"Treo áo blouse" - Nỗi buồn và những sự hi sinh thầm lặng của phụ nữ trong khoa học

Đáng chú ý, phụ nữ có nguy cơ "treo áo blouse" cao hơn nam giới khoảng 12%. Cụ thể, đến năm 2019, chỉ có 29% phụ nữ trong nhóm nghiên cứu tiếp tục công bố các công trình khoa học, so với gần 34% nam giới.

Phụ nữ có xu hướng rời bỏ khoa học nhiều hơn nam giới

Khoa học, với những khám phá vượt bậc và tiềm năng thay đổi thế giới, vẫn luôn được xem là lĩnh vực hấp dẫn những bộ óc ưu tú nhất. Thế nhưng, đằng sau ánh hào quang ấy là một thực tế đáng buồn: ngày càng nhiều nhà khoa học, đặc biệt là nữ giới, đang lặng lẽ rời bỏ phòng thí nghiệm, "treo áo blouse" và tìm kiếm cơ hội ở những nơi khác.

Họ – những người phụ nữ mang trong mình khát khao khám phá, cống hiến cho khoa học – đang phải đối mặt với những rào cản vô hình nào trên con đường sự nghiệp đầy chông gai?

Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Higher Education vào năm 2024 đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về tình trạng "chảy máu chất xám" trong giới khoa học. Nghiên cứu này, dựa trên dữ liệu của 400.000 nhà khoa học từ 38 quốc gia, cho thấy gần một nửa trong số họ đã từ bỏ sự nghiệp nghiên cứu chỉ sau 10 năm. Kết quả này cũng phù hợp với một nghiên cứu khác được thực hiện trên quy mô lớn, thu thập dữ liệu từ các nhà khoa học tại các nước phát triển như Mỹ, Nhật, Hàn Quốc và các nước châu Âu, bao gồm 16 ngành khoa học khác nhau. Nghiên cứu này chỉ ra rằng 1/3 nhà khoa học đã "treo áo blouse" chỉ sau 5 năm kể từ khi bắt đầu công bố nghiên cứu (năm 2000), và con số này tăng lên đến 50% sau 10 năm.

Ảnh minh hoạ: AI
Ảnh minh hoạ: AI

Đáng chú ý, cả hai nghiên cứu đều cho thấy phụ nữ có xu hướng rời bỏ khoa học nhiều hơn nam giới. Cụ thể, đến năm 2019, chỉ có 29% phụ nữ trong nhóm nghiên cứu tiếp tục công bố các công trình khoa học, so với gần 34% nam giới. Tỷ lệ nữ giới tiếp tục nghiên cứu và xuất bản sau 5 và 10 năm đều thấp hơn nam giới khoảng 12%. Con số này không chỉ phản ánh sự mất mát về nhân lực, mà còn là sự lãng phí tài năng và tiềm năng khoa học to lớn.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng mang đến một tia hy vọng. Trong nhóm nhà khoa học bắt đầu sự nghiệp muộn hơn, từ năm 2010, khoảng cách giới tính đã được thu hẹp đáng kể. Tỷ lệ nam và nữ tiếp tục nghiên cứu sau 9 năm gần như tương đương nhau (khoảng 41% phụ nữ so với 42% nam giới). Theo Damani White-Lewis, nhà nghiên cứu giáo dục đại học tại Đại học Pennsylvania, đây là dấu hiệu cho thấy môi trường học thuật đang dần trở nên bình đẳng và phù hợp hơn với phụ nữ.

Mặc dù vậy, vẫn còn tồn tại những ngành khoa học có sự chênh lệch rõ rệt về tỷ lệ bỏ nghề giữa nam và nữ. Điển hình là trong lĩnh vực khoa học sự sống, đặc biệt là sinh học, có tới 58% phụ nữ từ bỏ nghiên cứu sau 10 năm, trong khi con số này ở nam giới chỉ là 49%. Ngược lại, ở những lĩnh vực như vật lý, tỷ lệ này ở hai giới gần như tương đương (48% ở nữ giới và 47% ở nam giới). Sự khác biệt này cũng được ghi nhận trong các lĩnh vực toán học, kỹ thuật và khoa học máy tính, vốn là những lĩnh vực mà phụ nữ ít tham gia từ trước đến nay.

Những "bức tường vô hình" chặn bước chân phụ nữ

Vậy đâu là nguyên nhân khiến ngày càng nhiều phụ nữ quay lưng với khoa học? Dù đã có nhiều nỗ lực trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng con đường đến với thành công trong lĩnh vực này đối với phụ nữ vẫn còn lắm chông gai. Họ phải đối mặt với những "bức tường vô hình" được dựng lên bởi định kiến xã hội, sự phân biệt đối xử, áp lực công việc, và những khó khăn trong việc cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình.

Thực tế là, ngay từ khi còn nhỏ, bé gái thường được khuyến khích theo đuổi những lĩnh vực "nữ tính" như sư phạm, y tá, nghệ thuật... trong khi các lĩnh vực STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) thường được gắn với nam giới. Định kiến này ăn sâu vào tiềm thức, khiến nhiều người, kể cả những nhà khoa học, vô thức đánh giá thấp năng lực của phụ nữ trong khoa học.

Minh hoạ: AI
Minh hoạ: AI

Một nghiên cứu của Đại học Yale năm 2012 đã chỉ ra rằng các nhà khoa học, bất kể nam hay nữ, đều có xu hướng đánh giá hồ sơ xin việc của ứng viên nam cao hơn, ngay cả khi hồ sơ đó giống hệt với hồ sơ của ứng viên nữ. Điều này khiến phụ nữ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc xin việc, thăng tiến và nhận được tài trợ nghiên cứu.

Phụ nữ trong khoa học thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử một cách có hệ thống. Họ bị trả lương thấp hơn, ít có cơ hội thăng tiến và bị gạt ra ngoài lề trong các quyết định quan trọng. Theo một báo cáo của Liên hợp quốc năm 2020, phụ nữ chỉ chiếm 28% lực lượng nghiên cứu trên toàn thế giới. Tỷ lệ này càng thấp hơn ở các vị trí lãnh đạo, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Sự phân biệt đối xử không chỉ gây thiệt thòi về kinh tế, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần và động lực làm việc của phụ nữ trong khoa học.

Nghiên cứu khoa học là một công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ, kiên trì và cạnh tranh khốc liệt. Các nhà khoa học thường phải làm việc với cường độ cao, đối mặt với áp lực xuất bản, tìm kiếm tài trợ và thăng tiến trong sự nghiệp. Đối với phụ nữ, áp lực này càng lớn hơn khi họ phải cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ trong khoa học thường bị kiệt sức, căng thẳng và trầm cảm. Phụ nữ thường gánh vác phần lớn trách nhiệm chăm sóc con cái và quán xuyến việc nhà. Điều này khiến họ có ít thời gian và năng lượng hơn để tập trung vào nghiên cứu. Thiếu các chính sách hỗ trợ, như nhà trẻ tại nơi làm việc hay chế độ nghỉ thai sản hợp lý, càng làm trầm trọng thêm vấn đề này. Nhiều phụ nữ buộc phải lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình, và khoa học thường là bên thua cuộc.

Tầm quan trọng của sự đa dạng và lời kêu gọi hành động

Sự thiếu vắng phụ nữ trong khoa học không chỉ là vấn đề về công bằng xã hội, mà còn là một thiệt thòi lớn cho sự phát triển của khoa học nói chung. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng sự đa dạng giới tính trong các nhóm nghiên cứu giúp tăng tính sáng tạo, nâng cao chất lượng nghiên cứu và thúc đẩy sự phát triển khoa học. Một nghiên cứu của Đại học Harvard năm 2015 cho thấy các bài báo khoa học có tác giả nữ thường được trích dẫn nhiều hơn các bài báo chỉ có tác giả nam.

Ngày càng nhiều nhà khoa học bỏ nghề. Ảnh minh họa: Science
Ngày càng nhiều nhà khoa học bỏ nghề. Ảnh minh họa: Science

Để thu hút và giữ chân các nhà khoa học nữ, cần có những thay đổi căn bản trong môi trường học thuật. Các cơ quan quản lý, trường đại học và viện nghiên cứu cần thực hiện các chính sách bình đẳng giới, đảm bảo cơ hội công bằng cho phụ nữ trong tuyển dụng, thăng tiến và phân bổ nguồn lực. Xây dựng môi trường làm việc lành mạnh, thúc đẩy văn hóa tôn trọng, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau cũng là điều cần thiết. Cung cấp các chương trình hỗ trợ giúp phụ nữ cân bằng giữa công việc và gia đình, tạo điều kiện cho họ phát triển sự nghiệp là điều không thể thiếu. Nâng cao nhận thức, tuyên truyền về vai trò quan trọng của phụ nữ trong khoa học, khuyến khích các bé gái theo đuổi đam mê khoa học cũng là một giải pháp quan trọng.

Khoa học cần sự đóng góp của tất cả mọi người, bất kể giới tính. Đã đến lúc chúng ta cần phá bỏ những "bức tường vô hình", tạo điều kiện thuận lợi để phụ nữ phát huy hết tiềm năng của mình, đóng góp vào sự phát triển chung của khoa học và xã hội. "Treo áo blouse" không chỉ là sự mất mát của cá nhân các nhà khoa học nữ, mà còn là sự lãng phí nguồn lực quý giá của xã hội. Hãy hành động ngay hôm nay để khoa học thực sự là sân chơi bình đẳng cho tất cả mọi người.

Nguồn: nature.com,wellcome.org

LA (Tổng hợp)

60 báo cáo khoa học tham gia Hội nghị Nữ khoa học lần thứ III-2023

60 báo cáo khoa học tham gia Hội nghị Nữ khoa học lần thứ III-2023

Chiều 10/11, tại Hà Nội, Hội NTT VN phối hợp với ĐH Phenikaa tổ chức 3 Hội thảo chuyên đề trước thềm Hội nghị Nữ khoa học toàn quốc lần thứ III