Ung thư thận: Nhận diện sớm để tăng cơ hội điều trị hiệu quả

Ung thư thận tiến triển âm thầm, khó phát hiện sớm. Khi triệu chứng rõ rệt thường ở giai đoạn muộn, giảm cơ hội điều trị. Nhận biết các dấu hiệu dù mờ nhạt tăng khả năng sống còn.
Ảnh minh họa: ITN
Ảnh minh họa: ITN

Ung thư thận, một bệnh lý ác tính của hệ tiết niệu, thường diễn tiến âm thầm ở giai đoạn đầu, thách thức việc chẩn đoán sớm. Theo Bác sĩ Hà Hải Nam, Phó trưởng khoa Ngoại bụng 1, Bệnh viện K, sự thiếu vắng triệu chứng đặc hiệu ban đầu là nguyên nhân chính khiến nhiều trường hợp được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển, gây khó khăn đáng kể cho quá trình điều trị và tiên lượng sống còn của bệnh nhân.

Ung thư thận phát sinh khi các tế bào trong thận phát triển bất thường và mất kiểm soát, tạo thành khối u. Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận (renal cell carcinoma - RCC), chiếm khoảng 90% các trường hợp. Các loại khác bao gồm ung thư biểu mô đường niệu (transitional cell carcinoma) của bể thận và ung thư Wilms (thường gặp ở trẻ em).

Bệnh thường được phân loại theo giai đoạn (Stage I đến IV) dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn vào các mô xung quanh, và tình trạng di căn hạch bạch huyết hoặc di căn xa. Việc xác định chính xác giai đoạn là yếu tố then chốt quyết định phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh nhân.

Các biểu hiện lâm sàng cần lưu ý

Việc nhận diện các dấu hiệu lâm sàng, dù đôi khi mơ hồ, là rất quan trọng để đưa ra quyết định tầm soát kịp thời.

Tiểu máu: Đây là triệu chứng kinh điển và thường gặp nhất, xuất hiện ở giai đoạn muộn. Máu trong nước tiểu có thể biểu hiện dưới dạng đại thể (nước tiểu màu hồng nhạt, nâu gỉ sắt, hoặc đỏ tươi) hoặc vi thể (chỉ phát hiện qua xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu). Mặc dù tiểu máu có thể do các bệnh lý lành tính khác như sỏi thận, viêm đường tiết niệu, sự hiện diện kéo dài hoặc tái phát của triệu chứng này đòi hỏi đánh giá chuyên sâu để loại trừ ung thư.

Đau vùng thắt lưng hoặc cạnh sườn: Biểu hiện đau thường là âm ỉ, cảm giác nặng nề, khu trú một bên, do khối u thận phát triển gây chèn ép hoặc xâm lấn các cấu trúc lân cận. Khác với cơn đau quặn thận cấp tính do sỏi, đau trong ung thư thận thường dai dẳng và có xu hướng tăng dần về cường độ theo thời gian.

Mệt mỏi và thiếu máu: Ung thư thận có thể gây ra tình trạng mệt mỏi toàn thân không tương xứng với mức độ gắng sức. Nguyên nhân có thể liên quan đến thiếu máu mạn tính do giảm sản xuất erythropoietin – hormone điều hòa tạo hồng cầu từ thận bị tổn thương, hoặc do mất máu vi thể kéo dài. Triệu chứng đi kèm có thể bao gồm hoa mắt, chóng mặt, và rối loạn nhịp tim.

Sụt cân không chủ ý và rối loạn tiêu hóa: Suy giảm chức năng thận do khối u có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và bài tiết, dẫn đến các triệu chứng không đặc hiệu như buồn nôn, chán ăn, và sụt cân không kiểm soát. Đây là những dấu hiệu cảnh báo bệnh đã tiến triển.

Biểu hiện di căn: Khi ung thư thận đã di căn đến các cơ quan xa như phổi, xương, hoặc não, các triệu chứng sẽ đa dạng tùy thuộc vào vị trí di căn:

Phổi ho kéo dài, khó thở. Xương đau khu trú, gãy xương bệnh lý. Đau đầu, co giật, yếu liệt chi. Những dấu hiệu này cho thấy bệnh đã ở giai đoạn rất muộn, tiên lượng điều trị thường kém hơn.

Để chẩn đoán ung thư thận, các bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp

Xét nghiệm nước tiểu và máu giúp phát hiện tiểu máu vi thể, thiếu máu và các chỉ số sinh hóa liên quan đến chức năng thận. Chẩn đoán hình ảnh, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) là các phương pháp hữu hiệu để xác định vị trí, kích thước, mức độ xâm lấn của khối u và tình trạng di căn. Sinh thiết, trong một số trường hợp, sinh thiết kim dưới hướng dẫn hình ảnh có thể được thực hiện để lấy mẫu mô bệnh học, giúp xác định chính xác loại tế bào ung thư.

Mặc dù có tính chất nguy hiểm, ung thư thận nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm có tỷ lệ chữa khỏi rất cao. Phương pháp điều trị chính vẫn là phẫu thuật, bao gồm cắt bỏ khối u (cắt thận bán phần) hoặc toàn bộ thận (cắt thận toàn phần), tùy thuộc vào kích thước và vị trí khối u. Hiện nay, các kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu như nội soi và robot đã được ứng dụng rộng rãi, giúp giảm thiểu sang chấn, rút ngắn thời gian hồi phục và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

Đối với các trường hợp ung thư thận tiến triển hoặc di căn, các phương pháp điều trị khác cũng được áp dụng: Điều trị đích (Targeted therapy) sử dụng các thuốc nhắm vào các phân tử cụ thể tham gia vào sự phát triển của tế bào ung thư.

Miễn dịch trị liệu (Immunotherapy), kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư.

Xạ trị và hóa trị. có vai trò hạn chế hơn trong ung thư thận, thường được cân nhắc trong các trường hợp cụ thể hoặc để kiểm soát triệu chứng.

Phòng ngừa và Tầm soát

Ung thư thận là một trong 10 loại ung thư hàng đầu ở nam giới tại Việt Nam, với tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng gia tăng. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm hút thuốc lá, béo phì, tăng huyết áp và tiếp xúc với hóa chất độc hại (như cadmium, amiăng, thuốc nhuộm).

Bác sĩ Nam khuyến cáo việc khám sức khỏe định kỳ là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với những cá nhân có yếu tố nguy cơ cao (tiền sử gia đình ung thư, người hút thuốc lá lâu năm, hoặc môi trường làm việc tiếp xúc độc chất). Việc chủ động tầm soát sớm không chỉ mở rộng cơ hội chữa khỏi mà còn giảm đáng kể gánh nặng y tế và chi phí điều trị cho người bệnh và xã hội.

Duy trì lối sống lành mạnh, không hút thuốc, kiểm soát cân nặng, huyết áp ổn định và tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.

Hoàng Toàn

Viên nang cảm biến thông minh giúp theo dõi sức khỏe đường ruột từ bên trong

Viên nang cảm biến thông minh giúp theo dõi sức khỏe đường ruột từ bên trong

Với độ dài chỉ 25mm với đường kính 7mm, viên nang được tích hợp các cảm biến đơn giản và có thể đo đồng thời nhiều thông số điện hóa khác nhau trong môi trường phức tạp của ruột.