Thế chiến thứ hai, thiên nhiên, văn hóa, con người… Hàng triệu phút phim tư liệu được số hóa, biên tập lại, dựng mới, kết hợp công nghệ hiện đại để kể lại những câu chuyện cũ theo cách hấp dẫn, dễ tiếp cận.
Tại Pháp, Trung tâm quốc gia về điện ảnh (CNC) không chỉ bảo quản hàng triệu mét phim, mà còn thiết lập chính sách mở dữ liệu nghe nhìn, khuyến khích các nhà làm phim, trường học, đài truyền hình truy cập, khai thác và sáng tạo lại. Anh có Viện phim BFI (British Film Institute), nơi mọi thước phim từ thời Victoria đến nay được số hóa và chia sẻ công khai trên nền tảng BFI Player, trở thành tư liệu giáo dục, du lịch và nghiên cứu quý giá.
Nhật Bản – quốc gia rất chú trọng lưu trữ hình ảnh động ,xây dựng mô hình kết hợp giữa bảo tồn và thương mại: các kho phim được khai thác để làm phim tư liệu, game, triển lãm, thậm chí chương trình thực tế.
Điểm chung của các quốc gia này là họ biến lưu trữ thành nguồn lực phát triển. Phim tư liệu không bị “đóng khung trong kho lạnh” mà trở thành sản phẩm văn hóa, giáo dục,du lịch, tạo ra doanh thu và lan tỏa giá trị lịch sử tới cộng đồng.
Thực tế Việt Nam: Nhiều tiềm năng nhưng còn nhiều rào cản
Tại Việt Nam, phần lớn phim tư liệu hiện đang được lưu trữ trong các đơn vị nhà nước, trong đó Viện Phim Việt Nam là cơ quan đầu mối quan trọng. Tuy nhiên, công tác khai thác tư liệu vẫn còn hạn chế, từ thủ tục hành chính, quy định bản quyền đến cơ chế tiếp cận.
Vấn đề đầu tiên và nan giải nhất chính là bản quyền. Nhiều tư liệu hiện nay được tiếp quản từ các chính quyền trước hoặc được sưu tầm lại qua nhiều nguồn, khiến việc xác định tác giả, chủ sở hữu gần như bất khả thi – đặc biệt với phim chiến sự, phim tư liệu khuyết danh hoặc thất lạc hồ sơ. Không có cơ sở pháp lý rõ ràng, việc sử dụng, phổ biến hay thương mại hóa tư liệu gặp nhiều vướng mắc.
![]() |
Một thực tế khác là nhiều phim tài liệu trong nước dù khác tên nhưng lại trùng lặp hình ảnh tư liệu. Ví dụ, khi nhắc đến Mậu Thân 1968, công chúng luôn thấy cảnh lính Mỹ nấp sau xe tăng và Tòa đại sứ Mỹ bốc cháy; hay nói về chiến tranh Việt Nam lại lặp lại hình ảnh em bé Kim Phúc bị bom napan, hoặc chợ Bến Thành khi nói đến TP.HCM… Những hình ảnh ấy tuy biểu tượng, nhưng việc tái sử dụng lặp đi lặp lại phản ánh tình trạng “nghèo nàn về tư liệu khai thác” và thiếu tính sáng tạo trong công tác hồ sơ, phân loại.
Công tác sưu tầm hiện vẫn phụ thuộc nhiều vào kho cũ, trong khi việc thu thập tư liệu xã hội, hình ảnh do người dân, nhà nghiên cứu, cơ quan báo chí, nhiếp ảnh gia ghi lại chưa được huy động đúng mức. Trên thế giới, đây lại là nguồn tư liệu cực kỳ quý giá.
Bản quyền, hồ sơ và sự chủ động – nền tảng của khai thác bền vững
Để khai thác hiệu quả, cần xác lập cơ sở pháp lý cho quyền sở hữu và quyền khai thác tư liệu. Đó không chỉ là việc “xin phép sử dụng”, mà là xác định rõ chủ quyền – toàn quyền – đối với kho phim tư liệu quốc gia. Khi có nền tảng pháp lý vững chắc, việc cung cấp tư liệu, hợp tác sản xuất, hay chuyển giao quyền sử dụng mới trở nên minh bạch, thuận lợi.
Bên cạnh đó, cần rà soát, nâng cấp hệ thống hồ sơ, phân loại và số hóa toàn diện. Một kho tư liệu lớn chỉ thực sự có giá trị khi được tổ chức khoa học: mỗi thước phim phải có metadata (dữ liệu mô tả), từ thời gian, bối cảnh, nhân vật, người quay, đến quyền khai thác. Hệ thống tìm kiếm thông minh sẽ giúp nhà sản xuất dễ dàng tiếp cận, giảm tình trạng trùng lặp hình ảnh.
Ngoài ra, cần chủ động hơn trong việc tái sản xuất. Chỉ có nơi lưu trữ mới hiểu rõ mình có gì và có thể kể lại câu chuyện nào từ đó. Viện Phim hoàn toàn có thể trở thành nhà sản xuất nội dung tư liệu chuyên biệt, hợp tác với các đài truyền hình, nền tảng trực tuyến, bảo tàng hay trường học để tạo ra các sản phẩm mới từ kho tư liệu cũ.
Có ý kiến cho rằng, nên xây dựng “Kênh phim tư liệu quốc gia”, do Viện Phim Việt Nam chủ trì, phối hợp với các đài truyền hình và nền tảng trực tuyến. Kênh này sẽ phát sóng hoặc chia sẻ các bộ phim, trích đoạn, chuyên đề từ kho tư liệu quốc gia, kết hợp bình luận, phỏng vấn, phân tích để đưa phim tư liệu đến gần hơn với công chúng.
Dù tham vọng, nhưng đây là cách mà nhiều nước đã làm: Nhật Bản có NHK Archives, Anh có BFI Player, Pháp có INA.fr – tất cả đều bắt đầu từ kho phim nhà nước và trở thành “bách khoa toàn thư bằng hình ảnh” cho quốc gia mình.
Trước mắt, Viện Phim Việt Nam có thể mở rộng khai thác theo hướng: Sản xuất các bộ phim theo chủ đề riêng từ kho tư liệu sẵn có. Phối hợp với báo chí, truyền hình, nền tảng số để phát sóng định kỳ các trích đoạn phim lịch sử, nhân vật, sự kiện. Cung cấp tư liệu có chọn lọc cho các đơn vị sản xuất trong và ngoài nước, kèm yêu cầu ghi nhận và trả phí bản quyền minh bạch. Xây dựng website tra cứu mở, nơi các nhà nghiên cứu, sinh viên, công chúng có thể tìm kiếm, đăng ký khai thác hoặc xem trực tuyến.
Việc thu thập tư liệu mới, cả cũ và hiện đại, cần được xem là nhiệm vụ chiến lược. Không chỉ sưu tầm tư liệu “đẹp” hay “thành tích”, mà cần bổ sung những mảng tối của xã hội: tai nạn, thiên tai, sự thay đổi làng nghề, di tích xuống cấp… bởi đó là những bài học phản biện xã hội cần thiết.
Trong bối cảnh hiện nay, mọi hình ảnh ghi lại, dù chỉ bằng điện thoại cũng có thể trở thành tư liệu quý trong tương lai. Việc khuyến khích cộng đồng tham gia lưu trữ và hiến tặng hình ảnh tư liệu sẽ giúp kho phim quốc gia ngày càng phong phú và sống động.
Khai thác tư liệu điện ảnh trong tương lai không thể chỉ dừng lại ở việc “phục vụ yêu cầu”, mà cần chuyển từ bị động sang chủ động, từ bảo quản sang sáng tạo. Khi các đơn vị lưu trữ biết tự mình tạo ra sản phẩm, họ không chỉ gìn giữ quá khứ, mà còn định hình tương lai của phim tư liệu Việt Nam.

















































Viện Phim Việt Nam với công tác lưu trữ, bảo quản và khai thác tư liệu hình ảnh động về Chủ tịch Hồ Chí Minh
Là cơ quan lưu trữ tư liệu hình ảnh động, Viện Phim Việt Nam nhiều năm qua đã nỗ lực gìn giữ, phục hồi và khai thác hàng trăm bộ phim quý giá về Chủ tịch Hồ Chí Minh.