![]() |
| GS.TS. Lê Mai Hương, Phó Chủ tịch Hội Nữ trí thức Việt Nam |
Tạp chí Phụ nữ Mới đã có cuộc trao đổi với GS.TS. Lê Mai Hương, Phó Chủ tịch Hội Nữ trí thức Việt Nam. về những đóng góp của đội ngũ nữ trí thức trong lĩnh vực này.
P.V: Ở góc nhìn của một nhà khoa học nữ, xin Giáo sư vui lòng chia sẻ và đánh giá đâu là dấu ấn nổi bật nhất của khoa học và công nghệ Việt Nam trong năm 2025?
GS.TS. Lê Mai Hương: Theo tôi, dấu ấn đáng chú ý nhất của khoa học và công nghệ Việt Nam trong năm 2025 là sự chuyển biến ngày càng rõ nét trong cách tiếp cận và vai trò của khoa học đối với sự phát triển chung của đất nước. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã dần được nhìn nhận như một trụ cột quan trọng, gắn bó chặt chẽ hơn với các chiến lược phát triển kinh tế – xã hội, thay vì chỉ được xem là một lĩnh vực chuyên môn riêng biệt.
Trong năm 2025, có thể thấy khoa học đã gắn kết sâu hơn với những vấn đề lớn của quốc gia như nâng cao năng suất lao động, đổi mới mô hình tăng trưởng, thúc đẩy phát triển bền vững, chăm sóc sức khỏe nhân dân và ứng phó với biến đổi khí hậu. Nhiều kết quả nghiên cứu không chỉ dừng lại ở các công bố học thuật mà đã từng bước được kết nối với hoạch định chính sách cũng như thực tiễn sản xuất và đời sống. Theo cảm nhận của tôi, đây là một tín hiệu tích cực, phản ánh sự phát triển và trưởng thành dần của hệ thống khoa học và công nghệ nước nhà.
Về phương diện con người, tôi cũng nhận thấy sự tham gia ngày càng rõ nét của đội ngũ trí thức, trong đó có các nhà khoa học nữ, vào những nhiệm vụ khoa học lớn, mang tính liên ngành và ứng dụng cao. Những chuyển động này cho thấy khoa học Việt Nam đang từng bước hướng nhiều hơn tới việc giải quyết các vấn đề thực tiễn của xã hội. Đây là một hướng đi đáng khích lệ và, theo tôi, rất cần tiếp tục được quan tâm, nuôi dưỡng và củng cố trong thời gian tới.
Năm 2025 được nhìn nhận là một năm có nhiều chuyển động về thể chế trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo. Theo Giáo sư những thay đổi này đã tác động như thế nào tới môi trường nghiên cứu và ứng dụng khoa học trong thời gian qua?
Theo cảm nhận cá nhân của tôi, những chuyển động về thể chế trong năm 2025 đã góp phần tạo nên một bối cảnh mới, nhìn chung tích cực hơn cho hoạt động nghiên cứu và ứng dụng khoa học. Việc ban hành tương đối đồng bộ các chính sách liên quan đến khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã giúp làm rõ hơn vai trò, trách nhiệm cũng như mối liên kết giữa Nhà nước, các viện nghiên cứu, trường đại học và khu vực doanh nghiệp.
Đối với đội ngũ nhà khoa học, đặc biệt là các nhà khoa học nữ, điều có ý nghĩa lớn là cảm nhận được sự quan tâm, ghi nhận và đồng hành từ phía Nhà nước. Khi các cơ chế về tài chính, quản lý nhiệm vụ khoa học, chuyển giao công nghệ hay thương mại hóa kết quả nghiên cứu từng bước được hoàn thiện, các nhà khoa học có thêm niềm tin để đầu tư nghiên cứu chuyên sâu, đồng thời mạnh dạn hơn trong việc đưa kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
Tuy vậy, theo tôi, cũng cần nhìn nhận một cách thẳng thắn rằng chính sách chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được triển khai một cách đồng bộ và nhất quán ở các cấp. Trên thực tế, với không ít nhà khoa học, đặc biệt là phụ nữ, việc tiếp cận và thụ hưởng chính sách vẫn còn gặp những rào cản nhất định. Vì vậy, trong giai đoạn tới, rất mong sẽ có sự quan tâm nhiều hơn tới khâu tổ chức thực hiện, giám sát và đánh giá tác động, để những đổi mới về thể chế thực sự đi vào đời sống khoa học và phát huy hiệu quả bền vững.
Xin Giáo sư cho biết những lĩnh vực nào đang ghi nhận rõ nét nhất sự đóng góp của đội ngũ nữ trí thức và các nhà khoa học nữ?
Tôi cho rằng đóng góp của đội ngũ nữ trí thức hiện nay thể hiện khá rõ nét ở những lĩnh vực gắn chặt với đời sống con người và phát triển bền vững, như y tế, dinh dưỡng, khoa học sự sống, giáo dục, môi trường, nông nghiệp công nghệ cao, khoa học xã hội – nhân văn và gần đây là các lĩnh vực liên ngành.
Tiêu biểu có GS.TS Vũ Thị Thu Hà, người vừa được vinh danh là “Hiệp sĩ đổi mới sáng tạo” và “Hiệp sĩ sáng chế” năm 2025; PGS.TS Nguyễn Minh Tân được tôn vinh là nữ trí thức tiêu biểu tại Ngày hội “Ánh sáng tri thức”; và Thạc sĩ Phạm Thị Lý, người vừa được Hội Nông dân Việt Nam trao giải thưởng ghi nhận những đóng góp trong việc trồng và bảo tồn 10.000 cây trà hoa vàng, đồng thời phát triển các sản phẩm sau thu hoạch nông nghiệp...
Điểm đáng chú ý là nhiều nhà khoa học nữ không chỉ dừng lại ở nghiên cứu hàn lâm mà đã chủ động đưa kết quả nghiên cứu vào ứng dụng thực tiễn, giải quyết các vấn đề cụ thể của cộng đồng. Có thể thấy vai trò của nữ trí thức rất rõ trong các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, nâng cao chất lượng dân số, an ninh dinh dưỡng, phát triển nông thôn, thích ứng với biến đổi khí hậu hay các vấn đề xã hội mới phát sinh trong quá trình đô thị hóa, chuyển đổi số.
Những thành tựu của nữ trí thức trong năm 2025 đã phản ánh điều gì về năng lực và vị thế của phụ nữ trong khoa học Việt Nam, thưa Giáo sư?
Những kết quả đạt được trong năm 2025 cho thấy năng lực của đội ngũ nữ trí thức Việt Nam là hoàn toàn có thể đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khoa học hiện đại và hội nhập quốc tế. Nhiều nhà khoa học nữ đã công bố các công trình trên tạp chí uy tín, chủ trì nhiệm vụ khoa học lớn, tham gia các diễn đàn khoa học quốc tế và đóng góp tiếng nói chuyên môn trong xây dựng chính sách.
Điều quan trọng hơn, các thành tựu này phản ánh sự chuyển biến về vị thế của phụ nữ trong khoa học. Phụ nữ không chỉ là người thực hiện nghiên cứu, mà ngày càng tham gia vào vai trò lãnh đạo khoa học, quản lý nghiên cứu và tư vấn chiến lược. Đây là một bước tiến rất đáng khích lệ, cho thấy khoa học Việt Nam đang dần tiếp cận với những chuẩn mực tiến bộ của thế giới về bình đẳng giới trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.
Giáo sư nhìn nhận thế nào về mức độ quan tâm của các cơ quan quản lý đối với việc phát huy vai trò nữ trí thức trong nghiên cứu và hoạch định chính sách?
Tôi cho rằng trong những năm gần đây, mức độ quan tâm của các cơ quan quản lý đối với đội ngũ nữ trí thức đã có những chuyển biến tích cực. Phụ nữ ngày càng được mời tham gia các hội đồng khoa học, các tổ tư vấn chính sách, các diễn đàn đối thoại giữa nhà khoa học và nhà quản lý. Đây là tín hiệu đáng mừng, thể hiện nhận thức ngày càng rõ hơn về vai trò của phụ nữ trong khoa học và phát triển.
Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách thẳng thắn rằng sự tham gia này vẫn chưa thực sự đồng đều và chưa trở thành thông lệ phổ biến ở tất cả các cấp, các ngành. Ở nhiều lĩnh vực, tiếng nói của nữ trí thức vẫn còn khiêm tốn, đặc biệt trong các không gian ra quyết định mang tính chiến lược dài hạn.
Theo Giáo sư, đâu là những “điểm nghẽn” lớn nhất mà nhà khoa học nữ vẫn đang gặp phải, dù môi trường chính sách đã có nhiều cải thiện?
Mặc dù môi trường chính sách đã có nhiều bước tiến, nhưng nhà khoa học nữ vẫn đang đối mặt với một số điểm nghẽn mang tính cấu trúc. Trước hết là áp lực kép giữa công việc nghiên cứu khoa học và trách nhiệm gia đình, điều mà phụ nữ phải gánh vác nhiều hơn so với nam giới. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quỹ thời gian, khả năng tập trung dài hạn cho nghiên cứu và tham gia các dự án quy mô lớn.
Thứ hai là khả năng tiếp cận các vị trí lãnh đạo khoa học và quản lý nghiên cứu. Dù năng lực chuyên môn không thua kém, nhưng phụ nữ vẫn gặp nhiều rào cản vô hình trong việc tham gia các vị trí ra quyết định, từ trưởng nhóm nghiên cứu, giám đốc trung tâm đến lãnh đạo các chương trình khoa học lớn.
Cuối cùng là vấn đề mạng lưới và kết nối. Trong khoa học hiện đại, mạng lưới hợp tác, đặc biệt là hợp tác quốc tế và liên ngành, đóng vai trò rất quan trọng. Nhiều nhà khoa học nữ vẫn thiếu cơ hội tiếp cận các mạng lưới này, dẫn đến hạn chế trong việc mở rộng không gian nghiên cứu và ứng dụng kết quả khoa học.
Chính vì vậy, tôi cho rằng bên cạnh hoàn thiện chính sách, cần có những giải pháp mềm nhưng bền vững, như xây dựng mạng lưới cố vấn cho nhà khoa học nữ, tạo cơ chế linh hoạt trong đánh giá nghiên cứu, và thúc đẩy văn hóa khoa học tôn trọng sự đa dạng. Khi những điểm nghẽn này được tháo gỡ, tiềm năng của đội ngũ nữ trí thức
Xin cảm ơn Giáo sư về cuộc trao đổi




















































GS.TS Lê Mai Hương và những sáng chế bảo vệ sức khỏe người Việt
GS.TS Lê Mai Hương là một trong những nhà khoa học uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hợp chất thiên nhiên của Việt Nam.