![]() |
Wangari Maathai sáng lập Phong trào Vành đai Xanh. Ảnh: ITN |
Sinh năm 1940 tại vùng nông thôn Kenya, khi đất nước vẫn là thuộc địa của Anh, Wangari Maathai lớn lên trong khung cảnh những khu rừng nguyên sinh và dòng suối trong vắt. Hình ảnh thiên nhiên phong phú ấy in sâu trong tuổi thơ, để rồi nhiều thập kỷ sau trở thành nguồn động lực cho cuộc đời bà.
Trong bối cảnh phụ nữ châu Phi ít có cơ hội được học hành, Maathai là một ngoại lệ hiếm hoi. Bà nhận học bổng sang Mỹ, lấy bằng cử nhân và thạc sĩ ngành sinh học, rồi trở về Kenya vào năm 1966 thời điểm đất nước mới giành độc lập. Không dừng lại ở đó, bà tiếp tục bảo vệ luận án tiến sĩ, trở thành người phụ nữ đầu tiên ở Đông và Trung Phi có học vị này.
Nhưng khi trở về quê hương, điều bà chứng kiến không chỉ là niềm tự hào của một quốc gia mới độc lập, mà còn là sự tàn phá thiên nhiên ngày càng nghiêm trọng. Những khu rừng biến mất, đất đai bạc màu, nguồn nước khan hiếm. Người chịu thiệt thòi nhiều nhất chính là phụ nữ nông thôn những người phải đi xa hơn để tìm củi, tìm nước và gánh nặng cơm áo cho gia đình.
Năm 1977, Wangari Maathai đưa ra một sáng kiến tưởng chừng giản dị, bà kêu gọi phụ nữ địa phương trồng cây để giữ đất, có củi đốt và cải thiện nguồn nước. Nhưng ý tưởng ấy nhanh chóng lan tỏa thành Phong trào Vành đai Xanh (Green Belt Movement – GBM).
Khởi đầu chỉ là hành động bảo vệ môi trường, GBM dần trở thành phong trào xã hội rộng lớn. Maathai nhận ra rằng suy thoái môi trường gắn liền với bất công xã hội và bất ổn chính trị. Mỗi gốc cây được trồng không chỉ giúp che mát đất đai, mà còn gieo vào lòng phụ nữ Kenya niềm tin rằng họ có thể thay đổi cuộc đời mình.
GBM hướng dẫn phụ nữ cách quản lý vườn ươm, tạo thu nhập và tăng sự tự chủ kinh tế. Trong khi đó, việc trồng cây cũng trở thành hình thức phản kháng ôn hòa trước chính quyền độc tài, vốn ủng hộ nhiều dự án phát triển phá hủy môi trường.
Dưới sự lãnh đạo của Maathai, GBM đã trồng hơn 51 triệu cây xanh trên khắp Kenya và nhiều nước châu Phi khác. Nhưng con số ấy chỉ là bề nổi. Điều cốt lõi là mỗi cây xanh đã trở thành một tuyên bố bảo vệ môi trường đồng nghĩa với bảo vệ quyền con người.
Phong trào không ít lần đưa Maathai đối mặt với hiểm nguy. Bà bị đánh đập, bắt giam, thậm chí bị chính quyền coi là cái gai cần loại bỏ. Song bà kiên định tin rằng nếu im lặng trước sự tàn phá, cả xã hội sẽ phải trả giá. Sự can đảm ấy giúp bà biến GBM thành một phong trào toàn cầu, được Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức quốc tế công nhận.
Một trong những chiến dịch nổi bật của Maathai là năm 1989, khi bà cùng cộng sự ngăn chặn việc xây dựng một tòa nhà cao tầng trên công viên trung tâm Nairobi. Bằng những cuộc vận động kiên trì, họ đã giữ lại lá phổi xanh của thành phố, chứng minh rằng cộng đồng có thể thắng thế trước lợi ích nhóm.
![]() |
Wangari Maathai giành giải Nobel Hòa bình năm 2004. Ảnh: ITN |
Năm 2004, Wangari Maathai được trao giải Nobel Hòa bình. Ủy ban Nobel ca ngợi bà vì đã “kết nối phát triển bền vững, dân chủ và hòa bình.” Giải thưởng không chỉ vinh danh một người phụ nữ, mà còn khẳng định thông điệp bảo vệ môi trường là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng và hòa bình.
Trong bài phát biểu nhận giải, Maathai gửi lời nhắn đến người dân châu Phi “Hãy sử dụng sự công nhận này để củng cố cam kết với người dân, nhằm giảm xung đột và nghèo đói, cải thiện chất lượng cuộc sống. Giải pháp cho hầu hết vấn đề của chúng ta phải đến từ chính chúng ta.”
Sau giải Nobel, Maathai tiếp tục là tiếng nói có sức ảnh hưởng trong các diễn đàn quốc tế. Bà tham gia nhiều sáng kiến toàn cầu về khí hậu, môi trường và phát triển bền vững. Nhưng với bà, thành công lớn nhất vẫn là hàng triệu phụ nữ Kenya đã thay đổi cuộc đời nhờ GBM họ không chỉ có thêm thu nhập, mà còn có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong cộng đồng.
Wangari Maathai qua đời năm 2011 ở tuổi 71 do ung thư buồng trứng. Sự ra đi của bà để lại khoảng trống lớn, nhưng cũng để lại một di sản bền vững. Những khu rừng được phục hồi, hàng chục triệu cây xanh phủ khắp đất nước Kenya, và trên hết, một thế hệ phụ nữ đã tìm thấy niềm tin vào chính mình.
Ngày nay, GBM vẫn hoạt động mạnh mẽ, tiếp tục mở rộng các dự án môi trường gắn với giáo dục cộng đồng. Hình ảnh Maathai cầm xẻng trồng cây đã trở thành biểu tượng toàn cầu cho tinh thần dấn thân. Câu chuyện của bà là lời nhắc nhở rằng thay đổi lớn lao có thể bắt đầu từ những hành động giản dị, nếu được kiên trì và dẫn dắt bởi niềm tin vào công lý.
Di sản của Wangari Maathai không chỉ là những con số thống kê về diện tích rừng được trồng lại, mà còn là thông điệp xuyên thời gian, môi trường, quyền con người và hòa bình là những mắt xích không thể tách rời.
Trong một thế giới đang đối mặt với biến đổi khí hậu, bất bình đẳng và khủng hoảng tài nguyên, câu chuyện của Maathai càng trở nên cấp thiết. Hành động của bà khẳng định rằng bảo vệ hành tinh không phải chỉ là trách nhiệm của chính phủ hay các tổ chức lớn, mà là công việc của từng cá nhân. Từ một hạt giống nhỏ, cả khu rừng có thể mọc lên cũng như từ một người phụ nữ, cả phong trào có thể lan tỏa.
Wangari Maathai đã chứng minh rằng, với ý chí và lòng dũng cảm, một người có thể biến cây xanh thành hy vọng, biến hy vọng thành phong trào, và biến phong trào thành thay đổi cho cả một châu lục.
Chuyện về nhà khoa học nữ hồi sinh động vật tuyệt chủng
Đạt được những đột phá trong lĩnh vực bảo tồn, thế nhưng hành trình của nữ tiến sĩ Beth Shapiro cũng không thiếu những thách thức và định kiến giới.