Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Tý
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 14 | 19 | 47 |
Nữ | 8 | 78 | 90 | 07 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 67 | 05 | 16 |
Nữ | 2 | 45 | 98 | 11 | |||
1948 2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 71 | 17 | 63 |
Nữ | 8 5 | 42 | 61 | 96 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 91 | 72 | 25 |
Nữ | 2 | 04 | 59 | 37 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 11 | 16 | 21 |
Nữ | 5 | 68 | 09 | 91 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Sửu
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 12 | 96 | 40 |
Nữ | 9 | 69 | 27 | 06 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 33 | 85 | 67 |
Nữ | 3 | 58 | 24 | 92 | |||
1949 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 90 | 62 | 37 |
Nữ | 9 6 | 72 | 53 | 80 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 67 | 85 | 39 |
Nữ | 3 | 41 | 32 | 25 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 62 | 72 | 90 |
Nữ | 6 | 87 | 02 | 72 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Dần
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 63 | 34 | 08 |
Nữ | 7 | 24 | 36 | 57 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 50 | 09 | 83 |
Nữ | 1 | 37 | 35 | 35 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 18 | 87 | 35 |
Nữ | 4 | 08 | 17 | 78 | |||
1950
2020 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 33 | 53 | 10 |
Nữ | 1 7 | 12 | 13 | 15 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 03 | 81 | 48 |
Nữ | 4 | 11 | 98 | 52 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Mão
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 34 | 94 | 13 |
Nữ | 8 | 72 | 24 | 48 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 00 | 32 | 04 |
Nữ | 2 | 04 | 67 | 95 | |||
1939
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 55 | 08 | 46 |
Nữ | 8 5 | 02 | 14 | 79 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 45 | 28 | 13 |
Nữ | 2 | 87 | 08 | 34 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 49 | 84 | 63 |
Nữ | 5 | 07 | 49 | 98 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Thìn
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 75 | 36 | 48 |
Nữ | 6 | 29 | 85 | 63 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 05 | 40 | 19 |
Nữ | 9 | 58 | 05 | 59 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 12 | 97 | 35 |
Nữ | 3 | 56 | 50 | 07 | |||
1940
2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 08 | 22 | 81 |
Nữ | 9 6 | 36 | 30 | 18 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 66 | 34 | 08 |
Nữ | 3 | 27 | 54 | 56 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Tỵ
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1965 | Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 46 | 68 | 84 |
Nữ | 7 | 76 | 24 | 69 | |||
1977 | Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 18 | 86 | 55 |
Nữ | 1 | 54 | 49 | 06 | |||
1989 | Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 06 | 77 | 48 |
Nữ | 4 | 98 | 16 | 63 | |||
1941
2001 | Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 71 | 27 | 99 |
Nữ | 1 7 | 86 | 27 | 04 | |||
1953 | Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 20 | 38 | 23 |
Nữ | 4 | 10 | 55 | 70 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Ngọ
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 97 | 37 | 12 |
Nữ | 5 | 40 | 66 | 89 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 01 | 87 | 36 |
Nữ | 8 | 27 | 54 | 55 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 58 | 27 | 77 |
Nữ | 2 | 12 | 28 | 87 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 73 | 41 | 08 |
Nữ | 5 | 69 | 06 | 91 | |||
1942
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 74 | 78 | 56 |
Nữ | 2 8 | 87 | 21 | 47 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Mùi
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 58 | 05 | 98 |
Nữ | 6 | 26 | 84 | 41 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 21 | 98 | 57 |
Nữ | 9 | 88 | 47 | 08 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 29 | 25 | 03 |
Nữ | 3 | 13 | 66 | 74 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 08 | 84 | 57 |
Nữ | 6 | 68 | 10 | 85 | |||
1943
2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 42 | 90 | 19 |
Nữ | 3 9 | 72 | 38 | 45 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Thân
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 89 | 38 | 27 |
Nữ | 7 | 46 | 97 | 92 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 10 | 55 | 71 |
Nữ | 1 | 52 | 26 | 09 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 35 | 79 | 41 |
Nữ | 4 | 53 | 21 | 43 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 69 | 14 | 88 |
Nữ | 7 | 27 | 08 | 85 | |||
1944
2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 04 | 99 | 56 |
Nữ | 4 1 | 79 | 49 | 17 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Dậu
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 20 | 84 | 68 |
Nữ | 8 | 37 | 13 | 82 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 49 | 96 | 07 |
Nữ | 2 | 54 | 37 | 26 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 35 | 09 | 92 |
Nữ | 5 | 14 | 75 | 50 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 86 | 03 | 20 |
Nữ | 8 | 56 | 44 | 09 | |||
1945
2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 02 | 11 | 56 |
Nữ | 5 2 | 06 | 29 | 81 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Tuất
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1946
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 15 | 07 | 98 |
Nữ | 6 | 26 | 15 | 53 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 79 | 96 | 01 |
Nữ | 9 | 34 | 50 | 15 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 48 | 21 | 97 |
Nữ | 3 | 91 | 21 | 40 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 51 | 46 | 19 |
Nữ | 6 | 04 | 14 | 86 | |||
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 68 | 37 | 21 |
Nữ | 6 3 | 63 | 11 | 33 |
Con số may mắn ngày 8/6/2023 tuổi Hợi
Năm sinh | Tuổi Nạp Âm | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 62 | 28 | 44 |
Nữ | 1 | 74 | 54 | 97 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 53 | 24 | 11 |
Nữ | 1 | 09 | 52 | 69 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 57 | 47 | 85 |
Nữ | 4 | 45 | 89 | 29 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 58 | 09 | 34 |
Nữ | 7 | 02 | 45 | 32 | |||
1947
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 37 | 14 | 92 |
Nữ | 7 4 | 92 | 37 | 02 |
* Thông tin trong bài mang tính tham khảo và chiêm nghiệm!