Nữ nhà thơ Emily Dickinson là một trong những tên tuổi vĩ đại nhất của nền thơ ca nước Mỹ. Giọng thơ táo bạo, phong cách viết độc đáo của Emily Dickinson chỉ thực sự được khám phá và lan rộng sau khi bà qua đời nhưng đã để lại dấu ấn lâu bền, định hình con đường sáng tác cho nhiều thế hệ nhà văn sau này.
Emily Dickinson sinh năm 1830 tại thành phố Amherst, bang Massachusetts, Mỹ. Bà lớn lên trong một gia đình trí thức có cha là luật sư và chính khách có tiếng, mẹ là người say mê các nghiên cứu khoa học.
![]() |
Chân dung Emily Dickinson. Ảnh: Wikipedia Commons |
Từ nhỏ, Dickinson đã bộc lộ niềm đam mê với các môn khoa học, đặc biệt là thực vật học. Những năm học tại Học viện Amherst đã gieo mầm cho tình yêu thiên nhiên, sau này trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ ca của nữ thi sĩ.
Vẻ đẹp và ý nghĩa của thiên nhiên, tình yêu, cái chết trong thơ Dickinson
Việc Dickinson được học hành bài bản là điều hiếm thấy đối với phụ nữ vào đầu thế kỷ 19, mặc dù điều này lại khá phổ biến đối với nữ giới ở Amherst. Sau 7 năm học tại Học viện Amherst, Dickinson theo học tại Chủng viện Nữ Mount Holyoke trong một năm, khoảng thời gian xa nhà dài nhất của bà.
Lý do bà sớm rời chủng viện vẫn còn nhiều tranh cãi nhưng nhiều ý kiến cho rằng bà không hứng thú với giáo lý Thiên Chúa giáo chính thống, những quy tắc nghi lễ khắt khe cũng như nỗi nhớ nhà da diết. Việc từ chối ràng buộc hoàn toàn với Thiên Chúa giáo chính thống đã mở đường cho Dickinson tự do khám phá những chủ đề tâm linh trong sáng tác.
Dù không đi theo lối mộ đạo truyền thống, Dickinson luôn chất vấn nguồn gốc và ý nghĩa của sự tồn tại. Điều này thể hiện trong những vần thơ mang đậm tính suy tư, nơi nữ tác giả vừa chiêm nghiệm tôn giáo vừa khám phá bản chất nhân sinh. Chính sự độc lập trong tư duy đã giúp Dickinson trở thành tiếng nói riêng biệt giữa một thời đại còn nặng tính giáo điều.
![]() |
Ngôi nhà của Emily Dickinson trên đường North Pleasant ở Amherst, nơi bà sinh sống từ năm 9 tuổi đến 24 tuổi. Ảnh: Emily Dickinson Museum |
Với Emily Dickinson, thiên nhiên không chỉ là bối cảnh thơ ca mà còn là lối dẫn vào thế giới tinh thần. Nữ nhà thơ tìm thấy sự an ủi nơi cây cỏ, mây trời, đồng thời tiếp cận chúng bằng cái nhìn khoa học sắc sảo. Như nhiều nhà siêu nghiệm (transcendentalists) cùng thời, Dickinson coi thiên nhiên là cầu nối với thượng đế. Những bài thơ như “Nature, the Gentlest Mother” hay “Nature is What We See” là minh chứng rõ nét cho khát vọng tìm kiếm ý nghĩa và sự hòa hợp với vũ trụ.
Emily Dickinson chưa từng kết hôn. Những mối quan hệ tình cảm của bà đến nay vẫn là chủ đề thu hút nhiều tranh luận và suy đoán trong giới nghiên cứu. Dẫu vậy, nhà thơ đã để lại nhiều bài thơ tình sâu sắc, viết về khát khao gắn kết, nỗi đau chia ly và sự mong mỏi được yêu thương. Trong bài thơ nổi tiếng “Hope is the thing with feathers”, bà đã nhân cách hóa hình ảnh chú chim để ca ngợi sức sống dai dẳng và vĩnh cửu của hy vọng.
Nếu tình yêu mang đến sự khao khát thì cái chết lại mang đến cho Dickinson một chủ đề suy tư không dứt. Trong “Because I Could Not Stop for Death”, bà coi cái chết như một người bạn đồng hành bình thản dẫn dắt con người sang thế giới bên kia. Thay vì gieo rắc sợ hãi, nữ nhà thơ tạo ra một cái nhìn an nhiên về sự hữu hạn, khiến độc giả suy ngẫm về ý nghĩa của sự sống và sự ra đi.
Cuộc đời thầm lặng và di sản của nữ thi sĩ
Mặc dù Emily Dickinson bắt đầu sáng tác từ khi còn là thiếu niên, nhưng theo các học giả, giai đoạn bà thực sự khẳng định tài năng thơ ca là từ năm 1858 đến 1865, trùng với sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử nước Mỹ thế kỷ 19, Nội chiến. Trong thời gian này, cuộc sống cá nhân của Dickinson cũng trải qua những thay đổi to lớn.
Đến năm 35 tuổi, Dickinson đã sáng tác hơn 1.100 bài thơ ngắn gọn, mạnh mẽ, khắc họa nỗi đau, niềm vui, tình yêu, thiên nhiên và nghệ thuật. Trong đó, khoảng 800 bài được bà ghi lại trong những tập sách nhỏ thủ công - các ấn phẩm rất riêng tư mà bà không chia sẻ với bất kỳ ai.
Những năm cuối đời của Dickinson gắn liền với bệnh tật và mất mát. Cha bà mất năm 1874, mẹ bị đột quỵ năm 1875. Sau đó, cái chết của cháu trai Gib (1883), người bạn thân Otis Lord (1884) và Helen Hunt Jackson (1885) đều để lại những cú sốc tinh thần nặng nề. Sau cái chết của Gib, bà cũng lâm bệnh, sức khỏe suy yếu dần và qua đời ngày 15/5/1886.
![]() |
Thơ của Emily Dickinson xoay quanh tình yêu, thiên nhiên và cái chết. Ảnh: Project Gutenberg |
Từ thiên nhiên, tình yêu, hy vọng đến cái chết, bà đã xây dựng một vũ trụ thơ ca đầy chiều sâu, nơi con người vừa đối diện nỗi cô đơn vừa tìm thấy sự giải thoát tinh thần. Emily Dickinson đã sống một cuộc đời thầm lặng nhưng để lại một di sản thơ ca độc đáo, chiếu rọi tâm hồn con người qua lăng kính của khát khao, cô đơn và những truy cầu giải thoát.
Sau khi Emily Dickinson qua đời, gia đình bà đã tìm thấy những cuốn sách được khâu tay (hay còn gọi là "fascicles"), chứa gần 1.800 bài thơ do bà sáng tác. Trong số này chỉ có khoảng 10 bài được xuất bản khi bà còn sống, còn phần lớn chỉ được biết đến và xuất bản sau khi bà mất. Việc thơ của nữ tác giả hầu như không xuất hiện trước công chúng lúc sinh thời không làm giảm giá trị, mà ngược lại, càng làm nổi bật nét độc đáo và sức hấp dẫn vượt thời gian trong các tác phẩm của bà.
Tập thơ đầu tiên của Emily Dickinson được xuất bản vào năm 1890, bốn năm sau khi bà qua đời, và ngay lập tức đạt được thành công vang dội. Trong vòng chưa đầy hai năm, tập thơ đã được tái bản tới 11 lần, minh chứng rõ rệt cho sức lan tỏa của thơ ca Dickinson đã chạm đến trái tim của đông đảo công chúng. Cho đến ngày nay, các tác phẩm của nữ thi sĩ vẫn vang vọng, truyền cảm hứng và khai mở những chiều sâu cảm xúc cho người đọc.
Victoria Woodhull - Người phụ nữ đầu tiên tranh cử Tổng thống Mỹ
Victoria Woodhull làm nên lịch sử khi là người tiên phong cho phụ nữ Mỹ trên con đường chính trị.