Hành trình khám phá Eridu, vén màn bí ẩn về một trong những đô thị cổ xưa nhất của nhân loại

Giữa mênh mông cồn cát khô cằn của sa mạc Iraq, các nhà khảo cổ học đã từng bước vén màn bí ẩn về một trong những đô thị cổ xưa nhất của nhân loại: Eridu.

Giữa mênh mông cồn cát khô cằn của sa mạc Iraq, nơi tưởng chừng chỉ có gió cát và sự tĩnh lặng vĩnh hằng, các nhà khảo cổ học đã từng bước vén màn bí ẩn về một trong những đô thị cổ xưa nhất của nhân loại: Eridu. Những cuộc khai quật tỉ mỉ trên những gò đất tưởng chừng vô vọng đã hé lộ những dấu tích quý giá, đưa các chuyên gia đến gần hơn với cội nguồn của nền văn minh Sumer rực rỡ.

Các nhà khảo cổ học khai quật địa điểm thành phố cổ Eridu của người Sumer, gần Basra ở miền nam Iraq, vào năm 2022
Các nhà khảo cổ học khai quật địa điểm thành phố cổ Eridu của người Sumer, gần Basra ở miền nam Iraq, vào năm 2022

Câu chuyện bắt đầu từ năm 1854, khi John George Taylor, một viên chức người Anh đầy hoài nghi, được giao nhiệm vụ khảo sát Tell Abu Shahrain, một vùng đất hoang vu với những gò đất nhân tạo nhấp nhô. Trong báo cáo ban đầu, Taylor không giấu nổi sự thất vọng: "Chuyến thăm Abu Shahrein năm nay của tôi không mang lại kết quả quan trọng nào." Ông thậm chí còn nghi ngờ giá trị của những ghi chép thực địa sơ sài. Những gì Taylor tìm thấy ban đầu chỉ là những bức tường đổ nát, hệ thống thoát nước sơ khai và những mảnh vỡ của cột đá vôi trang trí bằng nón khảm. Bức tượng sư tử đá granit đen nằm trên bề mặt cũng không đủ để khơi dậy niềm hứng thú cho một cuộc khai quật quy mô.

Cấu trúc kiến trúc tại Eridu được thể hiện trong bản khắc năm 1854-55 của Taylor
Cấu trúc kiến trúc tại Eridu được thể hiện trong bản khắc năm 1854-55 của Taylor

Tuy nhiên, những gò đất "không có gì" ấy lại ẩn chứa một kho tàng lịch sử vô giá. Hóa ra, đó chính là tàn tích của Eridu, thành phố được mệnh danh là "tiền đại hồng thủy" trong Danh sách các vị vua Sumer, nền văn minh sớm nhất mà nhân loại biết đến, từng phát triển rực rỡ tại Lưỡng Hà trong hàng ngàn năm. Theo các văn tự cổ, Eridu là thành phố hoàng gia đầu tiên sau khi "vương quyền giáng xuống từ thiên đường", một trung tâm quyền lực và tôn giáo có ý nghĩa biểu tượng to lớn. Đây còn là nơi tọa lạc của ngôi đền vĩ đại nhất dành riêng cho Enki, vị thần của nước và trí tuệ, một trong những vị thần quan trọng nhất của người Sumer. Trong suốt nhiều thế kỷ, ngôi đền này đã thu hút dòng người hành hương từ khắp Lưỡng Hà tìm về.

Mặc dù chuyến thám hiểm ban đầu của Taylor không mấy thành công, những phát hiện ít ỏi của ông đã khơi dậy sự tò mò của giới học giả. Phải đến năm 1918, Reginald Campbell Thompson mới tiến hành một cuộc khảo sát khảo cổ học tại địa điểm này, sử dụng tù nhân chiến tranh Ottoman làm lực lượng lao động. Tiếp sau đó, nhà Ai Cập học Harry R.H. Hall cũng đến với hy vọng xác định được những công trình kiến trúc đồ sộ.

Mô hình thuyền nhỏ từ Eridu, nửa đầu thiên niên kỷ thứ tư trước Công nguyên
Mô hình thuyền nhỏ từ Eridu, nửa đầu thiên niên kỷ thứ tư trước Công nguyên

Bước ngoặt thực sự chỉ đến vào năm 1946, khi Iraq giành được độc lập và chính phủ mới quyết tâm đầu tư vào các dự án khảo cổ học để củng cố câu chuyện về sự hình thành quốc gia. Dưới sự chỉ đạo của nhà khảo cổ học người Iraq Fuad Safar và người đồng nghiệp Anh Seton Lloyd, các cuộc khai quật quy mô lớn đã được khởi động tại Eridu. Hai nhà khảo cổ học dày dặn kinh nghiệm này tin rằng việc khai quật toàn diện Eridu sẽ mang lại những dữ liệu then chốt về giai đoạn sơ khai của lịch sử Lưỡng Hà.

Bản tái thiết này tái hiện Eridu có thể trông như thế nào vào thời kỳ đỉnh cao của quyền lực vào năm 3300 trước Công nguyên. Thành phố tập trung xung quanh đền thờ Enki. Có khả năng bao gồm một nền tảng nâng cao kết hợp với tàn tích của các tòa đền thờ trước đó. Bản thân khu bảo tồn dường như là một cấu trúc hình chữ nhật khá lớn (khoảng 65 feet x 40 feet) với một phòng trung tâm dài, được gọi là cella. 
Bản tái thiết này tái hiện Eridu có thể trông như thế nào vào thời kỳ đỉnh cao của quyền lực vào năm 3300 trước Công nguyên. Thành phố tập trung xung quanh đền thờ Enki. Có khả năng bao gồm một nền tảng nâng cao kết hợp với tàn tích của các tòa đền thờ trước đó. Bản thân khu bảo tồn dường như là một cấu trúc hình chữ nhật khá lớn (khoảng 65 feet x 40 feet) với một phòng trung tâm dài, được gọi là cella. 

Họ tập trung nỗ lực vào Gò đất số 1, một gò đất cao hơn 25 mét bao phủ một khu vực rộng lớn. Chẳng bao lâu sau, họ đã phát hiện ra tàn tích của một ziggurat chưa hoàn thành, một dạng tháp bậc thang đặc trưng của Lưỡng Hà cổ đại, được xây dựng vào cuối thiên niên kỷ thứ ba trước Công nguyên. Tuy nhiên, điều thực sự khơi dậy sự tò mò của Safar và Lloyd chính là những gì ẩn sâu bên dưới tàn tích của ziggurat.

Khi đào sâu hơn, các nhà khảo cổ học đã kinh ngạc khi phát hiện ra nhiều lớp trầm tích cho thấy sự tồn tại liên tục của các khu dân cư qua nhiều thời đại. Bên dưới những di tích có niên đại từ thời kỳ Ur III (thế kỷ 21 trước Công nguyên) là các tầng văn hóa thuộc về thời kỳ Uruk (4500–3200 TCN) và sâu hơn nữa là những dấu vết của thời kỳ tiền sử Ubaid (5300–3800 TCN). Trong quá trình khai quật, họ đã tìm thấy nhiều lần tái thiết và mở rộng của ngôi đền Enki trong suốt hai thiên niên kỷ, cùng với các địa điểm thờ cúng khác.

Cuộc khai quật tại Eridu do Safar chỉ đạo, trong một bức ảnh chụp vào tháng 9 năm 1948.
Cuộc khai quật tại Eridu do Safar chỉ đạo, trong một bức ảnh chụp vào tháng 9 năm 1948.

Nhà sử học Mario Liverani nhận xét rằng các ngôi đền ở Eridu đã được "xây dựng lại và mở rộng sau mỗi lần sụp đổ, và tàn tích của chúng tạo thành một nền tảng cao hơn cho việc xây dựng các ngôi đền mới." Sự thay đổi trong cấu trúc của đền Enki qua các lần tái thiết cũng phản ánh sự phát triển của xã hội Sumer, từ việc thờ cúng tại gia đến những không gian thờ tự được xây dựng đặc biệt, song song với sự hình thành của các hệ thống phân cấp xã hội phức tạp hơn.

Việc xây dựng lại ngôi đền dường như đã dừng lại vào khoảng năm 3200 trước Công nguyên. Một thiên niên kỷ sau, dưới thời kỳ Ur III, ziggurat tráng lệ đã được xây dựng trên những tàn tích cổ xưa, chôn vùi những dấu tích của quá khứ.

Nghiên cứu của Safar và Lloyd, được công bố vào năm 1981, đã làm sáng tỏ nhiều khía cạnh quan trọng về lịch sử và văn hóa của Eridu. Mặc dù thành phố dần suy tàn, nó vẫn giữ một vai trò nhất định, có lẽ là một địa điểm hành hương. Các cuộc khai quật tại các gò đất lân cận cũng cung cấp thêm manh mối về dòng thời gian, với những phát hiện về khu phức hợp cung điện có niên đại từ nửa đầu thiên niên kỷ thứ ba trước Công nguyên và đồ gốm từ những thế kỷ trước Công nguyên cho thấy sự tồn tại thưa thớt của dân cư sau này.

Bất chấp những bất ổn chính trị trong khu vực, các nhà khảo cổ học người Ý và Pháp vẫn tiếp tục nỗ lực khám phá Eridu, thành phố tiên phong của nền văn minh Sumer, với hy vọng vén màn những bí mật sâu kín hơn về một trong những nền văn minh rực rỡ nhất trong lịch sử nhân loại. Hành trình khám phá Eridu vẫn tiếp tục, hứa hẹn mang đến những hiểu biết sâu sắc hơn về cội nguồn văn minh của chúng ta.

Mai Anh (Lược dịch theo nationalgeographic.com))

Đang lặn dưới biển, nhà khảo cổ giật mình phát hiện “thủy quái” núp trong con tàu đắm 500 tuổi

Đang lặn dưới biển, nhà khảo cổ giật mình phát hiện “thủy quái” núp trong con tàu đắm 500 tuổi

Khi tiến vào bên trong con tàu, các nhà khảo cổ bất ngờ tìm thấy một con "thủy quái".