Tiêu chí lựa chọn bạn đời và quyết định kết hôn từ khía cạnh bình đẳng giới

Bình đẳng giới là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn bạn đời và quyết định kết hôn, góp phần xây dựng mối quan hệ bền vững. Vậy, làm sao để đảm bảo tiêu chí này khi bước vào hôn nhân? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn qua nghiên cứu của PGS. TS. Trần Thị Minh Thi.
PGS.TS. Trần Thị Minh Thi - Phó Viện trưởng Viện Thông tin KHXH
PGS.TS. Trần Thị Minh Thi - Phó Viện trưởng Viện Thông tin KHXH

Nghiên cứu tiêu chí lựa chọn bạn đời đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh xã hội, tâm lý và kinh tế, giúp hiểu rõ hơn về xu hướng hôn nhân, quan niệm gia đình, cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền vững của mối quan hệ. Việc phân tích các tiêu chí này không chỉ giúp cá nhân đưa ra quyết định phù hợp mà còn hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách, chuyên gia tâm lý, giáo dục và các lĩnh vực liên quan trong việc xây dựng môi trường xã hội tốt hơn. Phân tích xu hướng lựa chọn bạn đời cho thấy sự thay đổi trong quan niệm hôn nhân qua từng giai đoạn lịch sử, địa phương và nền văn hóa. Chẳng hạn, trong các xã hội truyền thống, tiêu chí tài chính, gia đình mong muốn và địa vị xã hội có thể đóng vai trò quan trọng hơn.

Tiêu chí lựa chọn bạn đời

Biểu đồ 1 về tiêu chí lựa chọn bạn đời phản ánh những giá trị và quan niệm hôn nhân trong bối cảnh văn hóa Việt Nam hiện đại. Tình yêu là tiêu chí quan trọng nhất, được 83,1% số người tham gia khảo sát lựa chọn. Điều này phản ánh quan niệm hôn nhân hiện đại, nơi tình yêu là nền tảng của một mối quan hệ bền vững. So với trước đây, khi hôn nhân phần lớn bị chi phối bởi gia đình, tài chính hoặc sự sắp đặt, việc đề cao tình yêu cho thấy sự chuyển dịch sang một xã hội coi trọng quyền tự do cá nhân và cảm xúc trong hôn nhân. Ngoài tình yêu, lối sống, tính cách (47,9%) và phẩm chất đạo đức (46,9%) cũng là những yếu tố quan trọng. Đây là những tiêu chí quyết định sự hòa hợp lâu dài giữa hai người. Lối sống và tính cách ảnh hưởng trực tiếp đến cách mỗi cá nhân ứng xử trong cuộc sống hàng ngày, trong khi phẩm chất đạo đức liên quan đến sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau. Điều này phản ánh rằng, ngoài cảm xúc ban đầu, người Việt cũng quan tâm đến khả năng duy trì mối quan hệ dựa trên sự tương đồng về tư duy, thói quen sinh hoạt và giá trị đạo đức.

Theo nghiên cứu của PGS.TS. Trần Thị Minh Thi (2021) trong cuốn sách “Những giá trị cơ bản của gia đình Việt Nam đương đại”, tình yêu được coi là yếu tố quan trọng nhất trong việc hình thành hôn nhân và gia đình. Điều này cho thấy sự chuyển biến từ quan niệm truyền thống, nơi các tiêu chí như phẩm chất đạo đức, gia thế hay sự môn đăng hộ đối được đề cao, sang việc coi trọng tình yêu và sự hòa hợp giữa hai cá nhân.

Sức khỏe và công việc ổn định cũng là những yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn bạn đời. Với 37,5% người coi sức khỏe là một tiêu chí quan trọng và 29,7% đề cao công việc và thu nhập ổn định, có thể thấy rằng hôn nhân không chỉ dựa trên tình yêu mà còn cần đến các yếu tố đảm bảo cuộc sống chung lâu dài. Một người có sức khỏe tốt sẽ có khả năng gánh vác trách nhiệm trong gia đình, trong khi một công việc ổn định giúp đảm bảo tài chính và giảm áp lực kinh tế. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi gia đình vẫn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, việc lựa chọn một người bạn đời có thể đảm bảo cuộc sống vật chất đủ đầy là điều dễ hiểu.

Gia đình hòa hợp cũng là một yếu tố đáng lưu ý, được 22,8% người đánh giá cao. Điều này cho thấy, mặc dù xu hướng hôn nhân hiện đại tập trung vào cá nhân, nhưng mối quan hệ giữa hai gia đình vẫn có ảnh hưởng nhất định. Trong xã hội Việt Nam, nơi truyền thống gia đình vẫn còn mạnh mẽ, việc lựa chọn bạn đời không chỉ dựa trên cá nhân mà còn liên quan đến sự chấp nhận và hòa hợp giữa hai bên gia đình. Một cuộc hôn nhân không nhận được sự ủng hộ từ gia đình có thể gặp nhiều thách thức hơn trong quá trình chung sống.

Trình độ học vấn (20,9%) và ngoại hình (11,9%) có mức độ quan trọng trung bình trong quyết định lựa chọn bạn đời. Học vấn cao có thể giúp đảm bảo sự đồng điệu trong suy nghĩ, tư duy và cách tiếp cận cuộcsống, trong khi ngoại hình được xem là một yếu tố phụ, không quan trọng bằng những giá trị tinh thần. Điều này phản ánh thực tế rằng người Việt coi trọng sự tương đồng về tư duy hơn là vẻ bề ngoài, dù ngoại hình vẫn có ảnh hưởng nhất định trong những giai đoạn đầu của một mối quan hệ.

Các yếu tố như điều kiện kinh tế (7,9%), địa vị xã hội (5,5%) và mong muốn của gia đình (4,8%) không được đánh giá cao so với các tiêu chí khác. Điều này cho thấy sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân, khi yếu tố vật chất không còn là điều kiện tiên quyết như trong các thế hệ trước. Trong khi ở nhiều giai đoạn lịch sử, đặc biệt trong xã hội nông nghiệp truyền thống, việc chọn bạn đời dựa trên điều kiện kinh tế và địa vị xã hội là phổ biến, thì ngày nay, những yếu tố này không còn giữ vai trò chi phối.

Ngoài ra, khả năng chi tiêu hợp lý (3,8%) và việc có con hoặc con cái hòa hợp với bạn đời (3,2%) là những yếu tố ít được coi trọng nhất. Điều này phản ánh sự tập trung vào mối quan hệ giữa hai người hơn là những yếu tố liên quan đến gia đình mở rộng hoặc quản lý tài chính gia đình.

So sánh với nghiên cứu của Trần Thị Minh Thi, có thể thấy sự tương đồng trong việc đánh giá cao tình yêu và sự hòa hợp cá nhân trong hôn nhân. Điều này cho thấy, bên cạnh các tiêu chí truyền thống, người Việt Nam hiện đại cũng chú trọng đến việc xây dựng một mối quan hệ bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân.

Tuy nhiên, các tiêu chí như điều kiện kinh tế, địa vị xã hội, mong muốn của gia đình và khả năng chi tiêu không được đánh giá cao trong việc lựa chọn bạn đời. Điều này phản ánh xu hướng coi trọng tình cảm và sự hòa hợp cá nhân hơn là các yếu tố vật chất trong hôn nhân hiện đại. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi gia đình và cộng đồng vẫn đóng vai trò quan trọng, việc xem nhẹ các yếu tố này có thể dẫn đến những thách thức trong việc hòa nhập và duy trì mối quan hệ hôn nhân.

Biểu đồ về tiêu chí lựa chọn bạn đời phản ánh sự thay đổi trong quan niệm hôn nhân của người Việt Nam, từ việc coi trọng các yếu tố vật chất và truyền thống sang việc đề cao tình yêu, sự hòa hợp và bình đẳng trong mối quan hệ. Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu của Trần Thị Minh Thi, nhấn mạnh sự chuyển biến trong các giá trị gia đình và hôn nhân trong xã hội Việt Nam đương đại.

Tiêu chí lựa chọn bạn đời và quyết định kết hôn từ khía cạnh bình đẳng giới

Các phân tích sâu hơn về sự khác biệt trong lựa chọn bạn đời của phụ nữ, nam giới, những phân tích sâu hơn về đặc điểm các nhóm xã hội ưa thích lựa chọn từng tiêu chí cụ thể như chú trọng hình thức, điều kiện kinh tế, học vấn, vv sẽ mang đến những góc nhìn thú vị hơn về khác biệt giới, khuôn mẫu giới trong lựa chọn bạn đời của người dân Việt Nam hiện nay.

Quyết định kết hôn

Số liệu cho thấy phần lớn mọi người tự quyết định kết hôn, với 46,7% số người được khảo sát lựa chọn phương án này. Tuy nhiên, có sự chênh lệch giữa giới tính, khi nam giới có tỷ lệ tự quyết cao hơn nữ giới (49,7% so với 44,4%). Điều này phản ánh rằng nam giới có xu hướng tự chủ hơn trong quyết định kết hôn, trong khi nữ giới có thể chịu nhiều ảnh hưởng từ gia đình và các yếu tố khác hơn.

Khoảng 39,7% số người được khảo sát cho biết quyết định kết hôn là do cả hai bên cùng thống nhất, cho thấy quan niệm bình đẳng trong hôn nhân ngày càng phổ biến. Nam và nữ có tỷ lệ khá cân bằng trong nhóm này (36,9% nam và 38,3% nữ), phản ánh xu hướng hiện đại khi hôn nhân không chỉ là quyết định cá nhân mà còn là sự thống nhất giữa hai người.

Dù quyền tự quyết trong hôn nhân ngày càng được đề cao, gia đình vẫn đóng vai trò quan trọng trong quyết định kết hôn của nhiều người. Khoảng 12,9% số người được khảo sát cho biết bố mẹ là người quyết định, với tỷ lệ nữ cao hơn nam (13,7% so với 11,8%). Điều này phản ánh thực tế rằng, trong nhiều gia đình truyền thống, nữ giới có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn từ quyết định của cha mẹ so với nam giới.

Ngoài ra, 16,0% số người cho biết quyết định kết hôn là do cả bản thân và bố mẹ, cho thấy sự kết hợp giữa ý kiến cá nhân và mong muốn của gia đình. Tỷ lệ này cũng cao hơn ở nữ (16,7% so với 15,0% ở nam), cho thấy phụ nữ có thể cần sự đồng thuận từ gia đình nhiều hơn nam giới trước khi kết hôn.

Tiêu chí lựa chọn bạn đời và quyết định kết hôn từ khía cạnh bình đẳng giới

Nhìn chung, số liệu phản ánh rằng quyền tự chủ trong hôn nhân đang khá rõ nét, với phần lớn mọi người tự quyết định hoặc cùng thảo luận với bạn đời trước khi kết hôn. Nam giới có quyền tự quyết cao hơn trong hôn nhân, trong khi nữ giới chịu nhiều ảnh hưởng hơn từ gia đình và có xu hướng tìm kiếm sự đồng thuận của cha mẹ trước khi kết hôn. Sự ảnh hưởng của gia đình vẫn còn khá rõ, đặc biệt đối với nữ giới, khi họ có xu hướng tham khảo ý kiến hoặc chịu ảnh hưởng từ cha mẹ nhiều hơn nam giới. Điều này phản ánh sự giao thoa giữa tư tưởng hôn nhân hiện đại và truyền thống, nơi cá nhân ngày càng có quyền quyết định nhưng gia đình vẫn giữ vai trò quan trọng trong văn hóa hôn nhân tại Việt Nam. Có thể thấy rằng quan niệm hôn nhân hiện đại đang dần thay đổi theo hướng bình đẳng hơn, khi hôn nhân trở thành một quyết định chung thay vì chịu sự áp đặt từ bên ngoài.

PGS.TS. Trần Thị Minh Thi

Bình đẳng giới trong mức độ tham gia chính quyền cấp trung ương

Bình đẳng giới trong mức độ tham gia chính quyền cấp trung ương

Bình đẳng giới trong chính quyền cấp trung ương không chỉ là vấn đề công bằng mà còn góp phần nâng cao chất lượng quản lý và phát triển xã hội.