Tầm vóc lịch sử từ những thước phim "biết nói"
Đặc biệt, hội thảo này là một hoạt động trọng tâm nằm trong khuôn khổ Đề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ “Nâng cao hiệu quả công tác lưu trữ, bảo quản và phát huy giá trị tư liệu hình ảnh động tại Viện Phim Việt Nam,” thể hiện cam kết sâu sắc của đơn vị với nhiệm vụ cốt lõi của mình.
Chia sẻ tại hội thảo, bà Lê Thị Hà, Viện trưởng Viện Phim Việt Nam cho biết hiện Viện Phim Việt Nam được xác định là đơn vị đầu ngành trong công tác lưu trữ tư liệu hình ảnh và điện ảnh quốc gia. Viện đang quản lý một khối lượng tư liệu đồ sộ gồm phim truyện, phim tài liệu, phim thời sự và nhiều thước phim quý giá được ghi lại trong các giai đoạn lịch sử trọng đại, đặc biệt là thời kỳ chiến tranh. Đây là nguồn tư liệu hiếm, phản ánh hoạt động của Đảng, Nhà nước, các lãnh tụ qua nhiều thời kỳ, mang giá trị lớn đối với nghiên cứu lịch sử, văn hóa và điện ảnh.
![]() |
| Viện trưởng Viện Phim Việt Nam và ông Phạm Cao Thái - Vụ trưởng Vụ Pháp chế Bộ VHTTDU điều phối hội thảo. |
Phần lớn tư liệu tại Viện được lưu trữ dưới dạng phim nhựa. Đây là định dạng đòi hỏi quy trình bảo quản nghiêm ngặt với tiêu chuẩn kỹ thuật đặc biệt cao, yêu cầu hệ thống kho lưu trữ phải đảm bảo nhiệt độ, độ ẩm theo chuẩn quốc gia và quốc tế. Bà Hà cho biết chi phí dành cho bảo quản phim nhựa rất lớn do đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, nhân lực kỹ thuật và điều kiện kho đạt chuẩn – tất cả đều tiêu tốn nguồn kinh phí đáng kể.
Để những thước phim quý có thể tiếp cận công chúng trong bối cảnh hiện nay, Viện bắt buộc phải thực hiện công tác số hóa. Trước đây, Viện từng có thiết bị số hóa ở chuẩn 2K – mức chất lượng phổ biến. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu chiếu rạp và yêu cầu hình ảnh rõ nét hơn, các phim cần được nâng cấp số hóa lên chuẩn 4K.
Thời gian qua, Viện cũng hợp tác với một số đơn vị để in, chuyển định dạng và đóng gói phim, song chi phí cho số hóa luôn rất cao. Viện đang xây dựng đề án xin cấp kinh phí để có thể tự trang bị máy móc, thiết bị nhằm chủ động thực hiện quá trình số hóa, đồng thời đảm bảo đồng bộ với hệ thống chiếu phim hiện nay.
Bên cạnh việc số hóa, Viện Phim Việt Nam cũng định hướng phát huy tối đa giá trị tư liệu hình ảnh bằng cách hỗ trợ các đoàn phim, các đơn vị có nhu cầu khai thác tư liệu trong bối cảnh sản xuất nội dung hiện đại. Trong thời đại phát triển mạnh mẽ của nền tảng số, nhu cầu xem phim không chỉ dừng lại ở rạp chiếu mà còn mở rộng trên các nền tảng trực tuyến. Vì vậy, tư liệu khi được phổ biến trên không gian số cần đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt, định dạng chuẩn và được xử lý kỹ thuật phù hợp.
![]() |
| Toàn cảnh hội thảo. |
Viện cũng hướng đến hợp tác sâu rộng với các nền tảng số trong và ngoài nước để đưa tư liệu đến đông đảo công chúng, không chỉ trong nước mà cả khán giả quốc tế, cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài. Khi phổ biến phim ra nước ngoài, Viện thực hiện làm phụ đề tiếng Anh, thuyết minh hoặc phối hợp với các đơn vị đối tác – ví dụ như các tổ chức điện ảnh tại Pháp – để hỗ trợ quá trình chuyển ngữ và lan tỏa giá trị tư liệu.
Trong phạm vi hoạt động chiếu phim, Viện cũng hợp tác với các rạp, các tổ chức điện ảnh trẻ và cộng đồng yêu phim với tinh thần hỗ trợ phi lợi nhuận. Nhiều chương trình chiếu phim đã được tổ chức tại các rạp ở miền Trung, Mỹ… hoặc gửi phim tham dự các liên hoan phim quốc tế như Tarifa, Trieste hay chiếu tại Linh hương Non của Bác – mang đến phản hồi tích cực và sức lan tỏa lớn.
Trong giai đoạn tiếp theo, Viện Phim Việt Nam định hướng đẩy mạnh cung cấp phim trực tuyến trên các nền tảng số, đồng thời mở rộng khai thác bản quyền một cách chủ động và bền vững. Viện kỳ vọng thông qua việc hợp tác với các nền tảng chiếu phim, tư liệu điện ảnh sẽ tiếp cận nhiều khán giả hơn, tạo ra nguồn thu để tái đầu tư vào công tác bảo quản – số hóa, đồng thời góp phần lan tỏa rộng rãi giá trị văn hóa, lịch sử và bản sắc Việt Nam ra thế giới.
Từ kho tàng bị lãng quên đến nỗ lực khai phóng giá trị
Tiến sĩ Ngô Phương Lan – Chủ tịch Hiệp hội Xúc tiến Phát triển Điện ảnh Việt Nam đã mở đầu bài tham luận bằng một thực tế đầy trăn trở: chúng ta đang sở hữu một kho tàng di sản điện ảnh quý giá, nhưng việc khai thác và đưa chúng đến với công chúng vẫn còn nhiều hạn chế. Những bộ phim cũ đôi khi bị khán giả "quay lưng" vì nhận định sai lầm rằng "phim chiến tranh là đã đủ rồi."
Tuy nhiên, bằng những nỗ lực không ngừng, Viện Phim Việt Nam và các đơn vị đồng hành đã và đang xây dựng những chương trình đột phá để thay đổi cách nhìn này. Đơn cử là chương trình "Dấu ấn của Chiến tranh – Đường thế kỷ: Điện ảnh Việt Nam về Chiến tranh," một dự án quy mô đã được khởi động từ cuối tháng 6, đầu tháng 7 với 22 bộ phim. Con số 22, được chọn cho ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam, không chỉ đẹp mà còn thể hiện quyết tâm đưa toàn bộ những tác phẩm tinh túy nhất về đề tài chiến tranh đến với khán giả.
![]() |
| Tiến sĩ Ngô Phương Lan chia sẻ tại chương trình. |
Để thực hiện chương trình này, đội ngũ phải đối mặt với không ít khó khăn. Tiến sĩ Lan chia sẻ về việc phải đi tìm kiếm từ nhiều nguồn, thậm chí mua lại bản quyền từ các cá nhân hay tổ chức nước ngoài, bởi lẽ công tác lưu trữ cũ không phải lúc nào cũng đủ đầy. Thậm chí, nhiều tư liệu gốc đã xuống cấp nghiêm trọng, như trường hợp bộ phim "Dòng sông" (1971) của NSND Ngô Văn Dân, từng đoạt giải Vàng tại Liên hoan phim Quốc tế Varna, trong đó ba cuốn phim thì một cuốn đã hỏng hoàn toàn, chỉ còn một phần tư liệu với chất lượng thấp. Điều này càng cho thấy tầm quan trọng cấp bách của việc số hóa và phục dựng phim để bảo vệ di sản.
Những nỗ lực này không chỉ dừng lại ở biên giới quốc gia mà còn vươn ra thế giới, khẳng định giá trị vượt thời gian của điện ảnh Việt. Tiến sĩ Lan tự hào chia sẻ về thành công của chuỗi sự kiện tại Pháp tại một rạp chiếu lớn nhất châu Âu với hơn 2.700 chỗ. Bà cho biết, vé đã "sốt" ngay khi cổng online mở ra, cho thấy sức hút không chỉ với cộng đồng Việt kiều mà còn với đông đảo khán giả quốc tế, những người quan tâm đến điện ảnh Việt Nam và châu Âu. Đây chính là minh chứng hùng hồn nhất về giá trị của di sản.
Từ những kinh nghiệm và thách thức thực tiễn, Tiến sĩ Ngô Phương Lan đã đưa ra những đề xuất chiến lược nhằm chuyển di sản điện ảnh thành tài nguyên của công nghiệp văn hóa như Công nghiệp hóa bảo tồn và số hóa: Đây là nền tảng cốt lõi để bảo tồn vĩnh viễn và tạo cơ sở dữ liệu số quốc gia. Đồng thời, cần đầu tư phục dựng phim kinh điển bằng công nghệ hiện đại như 4K và AI. Việc sử dụng AI không chỉ giúp tái tạo chất lượng hình ảnh mà còn có thể hỗ trợ trong quá trình nghiên cứu, xây dựng dữ liệu chi tiết cho mỗi tác phẩm.
Điện ảnh Việt cần "tái sinh" những tác phẩm cũ bằng ngôn ngữ nghệ thuật hiện đại. Điều này bao gồm chuyển thể, làm phim hậu chiến, kết nối các tác phẩm cũ với những câu chuyện về con người hôm nay, và đặc biệt là phát triển các dòng phim lịch sử, chiến tranh cách mạng mà vẫn thu hút giới trẻ.
Kết nối điện ảnh với du lịch, văn hóa để xây dựng các tour du lịch điện ảnh, bản đồ phim tại các di tích lịch sử, hay các công viên điện ảnh. Điều này sẽ tạo ra nguồn kinh tế sáng tạo, mang lại giá trị đa chiều cho di sản. Xây dựng các mô hình kinh doanh dựa trên di sản điện ảnh, thúc đẩy khả năng tự chủ tài chính cho công tác bảo tồn và khai thác.
Chú trọng đào tạo các chuyên gia về thông tin cách mạng, kết nối với các nghệ sĩ lão thành để truyền thụ kinh nghiệm, đồng thời phát triển các nội dung, bài nghiên cứu chuyên sâu, tạo cảm hứng cho thế hệ làm phim tương lai.
Những đề xuất này không chỉ là tầm nhìn mà là lộ trình cụ thể để điện ảnh Việt Nam có thể khai thác tối đa kho tàng di sản của mình. Viện Phim Việt Nam và các đối tác, với tinh thần dũng cảm và sáng tạo, đang đặt những viên gạch đầu tiên cho một kỷ nguyên mới, nơi di sản không chỉ được bảo tồn mà còn được tái sinh, tỏa sáng mạnh mẽ trên cả thị trường trong nước và quốc tế, góp phần vào sự phồn vinh của đất nước.
![]() |
| Nhiều chuyên gia tham dự chương trình. |
Ngoài ra, chia sẻ tại hội thảo Tiến sĩ Nguyễn Thế Hùng, nguyên Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Tư liệu phim, hay tư liệu hình ảnh động, vốn dĩ không chỉ là những dải băng celluloid hay tệp tin kỹ thuật số vô tri. Chúng là sản phẩm kết tinh của hoạt động điện ảnh, một cấu thành không thể thiếu của ngành công nghiệp văn hóa, mang trong mình linh hồn của một thời đại.
Việc khai thác tốt khối tư liệu này không đơn thuần chỉ dừng lại ở việc thúc đẩy sự phát triển của điện ảnh, hay quảng bá văn hóa một cách hời hợt. Sâu xa hơn, nó là việc vun đắp một nền tảng vững chắc về lịch sử, về truyền thống, và trên hết, là về bản sắc của một nền văn hóa. Đó là cách chúng ta đối thoại với quá khứ, giải mã hiện tại, và kiến tạo tương lai.
Mỗi thước phim là một câu chuyện, là một bức tranh sống động ghi lại những giá trị văn hóa, những khoảnh khắc lịch sử thăng trầm, những sắc thái nghệ thuật tinh tế, những phong tục tập quán độc đáo. Nó có thể là hình ảnh về một sự kiện trọng đại của quốc gia, hay chỉ đơn giản là cuộc sống bình dị, chân chất của một nhóm người, hoặc đôi khi, là hành trình cuộc đời và sự nghiệp của một vĩ nhân, một thiên tài. Những hình ảnh ấy, một khi được bảo tồn và phát huy đúng cách, sẽ sở hữu một sức lan tỏa mạnh mẽ và lâu bền, chạm đến trái tim và khối óc của bao thế hệ.
Tuy nhiên, hành trình bảo tồn và khai thác bền vững tư liệu phim trong bối cảnh đương đại lại là một dòng chảy song hành của thuận lợi và khó khăn, nơi những cơ hội và thách thức cứ đan xen, xoắn xuýt vào nhau. Một mặt, công nghệ số và mạng xã hội mở ra những cánh cửa chưa từng có, giúp hình ảnh lan tỏa đến từng ngóc ngách của đời sống xã hội, chạm tới hàng triệu khán giả chỉ trong tích tắc.
Đây là một ưu thế vô song để đưa di sản văn hóa đến gần hơn với công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ. Nhưng mặt khác, chính sự dễ dàng trong việc lan tỏa ấy lại ẩn chứa nguy cơ cao về vi phạm bản quyền, khiến công tác bảo vệ quyền tác giả trở nên phức tạp và khó khăn hơn bao giờ hết. Bài toán cân bằng giữa phổ biến và kiểm soát là một trong những thử thách lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt.




















































Quay phim tư liệu – dấu ấn riêng của Viện phim Việt Nam
Quay phim tư liệu và sản xuất phim là một trong những nhiệm vụ mà Viện Phim Việt Nam đã thực hiện hiệu quả nhiều năm qua.