GS Nguyễn Thị Kim Thanh: Nhà khoa học gốc Việt mở hướng ứng dụng hạt nano trong điều trị ung thư

Ứng dụng nano từ tính của GS Nguyễn Thị Kim Thanh mở ra triển vọng mới trong điều trị ung thư, chẩn đoán hình ảnh và y học tái tạo.

Trong cộng đồng khoa học quốc tế, cái tên Nguyễn Thị Kim Thanh thường được nhắc đến gắn liền với những công trình tiên phong về vật liệu nano ứng dụng trong y sinh. Hiện là Giáo sư Vật lý Y sinh tại Đại học University College London (UCL), bà được đánh giá là một trong những nhà khoa học gốc Việt có đóng góp nổi bật trong việc đưa hạt nano từ tính ra khỏi phạm vi nghiên cứu cơ bản để bước vào ứng dụng y học, đặc biệt trong điều trị ung thư, chẩn đoán hình ảnh và y học tái tạo.

GS Nguyễn Thị Kim Thanh. Ảnh: RSC
GS Nguyễn Thị Kim Thanh. Ảnh: RSC

Xuất thân từ lĩnh vực vật lý, Nguyễn Thị Kim Thanh lựa chọn con đường không dừng lại ở mô hình lý thuyết. Quá trình làm việc tại UCL trung tâm nghiên cứu hàng đầu châu Âu về khoa học sự sống giúp bà nhìn thấy tiềm năng to lớn khi kết hợp kiến thức vật lý với những thách thức trong y học.

Sự nghiệp của bà được định hình bởi tính liên ngành, vật lý cung cấp nền tảng để hiểu cấu trúc và tính chất hạt nano, còn y học đặt ra những bài toán cấp thiết về chẩn đoán và điều trị. Từ sự giao thoa ấy, bà tập trung vào việc chế tạo hạt nano từ tính có khả năng định hướng trong cơ thể, vừa là “dấu hiệu” để phát hiện bệnh, vừa là “tác nhân” trong các liệu pháp mới.

Nghiên cứu nổi bật nhất của GS Thanh là ứng dụng hạt nano từ tính trong liệu pháp nhiệt từ (magnetic hyperthermia). Cơ chế điều trị dựa trên việc đưa hạt nano vào khối u, sau đó dùng từ trường ngoài làm nóng chúng đến mức đủ tiêu diệt tế bào ung thư mà không phá hủy mô lành.

Khó khăn lớn nằm ở việc kiểm soát kích thước, hình dạng, và bề mặt hạt nano sao cho chúng vừa ổn định trong môi trường sinh học, vừa đạt hiệu suất sinh nhiệt tối ưu. Nhóm nghiên cứu của GS Thanh đã chứng minh rằng bằng cách điều chỉnh cấu trúc tinh thể và phủ bề mặt bằng phân tử sinh học phù hợp, hạt nano có thể phát huy khả năng sinh nhiệt cao hơn, mở ra triển vọng áp dụng trong lâm sàng, nhất là với những loại ung thư khó phẫu thuật.

Đáng chú ý, liệu pháp này không chỉ trực tiếp làm nóng và phá hủy tế bào ung thư mà còn giúp tăng độ nhạy của khối u với hóa trị và xạ trị, từ đó giảm liều lượng thuốc và tia xạ cần thiết, hạn chế tác dụng phụ cho bệnh nhân.

Hạt nano từ tính cũng được nhóm của GS Thanh khai thác như chất tương phản cho chụp cộng hưởng từ (MRI). Khi gắn chúng với các phân tử sinh học đặc hiệu, bác sĩ có thể quan sát chính xác ranh giới khối u, đánh giá sự lan rộng và theo dõi hiệu quả điều trị ở mức phân tử, vượt trội so với các chất tương phản truyền thống.

Trong y học tái tạo, hạt nano không chỉ hỗ trợ điều khiển sự phát triển của tế bào gốc mà còn có thể “chở” thuốc tới đúng vị trí tổn thương nhờ tác động của từ trường ngoài. Đây là hướng đi tiềm năng trong điều trị bệnh thoái hóa thần kinh và tái tạo mô.

GS Nguyễn Thị Kim Thanh được cộng đồng khoa học quốc tế công nhận rộng rãi. Bà là người gốc Việt đầu tiên nhận Huy chương Kathleen Lonsdale của Viện Vật lý Anh năm 2019 giải thưởng dành cho những nhà khoa học có đóng góp xuất sắc trong vật lý.

Bà cũng là viện sĩ (Fellow) của nhiều tổ chức uy tín như Viện Vật lý, Hiệp hội Hóa học Hoàng gia, và Viện Vật liệu, Khoáng chất và Khai thác mỏ. Công trình của bà xuất hiện đều đặn trên các tạp chí hàng đầu như Nature, Nature Materials hay Science, được trích dẫn rộng rãi và trở thành tài liệu tham khảo cho nhiều nhóm nghiên cứu khác.

Song song với nghiên cứu, bà còn trực tiếp giảng dạy tại UCL, hướng dẫn thế hệ nhà khoa học trẻ. Việc kết hợp giảng dạy và nghiên cứu giúp bà xây dựng một môi trường khoa học mở, nơi sinh viên được khuyến khích đặt câu hỏi và tìm lời giải trong những lĩnh vực liên ngành.

Trong môi trường nghiên cứu vốn nhiều áp lực, sự bền bỉ của GS Thanh mang ý nghĩa đặc biệt đối với phụ nữ trong khoa học. Bà từng chia sẻ rằng khoa học không phân biệt giới tính, nhưng để cân bằng công việc, nghiên cứu và đời sống cá nhân, người phụ nữ phải có quyết tâm và khả năng quản lý vượt trội.

Câu chuyện thành công của bà là minh chứng rằng phụ nữ có thể đóng vai trò quan trọng trong những ngành khoa học đòi hỏi cao về kỹ thuật và sự sáng tạo. Điều đó cũng phản ánh sự hiện diện ngày càng rõ nét của các nhà khoa học nữ Việt Nam trong các lĩnh vực mũi nhọn toàn cầu.

Dù làm việc lâu năm tại Anh, GS Thanh vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với Việt Nam. Bà là thành viên tích cực của Mạng lưới Đổi mới sáng tạo Việt Nam tại châu Âu (VIN@EU), thường xuyên tham gia hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm và định hướng nghiên cứu cho sinh viên trong nước.

Nhiều sinh viên Việt Nam dưới sự hướng dẫn của bà đã tiếp tục phát triển sự nghiệp tại các trung tâm nghiên cứu lớn. Đây chính là hình thức “đầu tư nhân lực” bền vững, góp phần xây dựng nguồn lực khoa học cho đất nước.

Điểm nhấn trong sự nghiệp của GS Thanh là khả năng kết nối giữa nghiên cứu cơ bản và thực tiễn. Với bà, câu hỏi quan trọng nhất luôn là: “Làm thế nào để những hạt nano nhỏ bé này thực sự giúp ích cho bệnh nhân?”.

Chính cách tiếp cận đó khiến nghiên cứu của bà không dừng ở tầm lý thuyết mà hướng đến cải thiện chất lượng sống con người. Trong bối cảnh y học cá thể hóa ngày càng phát triển, công nghệ nano có thể vừa vận chuyển thuốc, vừa hỗ trợ chẩn đoán, giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị theo thời gian thực.

Câu chuyện của GS Nguyễn Thị Kim Thanh là minh chứng cho sức mạnh của khoa học liên ngành và ý chí bền bỉ của nhà khoa học Việt Nam trên trường quốc tế. Bà không chỉ góp phần định hình lĩnh vực vật lý y sinh mà còn là nguồn cảm hứng cho thế hệ trẻ, đặc biệt là các nữ sinh đam mê khoa học.

Trong thời đại công nghệ nano đang mở ra nhiều cơ hội đột phá cho y học, sự kiên trì của bà tại một trong những trung tâm nghiên cứu hàng đầu thế giới cho thấy khoa học Việt Nam hoàn toàn có thể vươn xa và để lại dấu ấn toàn cầu.

Hoàng Toàn

Maria Goeppert-Mayer: Nhà khoa học nữ thứ hai giành Nobel Vật lý và câu chuyện ít ai biết

Maria Goeppert-Mayer: Nhà khoa học nữ thứ hai giành Nobel Vật lý và câu chuyện ít ai biết

Là người phụ nữ thứ hai giành Nobel Vật lý, Maria Goeppert-Mayer trải qua hành trình đơn độc, làm việc không lương và bị xem nhẹ, trước khi khám phá bí mật vỏ hạt nhân làm thay đổi vật lý.