Những ngày qua, trên bảng xếp hạng game toàn cầu xuất hiện một cái tên thu hút nhiều người là Black Myth: Wukong. Chỉ mới hơn ba ngày, Black Myth: Wukong, dựa trên tiểu thuyết Tây Du Ký đã trở thành một trong những game ăn khách nhất với hơn 10 triệu bản được bán ra.
Tựa game phá đảo bảng xếp hạng trên thế giới được nhiều người ưa thích hiện nay" Black Myth: Wukong |
Không phủ nhận những kỹ xảo hay hành động nhập vai của game thu hút nhưng có lẽ hình tượng Tôn Ngộ Không cũng là một lý do khiến game này được chú ý tới như vậy. Tôn Ngộ Không nói riêng và Tây Du Ký nói chung là một phần không thể thiếu đã nuôi dưỡng tuổi thơ nhiều người. Nhắc đến nhân vật này, không ít người bỗng thấy "cay mắt" khi đến giờ cơm đều hào hứng bật ti vi cùng lũ trẻ con cả xóm theo dõi từng tập phim. Nói không ngoa, Tôn Ngộ Không là một nhân vật đã trở thành văn hóa đại chúng của nhiều quốc gia, được nhiều thế hệ tiếp nhận và ghi nhớ.
Văn hóa thờ Thần Khỉ xuất hiện nhiều ở Phúc Kiến (Trung Quốc) và khu vực Chợ Lớn (Việt Nam). |
Tưởng chừng từ một hình tượng hư cấu trong văn học, Tôn Ngộ Không xuất hiện trong văn hóa thờ cúng của dân gian của người Trung Quốc. Ở nước ta, nhiều nơi cũng có tục thờ nhân vật này dưới cái tên Tề Thiên Đại Thánh. Tại TP.HCM, nhiều khu vực có người gốc Hoa sinh sống thờ phụng tín ngưỡng Đại Thánh. Tại một số hội quán cổ ở Chợ Lớn, Tề Thiên Đại Thánh được thờ phụng, điều này cũng mang lại màu sắc văn hóa tín ngưỡng thú vị. Người ta cũng đặt câu hỏi rằng, vì đâu lại thờ Tề Thiên Đại Thánh?
Văn hóa thờ Thần Khỉ - Mỹ Hầu Vương trong dân gian
Nếu một ngày nào đó, các bạn nhìn thấy vị thần khỉ mặt đầy lông được thờ trong các miếu trên đường phố Phúc Kiến (Trung Quốc), các con hẻm ở Đài Loan (Trung Quốc), hay trong các đền chùa ở Singapore, xin đừng ngạc nhiên. Đây là niềm tin đã tồn tại từ lâu trong người dân Trung Quốc và nguyên mẫu của vị thần này đã được thiên hạ yêu thích hơn 1.000 năm nay.
Bức tượng khổng lồ bằng vàng của Tôn Ngộ Không tại đền Thánh Long ở Tân Trúc, Đài Loan, Trung Quốc. |
Bắt đầu từ Thạch Bàn Đà, đệ tử đầu tiên Huyền Trang nương tựa khi lậu xuất gia trong hành trình Tây Du, hạt giống hình tượng Tôn Ngộ Không trong Tây Du Ký đã âm thầm gieo trồng. Nhưng niềm tin thực sự của người dân có thể là nguồn gốc tiếp tục tồn tại của Tôn Ngộ Không. Khi niềm tin vào Nhị Lang Thần xuất hiện nhờ việc kiểm soát lũ lụt ở lưu vực Tứ Xuyên, niềm tin vào Tôn Ngộ Không cũng ra đời ở vùng núi Phúc Kiến.
Tôn Ngộ Không không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và trí tuệ, mà còn thể hiện lòng kiên nhẫn và khả năng thích nghi với những khó khăn nhất định. Đối mặt với môi trường sống khắc nghiệt, người dân Phúc Kiến không chỉ đấu tranh sinh tồn mà còn tạo ra một nền văn hoá đặc sắc, phản ánh niềm tin và khát vọng của họ.
Năm giai đoạn phát triển của tín ngưỡng thờ phụng Tôn Ngộ Không, từ thời Đường đến thời Minh, từ sự sùng bái đơn giản đến những chuyện kỳ bí, tất cả đã vẽ nên một bức tranh phong phú, đa dạng về tín ngưỡng và văn hoá. Trong mỗi giai đoạn, Tề Thiên Đại Thánh, biểu tượng của sức mạnh và bảo hộ, đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho những câu chuyện và huyền thoại.
Tác phẩm Tôn Ngộ Không của nghệ sĩ Trung Quốc Vương Thụy Lâm. |
Phúc Kiến, nằm ở bờ biển phía Đông Nam Trung Quốc, ba mặt là núi và một mặt là biển. Những con đường trên núi gồ ghề và bờ biển đầy gió, người dân qua nhiều thời đại đã khó sống ở đây. Trong xã hội nông nghiệp cổ đại, giao thông không thuận tiện như tàu hỏa và máy bay ngày nay, việc người dân bình thường sống ở đây vượt núi và vượt biển lại càng khó khăn hơn. Giao thông bất tiện này dẫn đến môi trường khép kín, văn hóa địa phương khác với dưới vùng đồng bằng.
"Tam Sơn truyện" - tác phẩm của nhà Tống, đã ghi chép lại một thực tế thú vị: Trước thời nhà Tấn, Phúc Kiến vẫn còn là mảnh đất hoang sơ, thưa thớt dân cư, rừng rậm um tùm và dòng sông lớn hiên ngang. Rừng núi Phúc Kiến những ngày ấy, nơi nào cũng chứng kiến cuộc sống đầy màu sắc của vô số loài động vật hoang dã như hổ, báo, khỉ. Đến thời Đường, những bầy khỉ không chỉ là những cư dân của rừng xanh mà còn thường xuyên gây rối cho dân làng với những trò đùa nghịch ngợm, hủy hoại mùa màng, khiến cuộc sống nông nghiệp của họ trở nên khốn đốn. Khỉ và người, trong cuộc chiến giành giật không gian sống, luôn đứng về hai phía của một cuộc tranh chấp không hồi kết. Loài khỉ, với số lượng lớn, trở thành một phần không thể tách rời của cuộc sống mỗi ngày, gieo rắc nỗi sợ hãi và cảm giác bất lực tới người dân Phúc Kiến.
Điều kiện tự nhiên và môi trường sống khắc nghiệt như vậy đã khiến người dân Phúc Kiến phải sống trong cảnh nghèo khó, đồng thời cũng dẫn đến việc hình thành một truyền thống dân gian ủng hộ niềm tin vào các vị thần.
Từ đó, để xua tan tai ương và bảo vệ cuộc sống yên bình, lòng sùng kính dành cho Thần Khỉ đã dần dần hình thành và trở thành một phần tâm linh không thể thiếu.
Trải qua thời kỳ Đường và Tống, người dân ở vùng Phúc Kiến bên bờ biển lưu giữ niềm tin sâu sắc vào Thần Khỉ - một đấng tối cao sinh ra từ nỗi kinh hoàng và tuyệt vọng trước quyền lực khôn lường của tự nhiên. Các vị thần từ nhiều nguồn gốc khác biệt như Ngọc Hoàng, Quan Âm, Vương Gia, Hải Long Vương, Quan Công, Mã Tổ, Tôn Ngộ Không, không chỉ là niềm an ủi tâm linh mà còn là biểu tượng của ước mong mãnh liệt về một cuộc sống đầy đủ và an lành hơn. Chẳng hạn, dẫu cho túng thiếu đến đâu, họ vẫn không ngần ngại xây cất chùa chiền với quyết tâm "đền trăm bậc, chùa nghìn bậc".
Sách "Biên niên sử tỉnh Phúc Châu" của nhà Tống ghi lại loài vượn tại Phúc Kiến vào thời nhà Đường gây nên bao tai ương, không chỉ phá hại mùa màng mà còn là nỗi ám ảnh trong từng ngôi nhà khiến dân chúng không thể yên ổn. Để giải quyết, họ nâng niu loài khỉ như những vị thần, lập đền thờ và cúng tế, phần nào mang lại kết quả khả quan.
Chưa hết, lời đồn đãi về một loại vượn gọi là "Đan Hà" trong hang động cướp đi phụ nữ của làng, làm dấy lên nỗi lo sợ trong lòng dân chúng. Đó là một con quái vật hình thù đáng sợ, có khả năng biến hình tài tình, được cho là đã tu luyện hàng nghìn năm.
Tiểu thuyết "Y Cứng Chí" của Hồng Mãi còn miêu tả vua khỉ này lan truyền dịch bệnh kinh hoàng. Bệnh nhân ban đầu chỉ có triệu chứng giống cảm lạnh thông thường, sau đó biến chứng thành cơn điên cuồng, từ chối mọi thức ăn và nước uống. Họ leo lên những hàng rào, cành cây, nơi cao rồi tự gieo mình xuống, thường kết thúc bằng cái chết thương tâm. Dịch bệnh lan tràn khắp vùng, ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng tới trẻ nhỏ, khiến cho cả cộng đồng sống trong sợ hãi. Để xoa dịu nỗi kinh hoàng, họ tìm tới việc sùng bái vua khỉ, hy vọng được miễn nhiễm từ những đau khổ mà căn bệnh mang lại.
Qua những câu chuyện này, chúng ta hiểu rằng, thời kỳ Đường và Tống đã chứng kiến sự hình thành của niềm tin vào Thần Khỉ ở vùng Phúc Kiến, là kết quả của sự hoang mang, sợ hãi và bất lực trước những sự kiện khó lường. Thần Khỉ này, với cách cư xử ác độc và gian trá, có thể được mô tả như một ác thần. Trong những nghi lễ tôn kính đầy mâu thuẫn của người dân, ta có thể cảm nhận thấy sự vừa miễn cưỡng vừa căm phẫn pha lẫn.
Do niềm tin Thần Khỉ đột ngột sâu đậm vào lòng người dân, một số vị thần khỉ bản địa vẫn được tiếp tục tồn tại. Như Đại Thánh Đan Sơn, vẫn giữ nguyên trong niềm tin với nữ thần Lâm Thủy, đã trở thành chứng nhân cho đức tin cổ xưa của vùng biển.
Ở Phúc Kiến, một sự kết nối tự nhiên đã phát triển giữa vị Thần Khỉ địa phương và hình tượng Tề Thiên Đại Thánh Tôn Ngộ Không, một nhân vật văn học đáng yêu và thân thiện hơn hẳn. Dần dần, nỗi kính sợ dành cho Thần Khỉ bản địa đã chuyển sang sự tôn kính dành cho Đại Thánh. Số lượng người đi lễ không ngừng tăng lên, sự thịnh vượng của hương khói càng chứng minh rằng mọi người dường như rất hài lòng với sự thay đổi này.
Trong khi đó, một số Thần Khỉ địa phương vẫn được tôn thờ, như Đại Thánh Đan Sơn - người vẫn giữ vững niềm tin cùng nữ thần Lâm Thủy, biểu tượng cho đức tin lâu đời của cư dân ven biển. Mặc cho những lời chỉ trích, niềm tin vào những vị thần này vẫn bền bỉ tồn tại, thậm chí khi nhiều người cho rằng việc tôn thờ một nhân vật hư cấu từ Tây Du Ký là điều khôi hài.
Đại Thánh vang danh là người xua đuổi ma quỷ, che chở cho dân chúng. Với uy quyền to lớn của mình, Đại Thánh không chỉ đánh đuổi lũ hồ ly tinh và đám yêu quái gieo rối, mà còn giữ gìn trật tự và bình yên cho người dân trong vùng.
Thần thông của Đại Thánh còn được biểu hiện qua việc bảo vệ các sĩ tử, đóng vai trò như một vị giám khảo công bằng trong các kỳ thi khoa cử. Mỗi năm, khi mùa thi đại học đến, nhiều phụ huynh tìm đến Đại Thánh để xin lấy quẻ may mắn, cầu mong con cái của họ thành đạt trong kỳ thi quan trọng.
Đại Thánh còn được coi là Thần tài của những người dân nơi đây. Những thương nhân lên đường đi xa, đối mặt với vô vàn hiểm nguy, đã không quên sự che chở của Đại Thánh. Họ mang theo hình tượng của Đại Thánh với hy vọng được bảo hộ trên từng chặng đường gian nan.
Trong thời kỳ nhà Thanh, một số quan chức đã ra lệnh cấm thờ cúng và phá hủy nhiều đền Đại Thánh. Tuy nhiên, điều này không làm giảm tình cảm mà người dân dành cho Đại Thánh - họ thậm chí đã bí mật tái xây dựng và biến Đại Thánh thành vị thần hộ mệnh. Các lễ hội đầy màu sắc đã trở thành một phần của văn hóa xã hội, tăng cường sự gắn kết cộng đồng người Hoa.
Ở Đài Loan (Trung Quốc), việc thờ cúng Đại Thánh cực kỳ phổ biến, với các đền thờ lớn nhỏ khắp nơi. Ở bất kỳ ngôi miếu nào có tượng Quan Âm, Đại Thánh đều sẽ là vị thần hầu phụ bên cạnh. Ví dụ như đền Lâm Thủy Phu Nhân ở Đài Nam. Ở một số miếu, Đại Thánh là chính thần, như Cung Thánh Đức ở Đài Bắc, Tử Vân Tự ở Nghi Lan. Tương tự, ở Singapore và Malaysia - nơi cộng đồng người Hoa đã di cư từ rất sớm - niềm tin vào Đại Thánh cũng rất mạnh mẽ, không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của công nghệ.
Ở Kuala Lumpur, các Đại Điện Đại Thánh có nhiều đặc sắc, lễ hội diễu hành long trọng vào ngày 16 tháng 8 hàng năm. Mỗi năm vào ngày 15 và 16 tháng Giêng âm lịch, cũng như vào ngày 16 tháng 8, Singapore đều có các màn biểu diễn diễu hành mừng sinh nhật Đại Thánh, tất cả đều đã trở thành truyền thống văn hóa quan trọng của địa phương.
Mặc dù khoa học công nghệ ngày càng tiến bộ, nhưng niềm tin sâu sắc vào Đại Thánh vẫn tồn tại và thậm chí phát triển mạnh mẽ, là điểm tựa tinh thần cho nhiều người dưới áp lực của cuộc sống hàng ngày. Đối với thế hệ trẻ, các nghi lễ thờ cúng không chỉ là nét văn hóa truyền thống mà còn là phần của bản sắc xã hội chung. Các lễ hội và nghi thức liên quan đến Đại Thánh đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa cộng đồng người Hoa trên khắp thế giới, từ núi rừng Phúc Kiến đến các góc phố ồn ào của Đài Loan, Singapore và Malaysia, và nay là một phần của di sản văn hóa toàn cầu.
Tục thờ Tề Thiên Đại Thánh ở Việt Nam
Ở nước ta, tục thờ Tề Thiên Đại Thánh có lẽ cũng bắt nguồn từ các cư dân Trung Quốc di dân đến sinh sống và giao thương. Một ví dụ tiêu biểu đó là tượng khỉ đá ở Chùa Cầu (Hội An) - nơi xưa kia cũng là cảng biển giao thương sầm uất có người Trung Quốc lui tới làm ăn. Thờ tượng khỉ đá tại đây có lẽ cũng là một mong ước bảo trợ cho cuộc sống an lành, làm ăn thuận buồm xuôi gió.
Trong quá trình di dân vào thế kỷ 17-19, cộng đồng người Phúc Kiến đã mang theo tục thờ Tề Thiên Đại Thánh đến các vùng đất mới, trong đó có Chợ Lớn. Có thể nói rằng, tục thờ Đại Thánh là một nét văn hóa độc đáo của cộng đồng người Hoa sinh sống tại đây.
Trong phim Tôn Ngộ Không là một con khỉ thành tinh sở hữu 72 phép thần thông. Sau khi được phong là Tề Thiên Đại Thánh (nghĩa là "Thánh lớn bằng trời"), Tôn Ngộ Không đã đại náo Thiên cung và bị Đức Phật nhốt dưới dãy núi Ngũ Hành Sơn suốt 500 năm trước khi quy phục Đường Huyền Trang và giúp vị hòa thượng này đi sang Tây Thiên thỉnh kinh.
Vượt qua nhiều sóng gió, thầy trò Tôn Ngộ Không đã lấy được kinh và thành chính quả, được phong làm Phật. Danh hiệu của Tôn Ngộ Không là Đấu Chiến Thắng Phật. Do sức ảnh hưởng lớn trong văn hóa, Tề Thiên Đại Thánh đã trở thành một nhân vật được thờ phụng trong nhiều đền miếu, hội quán của người Hoa. Một phần để tiếp nối văn hóa truyền thống quê nhà mang theo từ ngàn dặm trùng dương, phần còn lại mong ước ở vùng đất mới có thể an cư lạc nghiệp.
Tại Chợ Lớn có ba hội quán cổ của người Hoa do người gốc Phúc Kiến xây dựng có thờ Tề Thiên Đại Thánh là Hội Quán Ôn Lăng, Hội Quán Hà Chương và Hội Quán Nhị Phủ. Đặc biệt, Hội Quán Hà Chương, nơi lưu giữ một khám thờ lộng lẫy, tinh xảo đến từng chi tiết, chính là điểm đến không thể bỏ qua khi muốn trải nghiệm trọn vẹn nét đẹp văn hóa người Hoa tại Chợ Lớn.
1. Hội quán Hà Chương - 802 Nguyễn Trãi, P.14, Q.5, TPHCM
Hội quán Hà Chương, còn được gọi là Miếu Bà Thiên Hậu Phúc Kiến là một trong những ngôi miếu cổ nhất ở Chợ Lớn của người Hoa Phúc Kiến. Xây dựng từ năm 1809 với diện tích 2400m2, đến nay Hội quán Hà Chương đã 215 năm. Hội quán cũng được gọi với nhiều cái tên khác nhau như Miếu Bà Hà Chương, Hội quán Chương Châu, chùa Ông Hược, chùa Bà Hà Chương.
Một số hình ảnh tại Hội quán Hà Chương. Ảnh: @ypl.mel, @tracypo |
Một số hình ảnh tại Hội quán Hà Chương. Ảnh: @vietales |
2. Hội quán Ôn Lăng - 12 Lão Tử, P.11, Q.5, TPHCM
Hội quán Ôn Lăng, còn được gọi là chùa Ôn Lăng, chùa Quan Âm hay chùa Ông Lào, do người Hoa gốc Tuyền Châu, Phúc Kiến, Trung Quốc xây dựng vào năm 1740, tính đến nay đã 284 năm. Được xây dựng trên khuôn viên 1800m2, Hội quán Ôn Lăng có kiến trúc kiểu nội công ngoại quốc, cách tạo hình lẫn trang trí đậm nét Phúc Kiến với các đường bờ nóc uốn cong, đầu đao cong vút với các mô hình tiếu tượng bằng gốm.
Hội quán thờ 16 vị thần theo tín ngưỡng Trung Quốc, bên cạnh Thiên Hậu Thánh Mẫu được thờ chính, Tề Thiên Đại Thánh cũng được thờ tự tại hội quán này.
Tượng Đấu Chiến Thắng Phật tại Ôn Lăng hội quán. Ảnh: @anduyencholon |
Ngoài ra, ở đây còn có tập tục rất thú vị vào ngày Kinh trập đó là "đánh tiểu nhân" diễn ra trước ban thờ ông Hổ. "Đánh tiểu nhân" được thực hiện bằng cách dùng giày dép đập liên tục vào hình nhân bằng giấy dưới đất tượng trưng cho những điều xấu, những kể quấy phá cuộc sống của mình.
Một số hình ảnh tại Ôn Lăng hội quán. Ảnh: @nhu.nguyen_co.meu, @ypl.mel. |
3. Hội quán Nhị Phủ - 264 Hải Thượng Lãn Ông, P.14, Q.5, TPHCM
Hội quán Nhị Phủ, còn được gọi là miếu Nhị Phủ hay chùa Ông Bổn, là một hội quán lâu đời bậc nhất của người Hoa tại Chợ Lớn. Vào cuối thế kỷ 17, nhóm người Phúc Kiến di dân định cư ở Chợ Lớn. Hội đồng hương 2 phủ Tuyền Châu và Chương Châu góp sức lập nên miếu Nhị Phủ khoảng năm 1730, tính đến nay khoảng 294 năm.
Một số hình ảnh về kiến trúc Hội quán Nhị Phủ. Ảnh: @soaikinhlam_cholon, @demraphoinang |
Sau đó, nhóm người Tuyền Châu tách ra lập Hội quán Ôn Lăng năm 1740 và nhóm người Chương Châu lập Hội quán Hà Chương năm 1809.
Năm 1998, miếu Nhị Phủ được Bộ Văn hóa Thông tin công nhận là Văn hóa Lịch sử cấp Quốc gia.. Ảnh: @Trần Nguyễn Anh |
Hội quán Nhị Phủ tọa lạc trên diện tích 2500m2, kiến trúc theo hình chữ khẩu, ở giữa là thiên tỉnh rộng rãi. Năm 1998, miếu Nhị Phủ được Bộ Văn hóa Thông tin công nhận là Văn hóa Lịch sử cấp Quốc gia. Được gọi là chùa Ông Bổn bởi hội quán này là nơi duy nhất thờ Bổn Đẩu Công - vị thần bảo vệ đất đai và con người. Ngoài ra, nơi này cũng thờ các vị thần dân gian khác, đặc biệt là Tề Thiên Đại Thánh.
Phong tục thờ cúng của người Việt và những việc thường làm vào dịp Tết Thanh minh
Tết Thanh minh là một trong những dịp quan trọng để con cháu hướng về cội nguồn, tưởng nhớ người đã khuất.