![]() |
| Quốc hội thông qua Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Ảnh minh họa: VGP |
Năm 2025 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong cách Việt Nam tiếp cận bài toán phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Việc triển khai Nghị quyết số 57-NQ/TW không dừng ở định hướng hay khẩu hiệu chính sách, mà đã được cụ thể hóa bằng các quyết định thể chế và lựa chọn công nghệ mang tính chiến lược, đặt nền móng cho năng lực tự chủ công nghệ quốc gia trong trung và dài hạn.
Một trong những dấu mốc quan trọng nhất là việc Quốc hội thông qua Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Lần đầu tiên, khái niệm “công nghệ chiến lược” được xác lập trong hệ thống pháp luật, không chỉ như một thuật ngữ kỹ thuật mà như một trụ cột chính sách. Đây là cơ sở để Nhà nước chủ động xác định các lĩnh vực công nghệ cần ưu tiên đầu tư, đồng thời xây dựng các công cụ can thiệp phù hợp với đặc thù rủi ro cao, chu kỳ dài và hàm lượng tri thức lớn của hoạt động phát triển công nghệ lõi.
Luật mới thể hiện rõ quan điểm nhất quán coi công nghệ là động lực then chốt của tăng trưởng nhanh và bền vững. Thay vì dàn trải nguồn lực, chính sách tập trung vào những công nghệ có khả năng tạo hiệu ứng lan tỏa, nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh tổng thể của nền kinh tế. Đáng chú ý, Luật khẳng định việc dành nguồn lực ổn định từ ngân sách nhà nước cho các chương trình phát triển công nghệ chiến lược, bảo đảm tính dài hạn, liên tục và có trọng tâm.
Trên nền tảng đó, các cơ chế triển khai được thiết kế theo hướng linh hoạt hơn so với cách quản lý khoa học, công nghệ truyền thống. Những nhiệm vụ và chương trình đặc biệt phục vụ công nghệ chiến lược có thể do Thủ tướng Chính phủ quyết định, áp dụng các phương thức quản lý tiên tiến như đặt hàng theo kết quả, khoán chi theo sản phẩm đầu ra hoặc hỗ trợ theo gói. Cách tiếp cận này trao quyền chủ động lớn hơn cho tổ chức thực hiện, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
Một điểm mới đáng chú ý là cơ chế tài chính cho phép chấp nhận rủi ro có kiểm soát. Trong phát triển công nghệ mới, đặc biệt là công nghệ lõi, thất bại là một phần không thể tách rời của quá trình sáng tạo. Việc thừa nhận và quản trị rủi ro, thay vì né tránh, cho thấy sự thay đổi căn bản trong tư duy chính sách, tiệm cận với thông lệ quốc tế.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo cũng mở ra hành lang pháp lý mới cho việc giải mã và mua công nghệ chiến lược. Ngân sách nhà nước có thể được sử dụng để mua trực tiếp công nghệ, thuê chuyên gia trong và ngoài nước theo thỏa thuận, không bị ràng buộc bởi các thủ tục tài sản công vốn thiếu linh hoạt. Đây được xem là giải pháp tháo gỡ một trong những “điểm nghẽn” lớn nhất trong tiếp cận và làm chủ công nghệ tiên tiến thời gian qua.
Cùng với đó, mô hình “tổng công trình sư” được thiết lập trong triển khai nhiệm vụ công nghệ chiến lược. Những cá nhân có uy tín và năng lực vượt trội được trao quyền điều phối toàn diện về kỹ thuật, nhân lực và tài chính, qua đó bảo đảm tính thống nhất và hiệu quả của các dự án phức tạp. Các chính sách thu hút, đãi ngộ đặc biệt đối với nhân tài cũng được thiết kế song hành, tạo điều kiện để hình thành các nhóm nghiên cứu mạnh.
Ở góc độ hạ tầng, Luật quy định đầu tư có trọng điểm cho các phòng thí nghiệm trọng điểm, trung tâm nghiên cứu và khu thử nghiệm theo mô hình mở, dùng chung, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp. Sản phẩm công nghệ chiến lược được ưu tiên trong mua sắm công; chi phí thử nghiệm, kiểm định, chứng nhận chất lượng được Nhà nước hỗ trợ. Doanh nghiệp được phép sử dụng Quỹ phát triển khoa học và công nghệ để đầu tư, mua công nghệ hoặc sáp nhập tổ chức nghiên cứu trong và ngoài nước phục vụ mục tiêu phát triển công nghệ chiến lược.
Song song với đó, Luật Công nghệ cao (sửa đổi), được Quốc hội thông qua ngày 10/12/2025, đã hoàn thiện thêm khung chính sách cho phát triển công nghiệp chiến lược. Các doanh nghiệp và tổ chức đủ năng lực có thể được giao trực tiếp thực hiện nhiệm vụ khoa học, công nghệ từ các chương trình quốc gia đặc biệt; được hưởng cơ chế đặc thù trong giải mã, mua bí quyết công nghệ; được hỗ trợ bảo hộ và thương mại hóa quyền sở hữu trí tuệ.
Luật cũng xác định doanh nghiệp công nghệ chiến lược là đối tượng được hưởng ưu đãi đặc biệt, qua đó khuyến khích khu vực doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị công nghệ lõi. Đây là bước đi quan trọng nhằm gắn kết nghiên cứu phát triển với sản xuất và thị trường, thay vì để công nghệ dừng lại trong phòng thí nghiệm.
Trên cơ sở hoàn thiện thể chế, Chính phủ đã chỉ đạo tập trung nguồn lực để định hình rõ các nhóm công nghệ lõi cần ưu tiên phát triển. Quyết định số 1131/QĐ-TTg ngày 12/6/2025 ban hành Danh mục 11 nhóm công nghệ chiến lược và 35 nhóm sản phẩm công nghệ chiến lược, lần đầu tiên tạo ra một “bản đồ” công nghệ mang tính quốc gia, làm căn cứ cho phân bổ nguồn lực đầu tư.
Danh mục này tiếp tục được cập nhật trước tốc độ phát triển nhanh của khoa học, công nghệ, trong đó “công nghệ và thiết bị thông minh xử lý AI tại biên (Edge AI)” được bổ sung kịp thời. Trên cơ sở đó, 6 nhóm sản phẩm trọng điểm có tác động lan tỏa lớn được lựa chọn triển khai ngay, gồm: mô hình ngôn ngữ lớn và trợ lý ảo tiếng Việt; AI camera xử lý tại biên; robot di động tự hành; thiết bị mạng 5G; hạ tầng blockchain; và thiết bị bay không người lái.
Việc xác định rõ công nghệ lõi và sản phẩm ưu tiên giúp Việt Nam từng bước tiếp cận, làm chủ các công nghệ nền tảng trong AI, viễn thông, robot, blockchain; nâng cao tỷ lệ nội địa hóa ở các khâu thiết kế và phần mềm; thúc đẩy hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ và sản xuất “Make in Vietnam”.
Thực tế triển khai cho thấy một số nhiệm vụ thí điểm đã đạt kết quả bước đầu tích cực. Các mô hình nền tảng tiếng Việt được ứng dụng trong dịch vụ công; AI camera xử lý tại biên được thử nghiệm trong giám sát giao thông và an ninh đô thị; doanh nghiệp viễn thông hoàn thiện nguyên mẫu thiết bị 5G; UAV nội địa bước đầu tham gia vào nông nghiệp và logistics.
Để bảo đảm điều kiện hạ tầng, Bộ Khoa học và Công nghệ đang xây dựng Đề án phát triển hệ thống trung tâm nghiên cứu, thử nghiệm và mạng lưới phòng thí nghiệm quốc gia cho công nghệ chiến lược. Mục tiêu là hình thành hệ thống tập trung, đồng bộ, đạt chuẩn quốc tế, đủ năng lực thử nghiệm, kiểm chứng, chuyển giao công nghệ và kết nối hiệu quả giữa nghiên cứu với sản xuất.
Từ thể chế đến danh mục công nghệ và sản phẩm cụ thể, những bước đi trong năm 2025 cho thấy cách tiếp cận bài bản và chủ động hơn của Việt Nam trong phát triển công nghệ chiến lược. Đây không chỉ là nền tảng cho năng lực tự chủ công nghệ, mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao sức cạnh tranh và vị thế của nền kinh tế trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.



















































Công bố 10 sự kiện khoa học và công nghệ nổi bật năm 2025: vai trò quan trọng của khoa học công nghệ trong phát triển đất nước
Năm 2025 ghi dấu nhiều chuyển biến mạnh mẽ của khoa học và công nghệ Việt Nam, từ hoàn thiện thể chế, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao, đến mở rộng hợp tác quốc tế và tôn vinh các nhà khoa học tiêu biểu.