GS Trần Văn Thọ: Tái cấu trúc nội lực bài toán sống còn của doanh nghiệp Việt giữa thế giới đầy bất định

GS Trần Văn Thọ cảnh báo: Việt Nam hội nhập sâu nhưng nội lực yếu, xuất nhập khẩu lệch, phụ thuộc FDI, cần tận dụng cơ hội để chuyển dịch và phát triển bền vững.

Nội lực yếu hệ quả của hội nhập thiếu chuẩn bị

Buổi gặp mặt với GS Trần Văn Thọ – Đại học Waseda, Nhật Bản, do Trung tâm BSA, Hội Doanh nghiệp Hàng Việt Nam chất lượng cao và CLB Doanh nghiệp dẫn đầu (LBC) tổ chức tại TP.HCM vừa qua, đã mang đến nhiều góc nhìn sắc sảo về tình hình kinh tế Việt Nam. Dưới chủ đề “Doanh nghiệp Việt Nam trong tình hình kinh tế thế giới đầy biến động và bất định”, GS Trần Văn Thọ đưa ra những nhận định thẳng thắn về điểm yếu nội tại của nền kinh tế, đồng thời chỉ ra cơ hội chuyển mình nếu biết tận dụng thời cơ.

Trong dòng chảy toàn cầu hóa, hội nhập sâu rộng không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu. Tuy nhiên, theo GS Trần Văn Thọ, với Việt Nam, sự hội nhập này đang để lộ rõ những bất cập trong nội lực nền kinh tế.

Một trong những chỉ dấu đáng lo ngại là mức độ phụ thuộc quá cao vào ngoại thương. Tỷ lệ xuất nhập khẩu của Việt Nam so với GDP hiện lên đến 180% – con số vượt trội và “dị thường” nếu đặt trong bối cảnh một quốc gia với gần 100 triệu dân. Về mặt con số, nó phản ánh tầm mức mở cửa của nền kinh tế. Tuy nhiên, khi nhìn sâu hơn, tỷ lệ này lại phơi bày một thực tế rằng nhu cầu tiêu dùng nội địa – hay còn gọi là “nội nhu” – đang ở mức rất thấp. Điều đó có nghĩa, nền kinh tế Việt Nam đang vận hành dựa trên thị trường bên ngoài nhiều hơn là nhu cầu thực tế trong nước.

GS Trần Văn Thọ – Đại học Waseda, Nhật Bản.
GS Trần Văn Thọ – Đại học Waseda, Nhật Bản.

Song song đó, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) dù giúp Việt Nam tăng trưởng nhưng cũng mang lại những hệ lụy. Các doanh nghiệp FDI hiện đóng góp hơn 50% tổng sản lượng công nghiệp và chiếm tới 70% kim ngạch xuất khẩu. Một cơ cấu sản xuất mà khu vực doanh nghiệp trong nước lép vế hoàn toàn về quy mô và năng lực như vậy rõ ràng không phải là dấu hiệu lành mạnh cho tương lai dài hạn.

Việt Nam có hơn 200.000 doanh nghiệp công nghiệp nhưng chỉ khoảng 3.500 doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực công nghiệp phụ trợ – một tỷ lệ quá nhỏ. Con số này càng trở nên đáng báo động nếu so với các nước láng giềng như Campuchia, nơi tỷ lệ doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu đã đạt đến 30%, cao hơn nhiều so với mức 18% của Việt Nam.

Đáng tiếc hơn, sự thiếu liên kết giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài khiến công nghệ, kỹ năng quản lý và tri thức sản xuất không được lan tỏa. GS Trần Văn Thọ thẳng thắn nhận định: “Doanh nghiệp Việt Nam quá yếu nên doanh nghiệp nước ngoài không tìm được đối tác tin cậy để liên doanh. Và điều đó hạn chế nặng nề khả năng học hỏi và nâng cao trình độ công nghệ.”

Thực trạng công nghiệp hóa “nửa vời” cũng là một ví dụ điển hình. Việt Nam có sản lượng xuất khẩu lớn nhưng chủ yếu là khâu gia công. Ngay cả trong ngành may mặc – vốn được xem là thế mạnh – thì nguyên liệu như sợi, vải vẫn phải nhập khẩu do hàng nội địa không đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. “Một đất nước gần 100 triệu dân mà sản xuất vải cũng không đủ thì khó nói đến chuyện tự cường công nghiệp,” ông nhấn mạnh.

Nếu như nội lực yếu làm cho nền kinh tế Việt Nam dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài, thì cơ cấu thương mại mất cân đối lại khiến sự tổn thương ấy thêm phần nghiêm trọng.

GS Trần Văn Thọ ví cơ cấu mậu dịch của Việt Nam như một “tam giác Thái Bình Dương”: một góc là Trung Quốc và Hàn Quốc – nơi cung cấp nguyên liệu, sản phẩm trung gian; một góc là Mỹ – thị trường tiêu thụ chính; và góc còn lại là Việt Nam – nơi thực hiện gia công và xuất khẩu. Mô hình này khiến Việt Nam trở nên phụ thuộc nặng nề cả vào đầu vào lẫn đầu ra, trong khi không làm chủ được chuỗi giá trị.

Thống kê cho thấy, Mỹ chiếm tới 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, riêng nhóm hàng tiêu dùng là 40%, trong đó may mặc chiếm đến hơn 50%. Ngược lại, phần lớn nguyên liệu đầu vào lại đến từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Khi một bên tăng thuế, bên còn lại hạn chế xuất khẩu, Việt Nam lập tức rơi vào trạng thái bị động.

Căng thẳng thương mại Mỹ - Trung thời chính quyền Trump đã dẫn đến làn sóng chuyển dịch đầu tư từ Trung Quốc sang các nước lân cận, trong đó Việt Nam là điểm đến nổi bật. Riêng năm 2019, vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng gấp đôi so với năm trước. Trong hai năm 2023-2024, xu hướng này càng rõ rệt. Đáng chú ý, các doanh nghiệp Trung Quốc tập trung đầu tư vào những lĩnh vực có tỷ trọng xuất khẩu cao sang Mỹ – điều này càng gia tăng sự phụ thuộc.

“Đây vừa là cơ hội vừa là thách thức,” GS Trần Văn Thọ nhấn mạnh. Nếu Việt Nam không có chiến lược kiểm soát và sàng lọc đầu tư, nguy cơ trở thành công xưởng gia công “trung gian” cho các nước lớn là rất rõ ràng. Trong khi đó, cơ cấu thương mại cần phải được điều chỉnh để giảm phụ thuộc vào vài thị trường, tăng khả năng thích ứng trước biến động toàn cầu.

Cơ hội chuyển dịch từ ý chí chính sách đến hành động cụ thể

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, Việt Nam vẫn có cơ hội lớn nếu biết chuyển hướng đúng lúc và tận dụng tiềm năng hiện có.

Trước hết, phải thay đổi chiến lược thị trường. “Không thể cứ mãi phụ thuộc vào Mỹ để xuất khẩu, Trung Quốc để nhập khẩu. Việt Nam đã ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do với EU, ASEAN, các nước trong CPTPP… nhưng tỷ lệ tận dụng còn rất thấp,” GS Trần Văn Thọ nhận định. Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, thúc đẩy giao thương với các đối tác như Ấn Độ, ASEAN hay Châu Âu là hướng đi cần thiết để giảm thiểu rủi ro từ sự biến động chính trị và thương mại toàn cầu.

Song song đó, cần có chính sách công nghiệp rõ ràng, bài bản để hỗ trợ khu vực doanh nghiệp trong nước – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Bài học từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan hay Trung Quốc đã cho thấy vai trò không thể thiếu của nhà nước trong việc nuôi dưỡng hệ sinh thái doanh nghiệp bản địa. Chính sách cần thiết không chỉ là ưu đãi thuế, mà còn là sự hỗ trợ về vốn, công nghệ, đào tạo nhân lực và liên kết chuỗi.

Các doanh nghiệp đặt câu hỏi cho GS Trần Văn Thọ.
Các doanh nghiệp đặt câu hỏi cho GS Trần Văn Thọ.

Một hướng đi đầy tiềm năng khác là hợp tác với các doanh nghiệp nhỏ và vừa của Nhật Bản. Đây là nhóm doanh nghiệp có trình độ công nghệ cao, đã tích lũy được năng lực sản xuất tiên tiến nhưng lại đang thiếu người kế thừa do dân số già hóa. Nếu có chính sách linh hoạt, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “người thừa kế” công nghệ của Nhật, thúc đẩy liên doanh và nâng cao năng lực sản xuất trong nước.

“Vấn đề là Việt Nam có dám chuyển mình, có đưa được Nghị quyết về kinh tế tư nhân vào cuộc sống hay không,” GS Trần Văn Thọ đặt vấn đề. Ông cho rằng cơ hội đang có, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào bộ máy công quyền và tinh thần cải cách thể chế. Cần thay đổi cách điều hành từ quản lý sang hỗ trợ, từ hành chính sang phục vụ để thúc đẩy khu vực tư nhân phát triển thực chất.

Cuối cùng, ông nhấn mạnh vai trò của thị trường nội địa. Với 100 triệu dân, tiềm năng tiêu dùng trong nước của Việt Nam là rất lớn. Nếu biết phát triển thị trường nội địa một cách bền vững, nền kinh tế sẽ giảm phụ thuộc vào thị trường nước ngoài và vững vàng hơn trước mọi biến động quốc tế.

Thông điệp rõ ràng từ GS Trần Văn Thọ là: Việt Nam không thể tiếp tục “trôi theo dòng chảy” của hội nhập mà không tăng cường nội lực. Sự bất định của kinh tế toàn cầu là thực tế không thể tránh khỏi, nhưng nếu nội nhu mạnh, doanh nghiệp trong nước đủ sức cạnh tranh, và chính sách điều hành hợp lý – Việt Nam hoàn toàn có thể “vượt sóng” để phát triển bền vững.

TRÀ MY

Giải pháp xanh cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu: Từ thách thức đến hành động thực tiễn

Giải pháp xanh cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu: Từ thách thức đến hành động thực tiễn

Chuyển đổi bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn xanh là yêu cầu cấp thiết giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức và thích nghi với các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế.