![]() |
| Ảnh minh họa nghiên cứu khao hoc: ITN |
Sau hơn nửa thập kỷ triển khai, Chương trình phát triển khoa học cơ bản theo Quyết định 562/QĐ-TTg đã tạo ra những chuyển động có thể quan sát và kiểm chứng. Tác động của chương trình không chỉ thể hiện qua thứ hạng và chỉ số khoa học quốc tế, mà còn in dấu trong năng lực nội tại của hệ thống nghiên cứu Việt Nam. Các số liệu về công bố, trích dẫn, sự hình thành nhóm nghiên cứu và kết quả theo từng lĩnh vực cho thấy một điều rõ ràng: khoa học cơ bản, nếu được đầu tư có lựa chọn và duy trì ổn định, hoàn toàn có thể mang lại hiệu quả thực chất.
Chương trình 562 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt năm 2017, tập trung vào bốn lĩnh vực nền tảng gồm Hóa học, Khoa học sự sống, Khoa học Trái đất và Khoa học biển trong giai đoạn 2017–2025. Thay vì dàn trải nguồn lực, chương trình ưu tiên các nhiệm vụ có hàm lượng học thuật cao, hướng tới xây dựng năng lực nghiên cứu dài hạn cho hệ thống khoa học quốc gia, trong bối cảnh ngân sách dành cho khoa học cơ bản vẫn còn nhiều giới hạn.
Theo ông Trần Quốc Cường, Vụ trưởng Vụ Khoa học Xã hội, Nhân văn và Tự nhiên (Bộ Khoa học và Công nghệ), khoa học cơ bản không tạo ra sản phẩm ngay lập tức, nhưng giữ vai trò quyết định đối với sự phát triển của khoa học ứng dụng, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Vì vậy, hiệu quả của đầu tư cho lĩnh vực này không thể đo bằng kết quả ngắn hạn, mà cần được đánh giá thông qua các chỉ số phản ánh chiều sâu và tính bền vững.
![]() |
| Ông Trần Quốc Cường, Vụ trưởng Vụ Khoa học Xã hội, Nhân văn và Tự nhiên. Ảnh: BKHCN |
Thực tế triển khai Chương trình 562 cho thấy một trong những kết quả rõ nét nhất là sự gia tăng đều đặn của công bố khoa học quốc tế. Trong suốt giai đoạn thực hiện, số lượng và chất lượng bài báo của các nhóm nghiên cứu tham gia chương trình tăng trung bình khoảng 20% mỗi năm. Đặc biệt, một số công trình của các nhà khoa học Việt Nam đã được đăng tải trên các tạp chí khoa học hàng đầu như Science và Nature, đánh dấu bước tiến đáng kể về năng lực nghiên cứu.
Cùng với công bố, số lượt trích dẫn quốc tế tiếp tục gia tăng, cho thấy mức độ ảnh hưởng học thuật của các nghiên cứu trong nước ngày càng rõ rệt. Điều này phản ánh sự chuyển dịch vai trò của các nhà khoa học Việt Nam trong các mạng lưới nghiên cứu quốc tế, từ vị thế tham gia hỗ trợ sang chủ động đóng góp vào các vấn đề nghiên cứu có tính nền tảng.
Chương trình 562 không chỉ tác động đến công bố cá nhân, mà còn góp phần cải thiện vị thế của hệ thống tạp chí khoa học trong nước. Hai tạp chí thuộc lĩnh vực Hóa học và Khoa học Trái đất của Việt Nam đã được đưa vào cơ sở dữ liệu SCOPUS, qua đó mở rộng kênh công bố đạt chuẩn quốc tế và từng bước nâng cao uy tín học thuật của các ấn phẩm khoa học trong nước.
Những chuyển biến này được phản ánh trực tiếp qua thứ hạng khoa học quốc gia. Việt Nam hiện duy trì vị trí từ 38–50 trên thế giới trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, đứng trong nhóm 10–12 của châu Á và thuộc nhóm 3–5 quốc gia dẫn đầu ASEAN. Trong bối cảnh cạnh tranh khoa học ngày càng gay gắt, việc giữ vững và cải thiện thứ hạng cho thấy hiệu quả của chiến lược đầu tư khoa học cơ bản có trọng điểm.
Tuy vậy, giá trị nền tảng và lâu dài nhất của Chương trình 562 nằm ở việc phát triển tiềm lực nghiên cứu. Thông qua 95 nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia, chương trình đã góp phần hình thành khoảng 90 nhóm nghiên cứu mạnh. Nhiều nhóm nghiên cứu trẻ từng bước khẳng định khả năng nghiên cứu độc lập, mở rộng hợp tác quốc tế và gắn kết chặt chẽ hoạt động nghiên cứu với đào tạo sau đại học.
Đến thời điểm hiện tại, khoảng 70 đề tài đã được nghiệm thu; các nhiệm vụ còn lại đang được hoàn thiện theo quy định. Đáng chú ý, nhiều kết quả nghiên cứu đã được đưa vào thử nghiệm hoặc xác định rõ định hướng ứng dụng, cho thấy mối liên thông ngày càng rõ giữa khoa học cơ bản và các yêu cầu phát triển thực tiễn.
Ở từng lĩnh vực cụ thể, dấu ấn của chương trình thể hiện khá rõ. Trong Hóa học, các nghiên cứu tập trung vào xử lý các chất độc hại môi trường, phát triển vật liệu mới cho y dược, thúc đẩy hóa học xanh và hỗ trợ thực hiện các cam kết quốc tế như Công ước Stockholm. Trong Khoa học sự sống, nhiều cơ sở dữ liệu quan trọng đã được xây dựng, bao gồm dữ liệu hệ gen người Việt Nam, dữ liệu phục vụ chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh, độc chất học môi trường và cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học tích hợp vào hệ thống GBIF.
Đối với Khoa học Trái đất và Khoa học biển, nhiều kết quả nghiên cứu đã được triển khai vào thực tiễn, như xây dựng tiêu chí lồng ghép yếu tố sinh thái và biến đổi khí hậu trong quy hoạch sử dụng đất; xác định bể chứa cacbon hữu cơ tại đồng bằng sông Hồng; đánh giá tiềm năng khoáng sản vàng ẩn sâu; phân vùng cảnh quan biển đảo phục vụ phát triển kinh tế biển xanh; nghiên cứu cơ chế hình thành bão và nâng cao năng lực dự báo mưa lớn, gió mạnh cho khu vực miền Trung.
Từ thực tiễn triển khai, Chương trình 562 cho thấy một kết luận xuyên suốt: khoa học cơ bản, nếu được đầu tư ổn định, có trọng tâm và tuân thủ chuẩn mực học thuật, sẽ tạo ra giá trị cụ thể và có thể đánh giá được. Trong bối cảnh Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị xác định khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là đột phá chiến lược, những nền tảng mà Chương trình 562 tạo dựng càng cho thấy ý nghĩa lâu dài.
Theo ông Trần Quốc Cường, các nhóm nghiên cứu mạnh và nhóm nghiên cứu trẻ chính là lực lượng quyết định năng lực cạnh tranh khoa học quốc gia trong trung và dài hạn. Từ những kết quả đã đạt được, yêu cầu đặt ra là tiếp tục hoàn thiện cơ chế chính sách, bảo đảm tính ổn định của các nhiệm vụ nghiên cứu và có giải pháp đủ mạnh để nuôi dưỡng đội ngũ khoa học trẻ yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của khoa học và công nghệ Việt Nam trong thời gian tới.




















































Đam mê nghiên cứu khoa học của nữ "thủ khoa kép" ngành Công nghệ vật liệu
Dám lựa chọn ngành học mới, đam mê nghiên cứu khoa học, Nữ sinh Bùi Hạnh Nhung, vốn là thủ khoa đầu vào cách đây 5 năm, xuất sắc vượt lên trở thành thủ khoa đầu ra ngành Công nghệ vật liệu, Trường Kỹ thuật (Đại học Phenikaa) năm 2025.