Việc học sinh ngày càng ít chọn các môn Khoa học tự nhiên (KHTN) không chỉ là câu chuyện giáo dục trước mắt, mà là tín hiệu cho một chuỗi hệ lụy lâu dài đến thị trường lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Tuy nhiên, hiện tượng này cũng mở ra một tranh luận đáng suy ngẫm: Liệu chúng ta nên lo lắng vì số lượng sụt giảm, hay nên kỳ vọng vào chất lượng "tinh hoa" của những học sinh thực sự đam mê và có năng lực?
Mặt trái của sự sụt giảm số lượng
Theo số liệu của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, có 63% thí sinh chọn bài thi Khoa học xã hội (KHXH) trong số hơn 1 triệu thí sinh đăng ký dự thi, cao nhất trong 6 năm qua. Xu hướng này tiếp tục trong năm 2025, khi khảo sát tại nhiều trường cho thấy tỷ lệ học sinh chọn tổ hợp KHXH lên tới 70%, cao gấp hơn hai lần so với KHTN.
Ở bậc đại học, nhóm ngành Kinh doanh và Quản lý chiếm tỷ lệ sinh viên nhập học cao nhất, gần 23,57%. Trong khi đó, nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin chiếm 11,79%, và Công nghệ kỹ thuật chiếm 9,18%.
Những con số này cho thấy sự mất cân đối ngày càng rõ rệt trong cơ cấu nguồn nhân lực.
![]() |
Ảnh minh hoạ |
Khi học sinh quay lưng với các môn KHTN từ THCS đến THPT, nguồn học sinh đầu vào cho các ngành STEM ở bậc đại học và sau đại học sẽ bị thu hẹp. Đây không chỉ là vấn đề quy mô, mà là nguy cơ tạo ra một khoảng trống nhân lực trong các lĩnh vực cốt lõi của nền kinh tế tương lai — từ trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật, công nghệ sinh học đến năng lượng tái tạo.
Thiếu hụt này không dễ khắc phục, vì việc đào tạo nhân lực khoa học không thể “thúc ép” trong thời gian ngắn như một trào lưu.
Góc nhìn xã hội và văn hóa
Bên cạnh yếu tố thi cử và chương trình học, áp lực xã hội và gia đình cũng góp phần định hướng lựa chọn của học sinh. Không ít phụ huynh vẫn tin rằng các ngành kinh tế, ngoại thương, luật... sẽ “dễ xin việc hơn”, còn các ngành kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học vừa khó học, vừa khó làm giàu nhanh. Định kiến này ăn sâu vào tâm lý lựa chọn nghề nghiệp từ rất sớm, khiến nhiều học sinh có năng lực KHTN cũng chần chừ hoặc đổi hướng.
Ngoài ra, trong xã hội Việt Nam hiện nay, hình ảnh kỹ sư, nhà nghiên cứu vẫn chưa có sức hấp dẫn như những nghề nghiệp mang tính thời thượng khác. Khi những người “làm khoa học” chưa thực sự được tôn vinh đúng mức, không nhiều học sinh đủ can đảm đi ngược dòng thị hiếu để theo đuổi đam mê.
Mặt sáng: Ít nhưng chất lượng tốt hơn
Tuy nhiên, chính sự “chắt lọc” này cũng phản ánh một quy luật tích cực: Những học sinh lựa chọn KHTN thường là những em thực sự yêu thích, có khả năng, và đã cân nhắc kỹ lưỡng. Đặc thù các môn như Lý, Hóa, Sinh không dễ để học sinh “học vẹt” hay chọn đại. Vì vậy, dù số lượng giảm, chất lượng đầu vào có thể lại cao hơn, tinh hơn.
Giáo viên cũng nhận xét rằng phát triển khoa học không cần quá đông, mà cần đúng người. Một kỹ sư giỏi có thể làm việc của mười người trung bình. Nhưng “ít mà tinh” chỉ phát huy hiệu quả nếu hệ thống có chính sách nuôi dưỡng, bồi đắp liên tục — từ giảng dạy đến nghiên cứu, từ học bổng đến cơ hội nghề nghiệp — để những “người chọn khó” không bị lạc lõng giữa cuộc đua thực dụng.
Điểm cân bằng cần có: Tạo môi trường để số lượng không đánh đổi chất lượng
Vấn đề đặt ra là: Làm sao để không rơi vào hai cực đoan — hoặc chạy theo số lượng, hoặc bằng lòng với một nhúm tinh hoa? Câu trả lời nằm ở việc xây dựng hệ sinh thái giáo dục và văn hóa xã hội tích cực hơn:
Giáo viên phải dạy truyền cảm hứng, chứ không chỉ truyền kiến thức, đặc biệt ở bậc THCS.
Công tác hướng nghiệp cần bắt đầu từ lớp 7, lớp 8, giúp học sinh hiểu rõ về các ngành nghề, bao gồm STEM.
Cải thiện hình ảnh nghề nghiệp KHTN trong xã hội: Truyền thông, sách báo, chương trình truyền hình cần góp phần làm nổi bật vai trò của những nhà khoa học, kỹ sư trong đời sống hiện đại.
Chính sách học bổng, việc làm, hỗ trợ nghiên cứu nên ưu tiên cho nhóm ngành khoa học công nghệ để học sinh có lý do vững chắc để gắn bó.
Tình trạng học sinh ít chọn KHTN không hẳn là thảm họa nếu nhìn thấy những hạt giống chất lượng. Nhưng nếu không có sự thay đổi từ chương trình học đến quan niệm xã hội, chúng ta sẽ không thể có một nền khoa học mạnh nếu mãi trông chờ vào “ít nhưng tinh”.
Bài toán nhân lực tương lai cần một lời giải công bằng hơn: Nơi mà mỗi học sinh, dù chọn môn nào, cũng được khuyến khích phát triển tối đa năng lực thật sự của mình.
Trường liên cấp duy nhất vừa có học sinh lọt đội tuyển HSG Quốc gia, vừa lọt bảng xếp hạng điểm thi tốt nghiệp cao nhất Hà Nội!
Những năm gần đây, ngôi trường này có thành tích học tập rất tốt.