![]() |
Pháp luật về bình đẳng giới với việc phát huy vai trò của nữ trí thức trong phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam: Ảnh minh họa được tạo bởi AI |
Bình đẳng giới là yếu tố then chốt trong tiến trình phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật về bình đẳng giới ngày càng được hoàn thiện, góp phần tạo điều kiện cho phụ nữ - đặc biệt là nữ trí thức - tham gia sâu rộng vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế, giáo dục và khoa học công nghệ. Với vai trò là lực lượng lao động chất lượng cao, nữ trí thức đang ngày càng khẳng định vị thế trong sự phát triển kinh tế - xã hội. Bài viết tập trung phân tích khung pháp lý về bình đẳng giới tại Việt Nam, đánh giá thực trạng phát huy vai trò của nữ trí thức, đồng thời chỉ ra những tác động của pháp luật hiện hành. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, góp phần phát huy mạnh mẽ hơn nữa vai trò của nữ trí thức trong phát triển đất nước.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, nguồn nhân lực chất lượng cao được xem là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của mỗi quốc gia. Đội ngũ nữ trí thức - với vai trò là một phần của lực lượng lao động chất lượng cao - ngày càng thể hiện vai trò quan trọng và có những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả tiềm năng của lực lượng này, cần có môi trường pháp lý và chính sách thực sự công bằng, minh bạch, khuyến khích sự tham gia đóng góp của phụ nữ vào sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội.
Việt Nam đã nỗ lực xây dựng và hoàn thiện pháp luật thúc đẩy bình đẳng giới, đặc biệt thông qua Luật Bình đẳng giới năm 2006 và ghi nhận nguyên tắc này trong Hiến pháp, các luật và chính sách liên quan. Qua đó đã góp phần thiết lập nền tảng pháp lý nhằm xóa bỏ phân biệt đối xử và tạo điều kiện cho phụ nữ, nhất là nữ trí thức, tham gia mọi lĩnh vực đời sống. Mặc dù vậy, khoảng cách giữa quy định và thực tiễn vẫn tồn tại; bất bình đẳng còn tồn tại do định kiến xã hội, gánh nặng gia đình - sự nghiệp và rào cản văn hóa, môi trường làm việc.
Việc nghiên cứu hệ thống về pháp luật bình đẳng giới và tác động của nó đối với vai trò của nữ trí thức là cần thiết nhằm đánh giá thực trạng, hiệu quả thực thi, đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng, hiệu quả của nữ trí thức vào sự phát triển bền vững của đất nước. Đây cũng chính là lý do và mục tiêu của bài viết.
NỘI DUNG
Tổng quan nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Tổng quan nghiên cứu
Vấn đề bình đẳng giới và vai trò của nữ trí thức trong phát triển kinh tế - xã hội đã được nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước quan tâm. Tại Việt Nam, một số công trình nghiên cứu tiêu biểu như Bình đẳng giới ở Việt Nam hiện nay, Lê Thị Quý (2013), Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam - Số 2; Phát huy vai trò của phụ nữ trong phát triển bền vững ở Việt Nam, Trần Thị Vân Anh (2020), NXB Chính trị quốc gia; Pháp luật về bình đẳng giới ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp, Nguyễn Thị Thu Hà (2022), Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp - số 18; Đề tài Độc lập cấp Quốc gia Nghiên cứu, đánh giá tổng thể về bình đẳng giới phục vụ phát triển bền vững (Mã số 02/22-ĐTĐL.XH-XNT), chủ nhiệm PGS.TS Trần Thị Minh Thi (2025),… Các công trình nghiên cứu đã đề cập đến thực trạng bình đẳng giới trong các lĩnh vực xã hội. Tuy nhiên, tác động của pháp luật đối với nhóm nữ trí thức vẫn chưa được nghiên cứu một cách hệ thống. Ở phạm vi quốc tế, cũng đã có nhiều nghiên cứu đề cập tới bình đẳng giới và vai trò của nữ trí thức, nhưng nhìn chung các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào khía cạnh xã hội học và quản trị công, chưa đi sâu vào việc đánh giá khung pháp lý dưới góc độ nữ trí thức như một nhóm đối tượng đặc thù. Đây là những khoảng trống nghiên cứu mà bài viết sẽ góp phần giải quyết.
Lý thuyết nghiên cứu
Bình đẳng giới là trạng thái mà trong đó nam và nữ có quyền, nghĩa vụ và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Lý thuyết bình đẳng giới (Gender Equality Theory) và lý thuyết nữ quyền (Feminist Legal Theory) cho rằng, sự phát triển toàn diện và bền vững chỉ có thể đạt được khi đảm bảo sự tham gia và đóng góp bình đẳng giữa nam và nữ. Nếu như lý thuyết nữ quyền, trong lĩnh vực tri thức, đã góp phần khẳng định giá trị tri thức của phụ nữ, chống lại định kiến coi tri thức là lĩnh vực của nam giới, thì lý thuyết bình đẳng giới tập trung vào việc xóa bỏ khoảng cách về cơ hội, quyền lực và nguồn lực giữa nam và nữ, thông qua cải cách thể chế và chính sách công, nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc thiết kế khung pháp lý nhằm thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, và khoa học.
Lý thuyết vốn con người (Human Capital Theory), được phát triển bởi Becker (1964), cho rằng đầu tư vào giáo dục và đào tạo sẽ nâng cao năng suất và hiệu quả lao động của cá nhân, từ đó đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Nữ trí thức, với trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn cao, được xem là một nguồn lực chất lượng cao trong nền kinh tế tri thức, không chỉ góp phần vào tăng trưởng mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo và quản trị hiệu quả trong tổ chức.
Lý thuyết thể chế (Institutional Theory) nhấn mạnh rằng hành vi của tổ chức không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế mà còn bởi các chuẩn mực xã hội, văn hóa và khung pháp lý. Theo đó, thể chế bao gồm ba trụ cột: Pháp lý (regulative), chuẩn mực (normative) và nhận thức (cognitive). Do đó, việc hoàn thiện khung pháp lý về bình đẳng giới có thể tạo áp lực tuân thủ và định hình hành vi tổ chức trong việc thúc đẩy vai trò của nữ giới, đặc biệt là nữ trí thức, trong các vị trí lãnh đạo và hoạch định chính sách.
Có nhiều quan niệm về nữ trí thức. Khái niệm "nữ trí thức" trong bài viết được hiểu là phụ nữ có trình độ cao, đang công tác trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục, khoa học công nghệ, quản lý nhà nước, doanh nghiệp và các ngành nghề chuyên sâu khác. Họ là lực lượng quan trọng trong việc tạo ra tri thức và chuyển hóa tri thức vào thực tiễn - là nhóm đối tượng có tiềm năng lớn trong đóng góp cho sự nghiệp phát triển đất nước.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong bài viết bao gồm: Phương pháp phân tích, tổng hợp tài liệu pháp lý và nghiên cứu liên ngành (luật học, xã hội học, giới); phương pháp phân tích định tính (dữ liệu thứ cấp từ báo cáo, số liệu nhà nước, khảo sát học thuật) và phương pháp so sánh (đối chiếu thực tiễn Việt Nam với một số quốc gia trong khu vực ASEAN).
Thực trạng và tác động của pháp luật bình đẳng giới đối với nữ trí thức
Pháp luật về bình đẳng giới ở Việt Nam
Trước khi Luật Bình đẳng giới năm 2006 được ban hành, vấn đề giới đã từng bước được đề cập tới thông qua các chính sách và quy định trong nhiều văn bản pháp luật của Việt Nam. Các quy định mang tính nguyên tắc về quyền bình đẳng giữa nam và nữ đã được hiến định trong các bản Hiến pháp từ Hiến pháp năm 1946. Tuy nhiên, việc thể chế hóa nguyên tắc này còn hạn chế và rời rạc. Các văn bản quy phạm pháp luật như Bộ luật Lao động, Luật Bầu cử, Luật Cán bộ, công chức,... mặc dù có đề cập nhưng chưa xây dựng được hệ thống pháp luật riêng biệt về bình đẳng giới.
Năm 2006, Quốc hội thông qua Luật Bình đẳng giới (số 73/2006/QH11) lần đầu tiên định nghĩa rõ các khái niệm "bình đẳng giới", "giới", "phân biệt đối xử về giới", "lồng ghép giới", đồng thời thiết lập các nguyên tắc pháp lý, biện pháp thúc đẩy, trách nhiệm của Nhà nước và xã hội trong việc thực hiện bình đẳng giới. Đây là đạo luật đầu tiên quy định riêng và toàn diện về vấn đề bình đẳng giới. Luật gồm 6 chương, 44 điều, quy định cụ thể việc đảm bảo bình đẳng giới trong 8 lĩnh vực: Chính trị, kinh tế, lao động, giáo dục, khoa học công nghệ, văn hóa - thể thao, y tế và gia đình. Trong từng lĩnh vực, luật xác lập quyền và nghĩa vụ của nam - nữ trên nguyên tắc bình đẳng, đồng thời quy định nghĩa vụ của cơ quan nhà nước và tổ chức trong việc đảm bảo thực thi.
Theo quy định của luật này: “Bình đẳng giới là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó” (Khoản 3 Điều 5, Luật bình đẳng giới năm 2006).
Năm 2013, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thông qua. Điều 26 của Hiến pháp quy định: “Công dân nam, nữ có quyền ngang nhau về mọi mặt. Nhà nước có chính sách bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng giới”. Quy định này là nền tảng pháp lý cao nhất, khẳng định rõ nguyên tắc bình đẳng giới, đặt cơ sở cho việc cụ thể hóa quyền bình đẳng giới trong các luật chuyên ngành và chính sách phát triển quốc gia. Sau Hiến pháp, Luật Bình đẳng giới, một loạt các luật cũng đã lồng ghép vấn đề giới, như: Bộ luật Lao động năm 2019; Luật Cán bộ, công chức năm 2008, sửa đổi năm 2019; Luật viên chức năm 2010, sửa đổi năm 2019; Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân năm 2015; Luật Giáo dục năm 2019; Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013, sửa đổi bổ sung năm 2018, 2022,...
Trên cơ sở các luật, Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản dưới luật và chính sách quốc gia nhằm cụ thể hóa và thực thi các luật như: Nghị định số 70/2008/NĐ-CP của Chính phủ ngày 04 tháng 6 năm 2008 quy định chi tiết một số điều Luật bình đẳng giới; Nghị định số 48/2009/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19 tháng 5 năm 2009 quy định về các biện pháp bảo đảm bình đẳng giới; Quyết định số 2351/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 24 tháng 12 năm 2010 phê duyệt Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2011 - 2020 với mục tiêu tăng tỷ lệ nữ lãnh đạo, giảm khoảng cách thu nhập giới, nâng cao vai trò phụ nữ trong khoa học - công nghệ; Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021 - 2030 ban hành theo Nghị quyết số 28/NQ-CP của Chính phủ ngày 03 tháng 3 năm 2021 có mục tiêu tiếp tục thu hẹp khoảng cách giới, tạo điều kiện, cơ hội để phụ nữ và nam giới tham gia, thụ hưởng bình đẳng trong các lĩnh vực của đời sống xã hội, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước...
Việc xây dựng khung luật pháp và chính sách căn bản về bình đẳng giới thông qua nỗ lực lồng ghép các vấn đề giới trong các văn bản quy phạm pháp luật ở những lĩnh vực quan trọng được ghi nhận là một trong những thành tựu về bình đẳng giới ở Việt Nam. Nhìn sang các quốc gia trong khu vực, hầu hết các quốc gia ASEAN đã ban hành các đạo luật liên quan đến bình đẳng giới. Tuy nhiên, mức độ hoàn thiện và thực thi pháp luật còn chênh lệch đáng kể giữa các quốc gia. Philippines được xem là một trong những nước có hệ thống pháp luật tiến bộ nhất về giới. Từ năm 1975, Ủy ban Phụ nữ Philippines (Philippine Commission on Women - PCW) đã được thành lập. Năm 2009 quốc gia này đã ban hành “Magna Carta of Women - MCW” với vai trò là đạo luật toàn diện về quyền phụ nữ. Luật này đảm bảo sự đối xử bình đẳng của phụ nữ trước pháp luật, quyền đại diện trong lĩnh vực chính trị và khu vực tư nhân, cũng như sự tham gia bình đẳng trong giáo dục và các lĩnh vực khác. Để hiện thực hóa MCW, quốc gia này đã ban hành các kế hoạch như: Kế hoạch Bình đẳng Giới và Trao quyền cho Phụ nữ (GEWE) nhằm hỗ trợ các kế hoạch phát triển quốc gia, Kế hoạch Chiến lược về Giới và Phát triển (GAD-SP) như một khuôn khổ định hướng trong việc thúc đẩy lồng ghép giới trên toàn quốc,... Việc thực hiện các Kế hoạch này mở rộng cơ hội cho phụ nữ trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (STI), công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), cơ sở hạ tầng và năng lượng. Bên cạnh đó, Philippines cũng đẩy mạnh việc thu thập và phân tích dữ liệu giới để theo dõi tiến độ thực hiện bình đẳng giới, thiết lập các Đầu mối Bình đẳng giới (Gender Focal Points - GFPs). Với rất nhiều nỗ lực trong xây dựng thể chế, ban hành chính sách, pháp luật và thiết lập cơ chế thực thi có hiện quả, Philippines đã xếp thứ 25 trong Chỉ số khoảng cách giới toàn cầu năm 2024, trở thành quốc gia bình đẳng giới nhất trong khu vực ASEAN. Trái ngược với Philippines, ở các quốc gia như Malaysia, Brunei việc thiếu cơ chế pháp lý và thực thi hiệu quả về bình đẳng giới dẫn đến của nữ trí thức gặp nhiều rào cản trong việc phát triển và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia. Đây là những bài học quý báu cho Việt Nam trong quá trình cải thiện và củng cố hệ thống pháp luật bình đẳng giới.
Tác động của pháp luật về bình đẳng giới trong thúc đẩy vai trò của nữ trí thức ở Việt Nam
Tác động của pháp luật về bình đẳng giới trong thúc đẩy vai trò của nữ trí thức ở Việt Nam được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Tạo hành lang pháp lý thúc đẩy vai trò của nữ trí thức trong các lĩnh vực đời sống xã hội
Pháp luật về bình đẳng giới ở Việt Nam, đặc biệt là Luật Bình đẳng giới năm 2006, đã thiết lập một hành lang pháp lý quan trọng nhằm thúc đẩy sự tham gia tích cực và bình đẳng của phụ nữ trong mọi lĩnh vực xã hội. Thông qua các quy định pháp luật, quyền tiếp cận giáo dục, cơ hội nghề nghiệp và quyền tham gia vào các vị trí lãnh đạo của phụ nữ được quy định rõ ràng góp phần tạo điều kiện để nữ trí thức nâng cao trình độ, phát huy năng lực. Sự đảm bảo pháp lý này không chỉ nâng cao vị thế xã hội của phụ nữ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc phát huy năng lực cá nhân.
Đặc biệt, đối với nữ trí thức, pháp luật bình đẳng giới có tác động sâu sắc hơn ở khía cạnh phát triển nghề nghiệp và khẳng định vai trò của họ trong các lĩnh vực học thuật, khoa học, quản lý và lãnh đạo. Các quy định pháp luật không chỉ giúp bảo vệ họ khỏi sự phân biệt đối xử mà còn thúc đẩy việc xây dựng môi trường làm việc công bằng, tôn trọng sự đa dạng và khuyến khích đổi mới. Nhờ đó, nữ trí thức có điều kiện phát triển sự nghiệp một cách bền vững, tham gia vào quá trình hoạch định chính sách, nghiên cứu khoa học và giảng dạy ở trình độ cao. Hiệu quả của các chính sách pháp luật đã được khẳng định qua thực tiễn, cụ thể như:
Trong lĩnh vực chính trị, tỷ lệ nữ trí thức là đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân (HĐND) tăng dần qua các nhiệm kỳ, thể hiện qua Biểu đồ 1:
![]() |
Tỷ lệ nữ trí thức tham gia vào quản lý nhà nước ở Việt Nam cũng đạt tỷ lệ cao. Theo Báo cáo của Bộ Nội vụ về kết quả thực hiện các mục tiêu quốc gia về bình đẳng giới gửi Quốc hội các năm 2023, 2024 số Bộ, Cơ quan ngang Bộ có lãnh đạo chủ chốt chiếm 15/22 đơn vị đạt 59%. Tỷ lệ nữ lãnh đạo chủ chốt Ủy ban nhân dân (UBND) các cấp nhiệm kỳ 2021 - 2025 đạt 37,7% ở cấp tỉnh, cấp huyện là 31,77% và 24,04% ở cấp xã. Sự thay đổi tỷ lệ này trong giai đoạn từ 2011 đến nay được thể hiện cụ thể trong Biểu đồ 2:
![]() |
Trong lĩnh vực kinh tế, cũng theo Báo cáo này, năm 2015 tỷ lệ nữ chủ doanh nghiệp là 30%, đến năm 2020 tỷ lệ này đã tăng lên 35%.
Những số liệu khái quát này cho thấy pháp luật về bình đẳng giới không chỉ góp phần loại bỏ sự phân biệt đối xử mà còn tạo điều kiện và cơ chế hỗ trợ để phụ nữ, trong đó có đội ngũ nữ trí thức, có thể phát huy tối đa năng lực trong nhiều lĩnh vực, đóng góp vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
Góp phần thiết lập hệ thống cơ chế, chính sách hỗ trợ nữ trí trong phát triển sự nghiệp
Pháp luật về bình đẳng giới có vai trò nền tảng và định hướng trong việc thiết lập và điều tiết các cơ chế, chính sách tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ, trong đó có nữ trí thức tham gia và hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp. Thể hiện ở một số khía cạnh sau đây: Bằng quy định: “Nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ” (Khoản 3 Điều 14), đã tạo tiền đề cho việc thiết kế các chính sách đặc thù hỗ trợ đội ngũ nữ trí thức có cơ hội học tập, phát triển nghề nghiệp và tham gia giữ vị trí lãnh đạo.
Pháp luật bình đẳng giới còn thúc đẩy việc lồng ghép giới trong xây dựng chính sách công và trong các chương trình phát triển khoa học - công nghệ, giáo dục, y tế, quản lý nhà nước,... Việc thiết lập các tiêu chí đánh giá công bằng, không phân biệt giới tính trong xét tuyển, bổ nhiệm hay khen thưởng khoa học đã tạo điều kiện để nữ trí thức được thừa nhận và có khả năng phát huy năng lực về mọi mặt. Có thể kể đến một số chính sách, quy định pháp luật: Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021 - 2030, xác định chỉ tiêu đến năm 2030: Tỷ lệ nữ giảng viên có trình độ tiến sĩ đạt ít nhất 35%; tỷ lệ nữ tham gia lãnh đạo cấp vụ và tương đương đạt từ 30% trở lên.
Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013 (sửa đổi, bổ sung) có quy định ưu tiên chính sách đối với các nhà khoa học là phụ nữ: “Nhà nước khuyến khích, tạo điều kiện để tổ chức, cá nhân tự đào tạo, tham gia, tài trợ cho việc đào tạo, đào tạo lại nhân lực, bồi dưỡng nhân tài khoa học và công nghệ; khuyến khích đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực nữ trong hoạt động khoa học và công nghệ” (Khoản 4 Điều 22).
Nhờ các chính sách pháp luật, tỷ lệ nữ trí thức có trình độ cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ ngày càng tăng và tham gia hầu hết các lĩnh vực hoạt động của đời sống xã hội, đảm nhận nhiều vị trí, trọng trách quan trọng. Theo Báo cáo của Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam tại Chương trình gặp mặt lãnh đạo Chính phủ với nữ trí thức tiêu biểu và Trao Giải thưởng Kovalevskaia năm 2023, trong giai đoạn 2019 - 2023 tỷ lệ nữ Giáo sư, Phó Giáo sư đạt 534/2059 Giáo sư, Phó Giáo sư được công nhận (chiếm tỷ lệ 26%) [2]. Trong nghiên cứu khoa học, nhiều nữ trí thức đã đạt được các giải thưởng cao trong giải thưởng VIFOTEC, Giải thưởng Kovalevskaia... Với giải thưởng Kovalevskaia, sau 40 năm đã có 22 tập thể và 57 cá nhân nhà khoa học nữ xuất sắc được vinh danh ở nhiều lĩnh vực.
Ngoài ra, việc hình thành và triển khai các chính sách hỗ trợ nữ trí thức cân bằng giữa công việc chuyên môn và trách nhiệm gia đình - yếu tố thường gây bất lợi cho phụ nữ trong môi trường nghề nghiệp cũng đem lại những tác động rõ rệt. Luật Bình đẳng giới ghi nhận: “Bảo vệ, hỗ trợ người mẹ khi mang thai, sinh con và nuôi con nhỏ; tạo điều kiện để nam, nữ chia sẻ công việc gia đình” (Khoản 2 Điều 7); “Nữ cán bộ, công chức, viên chức khi tham gia đào tạo, bồi dưỡng mang theo con dưới ba mươi sáu tháng tuổi được hỗ trợ theo quy định của Chính phủ..” (Khoản 4 Điều 14)[7]. Các quy định pháp luật đã định hướng cho việc xây dựng hệ thống hỗ trợ như chế độ thai sản, chăm sóc con nhỏ, thời gian làm việc linh hoạt, cũng như các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và phát triển năng lực chuyên môn dành riêng cho nữ giới. Đây là những yếu tố quan trọng giúp nữ trí thức duy trì và phát triển sự nghiệp một cách bền vững mà không bị gián đoạn bởi các vai trò giới truyền thống.
Pháp luật về bình đẳng giới góp phần thay đổi nhận thức xã hội và văn hóa tổ chức,tăng cường vai trò đại diện và tiếng nói của nữ trí thức
Pháp luật về bình đẳng giới vừa đóng vai trò là công cụ điều chỉnh hành vi, vừa là đòn bẩy quan trọng trong việc hình thành và thay đổi nhận thức xã hội về vai trò của phụ nữ, đặc biệt là nữ trí thức trong đời sống kinh tế - xã hội. Thông qua quy định trong các văn bản pháp luật như Luật Bình đẳng giới năm 2006, Bộ luật Lao động năm 2019 và các Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới... đã từng bước tháo gỡ những định kiến giới mang tính chất truyền thống, một trong những nguyên nhân làm suy giảm cơ hội phát triển nghề nghiệp của phụ nữ.
Trong môi trường tổ chức, pháp luật về bình đẳng giới đã góp phần định hình lại văn hóa tổ chức theo hướng đề cao sự đa dạng và hòa nhập giới. Các quy định pháp lý về chống phân biệt đối xử trong tuyển dụng, đề bạt và phân công lao động tạo môi trường để nữ trí thức có điều kiện phát huy năng lực, khẳng định vị trí chuyên môn và quản lý. Luật Bình đẳng giới năm 2006 quy định: “Bảo đảm bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị, trong đó có việc tăng tỷ lệ nữ trong bộ máy lãnh đạo, quản lý” (Điều 11). Điều này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng nhân sự của cơ quan, đơn vị, tổ chức, mà còn tạo điều kiện để phụ nữ có học vấn cao tham gia nhiều hơn vào quá trình ra quyết định.
Đặc biệt, các chính sách pháp luật đã giúp gia tăng vai trò đại diện và tiếng nói của nữ trí thức trong các thiết chế xã hội và chính trị. Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021 - 2030 đặt mục tiêu tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào vị trí lãnh đạo, quản lý ở các cấp với chỉ tiêu cụ thể đến năm 2030: Tối thiểu 75% các cơ quan, tổ chức có lãnh đạo chủ chốt là nữ, tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội và HĐND các cấp đạt trên 35%. Việc thúc đẩy tỷ lệ nữ tham gia vào các vị trí lãnh đạo, quản lý cấp cao không chỉ thể hiện sự thay đổi về nhận thức, mà còn tạo ra những hình mẫu tích cực, lan tỏa ảnh hưởng và tiếng nói của nữ giới.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VÀ GIẢI PHÁP
Thông qua những cơ sở pháp lý và các chính sách hiện hành cho thấy pháp luật không chỉ tạo nền tảng cho sự phát triển nghề nghiệp của nữ trí thức mà còn góp phần thiết lập cơ chế hỗ trợ phù hợp, nhằm khai thác và phát huy hiệu quả nguồn lực trí tuệ nữ. Tuy nhiên, khoảng cách giữa quy định và thực tiễn, giữa thực thi pháp luật và nhận thức xã hội vẫn là thách thức lớn. Có thể dẫn chứng trong phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, cụ thể là trình độ tiến sĩ, khoảng cách giới còn khá lớn. Nguyên nhân chủ yếu là do những rào cản liên quan đến hôn nhân, sinh con và trách nhiệm chăm sóc gia đình của phụ nữ [6]. Có rất nhiều lý do dẫn đến thực trạng hiệu quả thi hành pháp luật về bình đẳng giới còn chưa cao như: Định kiến giới vẫn còn tồn tại khá phổ biến trong đời sống xã hội dựa trên các giá trị truyền thống, các phong tục tập quán; một số cán bộ, công chức lãnh đạo chưa nắm bắt và quán triệt đầy đủ các văn bản, quy định về vấn đề giới; chưa nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của vấn đề bình đẳng giới đối với sự phát triển bền vững của xã hội,..
Để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và thúc đẩy sự đóng góp tích cực của nữ trí thức, cần xem xét và triển khai đồng bộ một số nhóm giải pháp sau:
Thứ nhất, tiếp tục hoàn thiện và đẩy mạnh việc cụ thể hóa khung pháp luật về bình đẳng giới. Nghiên cứu rà soát, sửa đổi, bổ sung Luật Bình đẳng giới và các luật có liên quan để đảm bảo tính liên kết chặt chẽ giữa các văn bản quy phạm pháp luật. Cụ thể hóa hơn nữa các cơ chế thực thi, như tiêu chí đánh giá về bình đẳng giới trong tuyển dụng, bổ nhiệm, khen thưởng và phân phối nguồn lực trong các đơn vị nghiên cứu, giáo dục, quản lý nhà nước.
Thứ hai, đẩy mạnh việc triển khai các biện pháp thúc đẩy thay đổi nhận thức xã hội và văn hóa tổ chức. Tăng cường truyền thông, giáo dục nhận thức giới ngay trong nội bộ các tổ chức và trong cộng đồng. Khuyến khích các cơ quan, tổ chức thực hiện báo cáo định kỳ về bình đẳng giới, công khai tỷ lệ nữ trong các vị trí lãnh đạo, nghiên cứu khoa học như một tiêu chí quản trị hiện đại; đưa bình đẳng giới trở thành tiêu chí trong thi đua khen thưởng, đánh giá đơn vị và cá nhân. Thông qua phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để lan tỏa các thông điệp tích cực, hình mẫu nữ trí thức thành công, các tấm gương nữ lãnh đạo, nhà khoa học nữ tiêu biểu qua đó phá bỏ định kiến giới đồng thời truyền cảm hứng cho đội ngũ nữ trí thức trẻ. Tăng cường hoạt động giám sát xã hội đối với việc thực thi pháp luật bình đẳng giới.
Thứ ba, khuyến khích doanh nghiệp lồng ghép giới trong chiến lược phát triển và tuyển dụng. Để thúc đẩy bình đẳng giới và phát huy vai trò của nữ trí thức, các doanh nghiệp cần lồng ghép vấn đề giới vào chiến lược phát triển bền vững thông qua việc xây dựng chính sách tuyển dụng và thăng tiến minh bạch, bình đẳng. Áp dụng chính sách làm việc linh hoạt, thân thiện với phụ nữ, cung cấp các chính sách hỗ trợ gia đình, như chế độ thai sản và chăm sóc trẻ em tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ kết hợp giữa công việc và chăm sóc gia đình. Kêu gọi sự tham gia của doanh nghiệp trong hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp và phát triển kinh doanh qua đầu tư vốn, đào tạo và kết nối thị trường.
Thứ tư, xây dựng và mở rộng các mạng lưới, hiệp hội nữ trí thức nhằm thúc đẩy tiếng nói và ảnh hưởng của họ trong môi trường học thuật và chính sách. Các mạng lưới và hiệp hội nữ trí thức là các tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, kết nối và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ trong lĩnh vực khoa học, giáo dục và các ngành nghề khác. Thông qua Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam, Hội Nữ trí thức Việt Nam và các tổ chức của nữ trí thức có thể tạo ra các quỹ tài trợ, học bổng, cơ hội nghiên cứu để hỗ trợ nữ giới; xây dựng và phát triển các chương trình đào tạo nâng cao năng lực lãnh đạo và nghiên cứu khoa học cho nữ giới; tăng cường các hoạt động giúp nữ trí thức xây dựng mối quan hệ trong lĩnh vực chuyên môn, cộng đồng học thuật... tạo ra không gian giao lưu học hỏi, giúp tăng cường tiếng nói của nữ trí thức.
KẾT LUẬN
Bình đẳng giới là yếu tố cốt lõi để thực hiện phát triển bền vững và công bằng xã hội. Trong đó, nữ trí thức vừa là đối tượng thụ hưởng chính sách, vừa là động lực của đổi mới, phát triển. Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật về bình đẳng giới đã có những bước tiến quan trọng, được đánh giá là một trong những quốc gia trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương có khung pháp lý và chính sách tương đối toàn diện về bình đẳng giới. Nữ trí thức Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, giáo dục và khoa học công nghệ. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khoảng cách nhất định giữa quy định pháp luật và thực tiễn thi hành, thể hiện qua các rào cản về định kiến giới, trách nhiệm gia đình, môi trường làm việc chưa thực sự bình đẳng. Để phát huy tối đa tiềm năng, vai trò của nữ trí thức, cần có những giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, cải thiện nhận thức xã hội và môi trường làm việc. Do đó, trong thời gian tới, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp luật và cơ chế thực thi theo hướng thực chất và hiệu quả hơn, tăng cường giám sát việc lồng ghép giới trong xây dựng và thực hiện chính sách. Đồng thời, có các biện pháp thúc đẩy chuyển biến trong nhận thức xã hội và văn hóa tổ chức hướng tới tạo dựng môi trường phát triển công bằng, toàn diện cho đội ngũ nữ trí thức. Chỉ khi các chính sách và quy định pháp lý được xây dựng đồng bộ và thực thi một cách nghiêm túc, hiệu quả, vai trò của nữ trí thức mới có thể thực sự phát triển, góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của đất nước.
Bình đẳng giới – Chìa khóa cho môi trường làm việc năng suất, gắn kết và bền vững
Bình đẳng giới và chăm sóc sức khỏe tâm trí không chỉ là phúc lợi, mà còn là nền tảng tạo nên môi trường làm việc hiệu quả, gắn kết và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.