![]() |
Thách thức, cơ hội và giải pháp nâng cao vị thế của phụ nữ Việt Nam trong thời đại ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số. Ảnh minh họa |
Bài viết phân tích những thách thức và cơ hội đối với nữ trí thức Việt Nam trong thời đại ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số. Mặc dù đạt nhiều thành tựu, tuy nhiên họ vẫn đối mặt với bất bình đẳng giới, áp lực cân bằng công việc, gia đình và định kiến từ xã hội. Để nâng cao vị thế, cần thực hiện một giải pháp đồng bộ: Chính sách hỗ trợ riêng cho phụ nữ, thúc đẩy bình đẳng giới, tạo môi trường làm việc linh hoạt, xây dựng cộng đồng hỗ trợ, hoàn thiện chính sách, lồng ghép bình đẳng giới trong luật pháp. Những kết quả nghiên cứu của bài viết góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và phát huy tiềm năng nữ trí thức Việt Nam trong phát triển đất nước.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Toàn cầu hóa và đa văn hóa là hai xu hướng phát triển mang tính tất yếu, đang trở thành các khái niệm cốt lõi trong bối cảnh thế kỷ XXI tại Việt Nam. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (Industry 4.0) – một hiện tượng chuyển đổi kỹ thuật số toàn cầu – đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng và được dự báo sẽ tạo ra những bước đột phá quan trọng trong tiến trình phát triển của nhân loại. Sự gia tăng mạnh mẽ về quy mô và phạm vi ảnh hưởng của cuộc cách mạng này đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng từ các quốc gia, đặc biệt là đối 47 với nguồn nhân lực. Trong bối cảnh đó, nhu cầu về nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và các ngành liên quan đến tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT), ngày càng trở nên cấp thiết. Các lĩnh vực này không chỉ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn là nền tảng cho sự đổi mới và sáng tạo xã hội. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đặt ra thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục và đào tạo, yêu cầu phải có sự điều chỉnh kịp thời để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động đang thay đổi nhanh chóng.
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, vai trò của nữ trí thức ngày càng trở nên quan trọng. Họ không chỉ là lực lượng lao động chất lượng cao mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của đất nước. Tuy nhiên, nữ trí thức Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc khẳng định vị thế và tận dụng cơ hội từ thời đại công nghệ mang lại. Dựa trên báo cáo của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) công bố năm 2024, có tới 97% các vị trí việc làm trong tương lai sẽ yêu cầu kỹ năng số. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với phụ nữ nếu họ không chủ động nâng cao khả năng về công nghệ thông tin và kỹ thuật số, bởi sự thiếu hụt kỹ năng này có thể dẫn đến nguy cơ tụt hậu trong thị trường lao động toàn cầu. Thực tế cho thấy, mặc dù vẫn tồn tại định kiến xã hội rằng lĩnh vực công nghệ thông tin chủ yếu do nam giới chiếm ưu thế, nhưng nghiên cứu và thực tiễn đã chứng minh rằng phụ nữ không chỉ đóng góp đáng kể mà còn có tiềm năng trở thành những người tiên phong trong ngành này.
Những rào cản về giới, bất bình đẳng trong môi trường làm việc, hay áp lực cân bằng giữa công việc và gia đình là những yếu tố cản trở sự phát triển của họ. Đồng thời, cơ hội từ chuyển đổi số cũng mở ra tiềm năng lớn để nữ trí thức thể hiện năng lực và sáng tạo. Nghiên cứu này tập trung phân tích những thách thức và cơ hội mà nữ trí thức Việt Nam phải đối mặt trong thời đại ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao vị thế của họ. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và phát huy tối đa tiềm năng của nữ trí thức trong sự nghiệp phát triển đất nước.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁPNGHIÊN CỨU
Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết liên quan: Liên quan đến vấn đề nghiên cứu có nhiều cuốn sách, chủ đề đề cập đến nhưng chủ yếu dưới góc độ vai trò của phụ nữ trong thời đại công nghệ số mà chưa chú trọng đến cơ hội, thách thức và giải pháp, có thể kể đến:
Nữ giới trong thời đại số: Cơ hội và thách thức của tác giả Nguyễn Thị Thu Hà, NXB Phụ Nữ, 2021. Cuốn sách phân tích sự tham gia của phụ nữ Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ thông tin và chuyển đổi số. Tác giả nhấn mạnh vai trò quan trọng của nữ trí thức trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong ngành công nghệ, đồng thời đề cập đến các rào cản xã hội và văn hóa mà họ phải đối mặt.
Tác giả Phạm Thị Minh Lý (2020) với cuốn sách Phụ nữ và khoa học: Hành trình vượt qua định kiến. Sách tập trung vào câu chuyện của các nữ nhà khoa học, kỹ sư và chuyên gia công nghệ tại Việt Nam. Tác giả khám phá cách họ vượt qua định kiến xã hội để đạt được thành công trong các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học).
Hay cuốn sách Chuyển đổi số và vai trò của phụ nữ lãnh đạo của tác giả Trần thị Hương Giang. Nội dung chủ yếu thảo luận về vai trò của phụ nữ trong quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam, đặc biệt là trong các vị trí lãnh đạo. Tác giả đưa ra các ví dụ thực tế về những người phụ nữ đã dẫn dắt doanh nghiệp hoặc tổ chức trong thời đại số hóa.
Nữ trí thức Việt Nam trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 của tác giả Lê Thị Hồng Vân, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam năm 2019. Bài viết phân tích xu hướng tham gia của nữ trí thức Việt Nam trong các lĩnh vực công nghệ cao, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Tác giả cũng đề xuất các giải pháp để tăng cường sự hiện diện của phụ nữ trong ngành công nghệ.
Phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ: Từ định kiến đến đóng góp thực tiễn của Hoàng Thị Thu Trang (2020), Tạp chí Quản trị Nhân sự. Bài viết tập trung vào những định kiến xã hội đối với phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ và cách họ đã vượt qua để tạo ra những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của ngành.
Các tài liệu trên không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của nữ trí thức Việt Nam trong thời đại ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số, mà còn gợi ý các giải pháp để thúc đẩy sự tham gia bình đẳng của phụ nữ trong lĩnh vực này.
Phương pháp nghiên cứu: Để thực hiện bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu dựa trên phương pháp luận chung của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, đồng thời sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học phổ biến là: Phương pháp lịch sử và lôgíc; Phương pháp phân tích và tổng hợp; Phương pháp trừu tượng hóa; Phương pháp dự báo khoa học.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Những thách thức, cơ hội đối với nữ trí thức trong thời đại ứng dụng công nghệ,chuyển đổi số
Nữ trí thức đại diện cho tầng lớp tinh hoa trong cộng đồng phụ nữ thuộc mọi dân tộc trên thế giới. Họ là những cá nhân được đào tạo bài bản, sở hữu kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, đạt trình độ học vấn cao và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước. Trước khi hoặc song song với việc trở thành thành viên của tầng lớp trí thức, họ còn đảm nhận vai trò người vợ, người mẹ những vị trí mang tính truyền thống trong gia đình. Trong bối cảnh đó, họ phải gánh vác trách nhiệm sinh sản, nuôi dạy con cái, quản lý các hoạt động gia đình và thực hiện những công việc vốn được xã hội coi là "thiên chức" của phụ nữ. Do đặc thù này, để đạt được thành tựu trong sự nghiệp, nữ trí thức thường phải nỗ lực nhiều hơn nam giới. Họ cần cân bằng giữa các vai trò khác nhau – từ công việc chuyên môn đến trách nhiệm gia đình – và điều này đòi hỏi sự kiên trì, quyết tâm cũng như khả năng quản lý thời gian hiệu quả. Kết quả là, để đạt được thành công tương đương nam giới, nữ trí thức thường phải đầu tư nhiều nguồn lực hơn, bao gồm cả sức lực và thời gian.
Thời đại ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số đã mang đến những thay đổi sâu sắc trong xã hội và nền kinh tế toàn cầu. Đối với nữ trí thức, đây vừa là cơ hội để khẳng định vị thế vừa là thách thức trong việc thích nghi và phát triển. Trước hết, cần hiểu rằng nữ trí thức là những người có trình độ học vấn cao, hoạt động trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, công nghệ, giáo dục, y tế và các ngành nghề đòi hỏi kiến thức chuyên sâu. Trong bối cảnh chuyển đổi số, họ được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội thông minh, bền vững và sáng tạo hơn. Tuy nhiên, “thực tế cho thấy nữ trí thức vẫn gặp nhiều rào cản trong việc tận dụng cơ hội từ công nghệ và chuyển đổi số. Một trong những thách thức lớn nhất là sự bất bình đẳng giới vẫn tồn tại trong nhiều lĩnh vực. Mặc dù tỷ lệ nữ sinh viên tốt nghiệp đại học ngày càng tăng, nhưng tỷ lệ nữ giữ các vị trí lãnh đạo hoặc tham gia vào các dự án công nghệ cao vẫn thấp hơn đáng kể so với nam giới. Điều này phản ánh sự phân biệt giới tính trong môi trường làm việc, nơi mà phụ nữ thường bị đánh giá thấp về khả năng lãnh đạo và kỹ năng chuyên môn. Thêm vào đó, áp lực cân bằng giữa công việc và gia đình cũng là một yếu tố cản trở sự phát triển của nữ trí thức. Phụ nữ thường phải gánh vác nhiều trách nhiệm trong gia đình hơn nam giới, dẫn đến việc họ ít có thời gian và nguồn lực để đầu tư vào việc học hỏi và phát triển bản thân trong lĩnh vực công nghệ”.
Hai là, thách thức từ việc làm, phụ nữ khó tìm việc làm hơn nam giới bởi các lý do hạn chế về trình độ và sức khỏe. “Bên cạnh đó, tuổi nghỉ hưu của cán bộ, công chức, viên chức nữ theo quy định hiện hành sớm hơn so với nam giới, thời gian nghỉ sinh, nuôi con nhỏ là những yếu tố cơ bản đã làm mất đi nhiều cơ hội đối với phụ nữ. Nhìn chung, đội ngũ nữ trí thức nước ta hiện nay còn chưa tương xứng với tiềm năng và với yêu cầu mới của đất nước, đặc biệt trong thời đại kinh tế tri thức và hội nhập. Để xây dựng và phát triển tiềm lực của đội ngũ trí thức trong giai đoạn hiện nay, Đảng và Nhà nước ta cần có những biện pháp, chính sách phù hợp đào tạo nguồn nhân lực trí thức, đặc biệt là nữ trí thức” [6]. Chính các chế độ, chính sách hợp lý đối với trí thức nói chung và nữ trí thức nói riêng sẽ trở thành động lực hết sức quan trọng để động viên, thu hút và nâng cao khả năng lao động, sáng tạo. “Ví dụ những quy định về tuổi nghỉ hưu hiện nay đối với phụ nữ là chưa hợp lý đối với phụ nữ làm việc trong các lĩnh vực khoa học công nghệ, văn hóa giáo dục, y tế… Quy định này hạn chế khả năng phát triển đối với những phụ nữ muốn phấn đấu, đồng thời lại là nguyên nhân của tâm lý “trung bình chủ nghĩa”, sau khi sinh con xong, không cần phấn đấu nhiều bởi đằng nào cũng sắp “về hưu”, mặc dù tuổi thọ trung bình của phụ nữ cao hơn nam giới. Từ góc độ nguồn lực lao động, quy định này gây lãng phí cho xã hội và gây khó khăn cho những cơ sở mà tỷ lệ nữ chiếm đại đa số như các cơ quan giáo dục, y tế. Vấn đề này đang là một trong những nội dung “nóng” của các hội nghị, hội thảo quốc tế và quốc gia ở Việt Nam trong cuộc phấn đấu thực hiện bình đẳng trong quyền được lao động của phụ nữ”.
Ba là, Tính gia trưởng vẫn là một vấn đề tồn tại sâu sắc trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt được phản ánh rõ nét thông qua định kiến giới và các hành vi phân biệt đối xử. Định kiến giới khác với định kiến xã hội vì nó tập trung vào những quan niệm về vai trò, khả năng, địa vị của nam giới và phụ nữ dựa trên giới tính. Những định kiến này thường dẫn đến sự bất bình đẳng trong cơ hội và quyền lợi giữa hai giới. “Có rất nhiều dạng biểu hiện của định kiến giới, nhưng phổ biến nhất là các quan niệm về đặc điểm tính cách và khả năng của mỗi giới. Ví dụ, nam giới thường bị gắn với hình ảnh mạnh mẽ, độc lập, quyết đoán và giỏi về kỹ thuật hoặc sáng tạo. Trong khi đó, phụ nữ thường bị gán cho tính rụt rè, tình cảm và thiên về các công việc chi tiết, chăm lo và thực thi. Những định kiến này không chỉ hạn chế sự phát triển cá nhân mà còn cản trở sự bình đẳng trong xã hội”.
Định kiến giới có tác động tiêu cực đến sự phát triển cá nhân, đặc biệt đối với phụ nữ. “Những đặc điểm liên quan đến nam giới và nữ giới thường được hình thành từ phong tục, tập quán, và mang tính cố định, được truyền lại qua nhiều thế hệ, khiến cả nam giới và phụ nữ khó thoát khỏi khuôn mẫu đó. Điều này dẫn đến nhận thức sai lệch, đánh giá thiếu khách quan về phụ nữ, hạn chế cơ hội phát triển của họ. Ví dụ, quan niệm rằng lãnh đạo hay lĩnh vực kỹ thuật không phù hợp với phụ nữ đã làm giảm khả năng khuyến khích phụ nữ tham gia vào các vị trí quản lý hoặc nghề kỹ thuật. Thậm chí, một số ý kiến cho rằng phụ nữ chỉ nên đảm nhiệm các vai trò có địa vị thấp để dành thời gian cho việc nhà”. Ngoài ra, định kiến giới trở thành một trở ngại lớn trong việc thực hiện các chính sách, chương trình, kế hoạch của Đảng và Nhà nước trên mọi lĩnh vực. Nó cản trở quá trình bình đẳng giới và gây khó khăn trong việc thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ, đồng thời làm suy giảm hiệu quả của các biện pháp nhằm cải thiện đời sống và nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.
Bốn là, thách thức với phụ nữ còn là sự thiếu hụt cơ hội tiếp cận các nguồn lực và hỗ trợ cần thiết để phát triển sự nghiệp trong thời đại số. Nhiều nữ trí thức gặp khó khăn trong việc tiếp cận các chương trình đào tạo, tài trợ nghiên cứu hoặc các dự án công nghệ lớn do những định kiến về giới và hạn chế trong chính sách hỗ trợ. Điều này khiến họ khó cạnh tranh với nam giới trong việc nắm bắt các cơ hội từ chuyển đổi số. Hơn nữa, sự thiếu vắng hình mẫu nữ trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học cũng làm giảm động lực và khát vọng của các thế hệ nữ trí thức trẻ.
Tuy nhiên, bên cạnh những thách thức, thời đại ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số cũng mở ra nhiều cơ hội cho nữ trí thức. Công nghệ số giúp xóa bỏ rào cản địa lý, cho phép phụ nữ làm việc linh hoạt hơn và tham gia vào các dự án quốc tế mà không cần phải di chuyển xa. Các nền tảng trực tuyến cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập suốt đời, giúp nữ trí thức dễ dàng cập nhật kiến thức và kỹ năng mới. Đặc biệt, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và các công nghệ tiên tiến khác đã tạo ra nhiều lĩnh vực mới, nơi mà nữ trí thức có thể phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo và chuyên môn của mình.
Hơn nữa, chuyển đổi số cũng thúc đẩy sự thay đổi trong nhận thức về vai trò của phụ nữ trong xã hội. Các chiến dịch truyền thông và phong trào vì bình đẳng giới trên không gian mạng đã góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc trao quyền cho phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi hơn để nữ trí thức tự tin khẳng định bản thân và đóng góp vào sự phát triển chung. Những cơ hội này không chỉ giúp nữ trí thức nâng cao vị thế cá nhân mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.
Giải pháp nâng cao vị thế của nữ trí thức Việt Nam trong thời đại ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số
Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc nâng cao vị thế của nữ trí thức không chỉ mang ý nghĩa về bình đẳng giới mà còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. Để đạt được mục tiêu này, cần thực hiện một loạt giải pháp đồng bộ, vừa hỗ trợ từ môi trường chính sách, vừa thúc đẩy sự tự chủ và năng lực của phụ nữ:
Thứ nhất, tăng cường chính sách hỗ trợ nữ trí thức trong lĩnh vực công nghệ và khoa học. Chính phủ và các tổ chức cần xây dựng hệ thống chính sách đặc thù nhằm hỗ trợ nữ trí thức phát triển chuyên môn và khẳng định vị thế trong ngành công nghệ. Các chương trình đào tạo, tài trợ nghiên cứu và dự án hợp tác quốc tế cần được thiết kế riêng cho đối tượng này, giúp họ nâng cao năng lực chuyên môn và tiếp cận cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Đồng thời, cần khuyến khích sự tham gia của nữ trí thức vào các vị trí lãnh đạo và dự án công nghệ lớn thông qua các chính sách ưu tiên và cơ chế hỗ trợ phù hợp. Điều này sẽ góp phần phá vỡ rào cản giới tính và tạo điều kiện để nữ trí thức thể hiện tiềm năng thực sự.
Thứ hai, thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường làm việc. Một yếu tố then chốt khác là xây dựng môi trường làm việc công bằng, nơi phụ nữ được đánh giá dựa trên năng lực và đóng góp thực tế, chứ không phải dựa trên giới tính. Cần loại bỏ định kiến và phân biệt đối xử, đồng thời xây dựng các chính sách linh hoạt về thời gian làm việc, giúp nữ trí thức cân bằng giữa công việc và gia đình. Bên cạnh đó, các chiến dịch truyền thông cần được tăng cường để nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ và khoa học. Việc thay đổi nhận thức xã hội sẽ tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho nữ trí thức phát triển sự nghiệp.
Thứ ba, phát triển chính sách nhạy cảm giới nhằm đảm bảo bình đẳng thực chất. Bên cạnh các chính sách hiện có, cần nghiên cứu và ban hành các quy định đặc thù dành riêng cho phụ nữ và trẻ em gái, hướng tới mục tiêu bình đẳng giới thực chất. Điều này bao gồm thay đổi mô hình phân công lao động theo giới, khuyến khích nam giới tham gia nhiều hơn vào công việc nhà, từ đó tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia công việc xã hội và học tập. Trong các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp, cần xây dựng kế hoạch dài hạn nhạy cảm giới, đảm bảo cơ hội đào tạo và thăng tiến công bằng cho nữ trí thức. Đặc biệt, khi tuyển dụng hoặc bổ nhiệm, cần ưu tiên những người đáp ứng tiêu chuẩn mà không phân biệt giới tính, tránh tình trạng định kiến "gà mái gáy thay gà trống".
Thứ tư, khuyến khích sự chủ động và năng lực của nữ trí thức. Nữ trí thức cần chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng và tư duy sáng tạo để thích nghi với thời đại công nghệ số. “Họ cần phát huy tinh thần cầu tiến, khiêm tốn, sẵn sàng học hỏi và kiên trì vượt qua thử thách. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ thông minh để tối ưu hóa công việc gia đình cũng giúp nữ trí thức giành thêm thời gian cho việc học tập, phát triển bản thân và tận hưởng cuộc sống. Sự dũng cảm đề xuất ý tưởng, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro sẽ là chìa khóa giúp họ nắm bắt cơ hội và thành công trong môi trường cạnh tranh”.
Thứ năm, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách về bình đẳng giới. Nhà nước cần xem xét và ban hành các văn bản pháp luật và chính sách liên quan đến bình đẳng giới một cách toàn diện và khả thi. Khi xây dựng các quy định pháp luật, cần phân tích kỹ lưỡng tác động của giới tính và những bất lợi thực tế đối với phụ nữ để giảm thiểu khoảng cách giới. Đối với nữ trí thức làm việc trong các lĩnh vực như chính trị, khoa học, nghệ thuật và hành chính, cần xem xét lại các quy định về tuổi nghỉ hưu, đảm bảo quyền lựa chọn cá nhân và công bằng trong cơ hội phát triển. Đồng thời, cần tăng cường giám sát và kiểm tra việc thực thi các chính sách, đảm bảo rằng các quy định về bình đẳng giới được áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.
Thứ sáu, rà soát và cải thiện hệ thống pháp luật và chính sách. “Các quy định pháp luật và chính sách hiện tại cần được rà soát, sửa đổi và bổ sung để loại bỏ bất kỳ rào cản nào đối với phụ nữ trong quá trình phát triển sự nghiệp. Đặc biệt, cần chú trọng lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong xây dựng và thực thi văn bản quy phạm pháp luật. Đối với nữ cán bộ, công chức và viên chức, cần có các chính sách cụ thể về tuyển dụng, đào tạo, quy hoạch và an sinh xã hội, giúp họ hài hòa giữa công việc và gia đình. Việc tăng cường hiệu quả thi hành pháp luật và giám sát chặt chẽ sẽ đảm bảo rằng các quy định về bình đẳng giới được thực hiện đúng đắn và hiệu quả”.
Thứ bảy, xây dựng cộng đồng hỗ trợ nữ trí thức. “Cần xây dựng một mạng lưới hỗ trợ vững chắc dành riêng cho nữ trí thức trong lĩnh vực công nghệ và khoa học. Các diễn đàn, mạng lưới kết nối và câu lạc bộ nữ trí thức cần được thành lập để tạo môi trường chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau và thúc đẩy sự tự tin trong việc theo đuổi sự nghiệp. Đồng thời, cần khuyến khích nữ trí thức tham gia vào các lĩnh vực mới nổi như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và an ninh mạng thông qua các chương trình đào tạo và hội thảo chuyên đề thường xuyên. Việc hợp tác quốc tế cũng cần được đẩy mạnh để nữ trí thức có cơ hội học hỏi và trao đổi kinh nghiệm với các chuyên gia hàng đầu trên thế giới, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội phát triển”.
Việc nâng cao vị thế nữ trí thức trong thời đại chuyển đổi số đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các giải pháp từ chính sách, môi trường làm việc, pháp luật và sự tự chủ của từng cá nhân. Thông qua việc xây dựng môi trường công bằng, hỗ trợ phát triển chuyên môn và thúc đẩy nhận thức xã hội, chúng ta có thể tạo ra một tương lai nơi nữ trí thức được tôn vinh và đóng góp đầy đủ tiềm năng của mình cho sự phát triển chung của xã hội.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nữ trí thức Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội và thách thức trong thời đại ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số. Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể, họ vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản về giới, bất bình đẳng trong môi trường làm việc và áp lực cân bằng giữa công việc và gia đình. Tuy nhiên, chuyển đổi số cũng mang lại cơ hội lớn để nữ trí thức thể hiện năng lực và sáng tạo, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. Để nâng cao vị thế của nữ trí thức, cần thực hiện các giải pháp đồng bộ, từ tăng cường chính sách hỗ trợ, thúc đẩy bình đẳng giới đến xây dựng cộng đồng hỗ trợ và tạo ra cơ hội hợp tác quốc tế. Chỉ khi những giải pháp này được thực hiện một cách hiệu quả, nữ trí thức mới có thể phát huy tối đa tiềm năng và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội trong thời đại
Phụ nữ Việt Nam hướng tới kỷ nguyên số với "Bình dân học vụ số"
Hội LHPN Việt Nam phát động "Bình dân học vụ số" nhằm phổ cập kỹ năng số cho phụ nữ, góp phần thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về chuyển đổi số quốc gia.