Bình đẳng giới – cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc

Bình đẳng giới là yếu tố then chốt trong quá trình phát triển toàn diện và bền vững của một quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ trên trường quốc tế.
PGS. TS Dương Kim Anh, Phó Giám đốc Học viện Phụ nữ Việt Nam. Ảnh: HVPNVN
PGS. TS Dương Kim Anh, Phó Giám đốc Học viện Phụ nữ Việt Nam. Ảnh: HVPNVN

Trong bối cảnh đất nước đang vươn mình phát triển mạnh mẽ, việc thúc đẩy bình đẳng giới không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là yếu tố mang tính chiến lược giúp tăng cường sức mạnh toàn diện, tạo tiền đề vững chắc để đất nước phát triển bền vững và thịnh vượng. Bình đẳng giới giúp phát huy tối đa nguồn lực con người, tăng cường sự tham gia, đóng góp của con người vào các lĩnh vực của đời sống xã hội. Sự hòa nhập của phụ nữ và nam giới trong các vị trí lãnh đạo và ra quyết định giúp xây dựng chính sách công bằng và bền vững hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế gắn với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Bình đẳng giới là cách thức hiệu quả để giảm thiểu sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và cơ hội nghề nghiệp; giúp cải thiện cuộc sống cá nhân mà còn củng cố tính đoàn kết và công bằng trong xã hội. Bình đẳng giới còn giúp thúc đẩy sự hòa nhập và đổi mới, sáng tạo. Môi trường làm việc và xã hội bình đẳng khuyến khích sự đa dạng trong ý tưởng và sáng tạo. Sự hòa nhập này giúp phát triển những giải pháp mới và thúc đẩy sự đổi mới trong nhiều lĩnh vực, tạo động lực để Việt Nam phát triển mạnh mẽ và hùng cường hơn. Khi phụ nữ được tiếp cận với giáo dục, việc làm và các cơ hội phát triển, nền kinh tế quốc gia sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nhờ sự đóng góp toàn diện. Bình đẳng giới cũng giúp giảm thiểu các rào cản trong thị trường lao động và khuyến khích môi trường làm việc đa dạng, sáng tạo và hiệu quả. Đặc biệt, bình đẳng giới giúp nâng cao hình ảnh và vị thế quốc gia. Bình đẳng giới không chỉ cải thiện chất lượng sống trong nước mà còn nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, giúp thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế. Không thể có phát triển bền vững nếu như không có bình đẳng giới . Vì vậy, bình đẳng giới là yếu tố then chốt trong quá trình phát triển toàn diện và bền vững của một quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ trên trường quốc tế.

Tầm quan trọng của bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới

Bình đẳng giới không phải là mục tiêu riêng lẻ, mà là mục tiêu trọng tâm xuyên suốt trong Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc. Trong 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), Mục tiêu số 5 (SDG5) về bình đẳng giới được xác định là mục tiêu trọng tâm  xuyên suốt, có liên quan trực tiếp và gián tiếp với các SDGs còn lại, là nền tảng để thực hiện các mục tiêu khác như xóa đói giảm nghèo, đảm bảo giáo dục chất lượng và sức khỏe cộng đồng. Đầu tư vào bình đẳng giới giúp xây dựng thế hệ trẻ với tư duy tiến bộ và toàn diện, đảm bảo sự phát triển bền vững của dân tộc, đưa Việt Nam tiến xa hơn trên con đường hội nhập quốc tế. Một thế hệ trẻ toàn diện, có tư duy bình đẳng, sẽ có nội lực tốt, sức chống chịu tốt, sẵn sàng đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu, chuyển đổi số hay bất bình đẳng xã hội. Các em sẽ không bị giới hạn bởi những quan niệm truyền thống về vai trò giới, từ đó khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong mọi lĩnh vực.

Trong bối cảnh Việt Nam bước vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc - kỷ nguyên phát triển vì một Việt Nam giàu có và thịnh vượng, bình đẳng giới càng trở nên cần thiết. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh rằng thời đại ngày nay là cơ hội "ngàn năm có một" để Việt Nam bứt phá, khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Tư tưởng này khơi dậy ý chí tự cường, tinh thần đoàn kết và phát huy sức mạnh nội lực của toàn dân, đồng thời tiếp thu các tinh hoa của thời đại. Việc phát huy sức mạnh nội lực toàn dân, khơi dậy ý chí tự lực, tự chủ, tự tin, tự cường, tự hào dân tộc - chính là phát huy yếu tố con người - xem người dân là yếu tố trọng tâm, cốt lõi, là động lực, là tác nhân của sự phát triển. Trong khi đó, con người chính là yếu tố giới. Để đạt được bình đẳng giới và phát triển bền vững cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức, thay đổi tư duy và thúc đẩy hành động của người dân trong các lĩnh vực của đời sống xã hội. Định hướng phát triển bền vững và toàn diện trong kỷ nguyên mới xoay quanh việc kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế với tiến bộ xã hội, bảo vệ môi trường, và xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Trong đó, ưu tiên đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, và nâng cao năng suất lao động (phát triển bền vững về kinh tế); tạo nền tảng phát triển công bằng, bao trùm, không để ai bị bỏ lại phía sau (phát triển bền vững về xã hội); Xây dựng nền kinh tế xanh, tuần hoàn và thân thiện với môi trường (phát triển bền vững về môi trường).

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Trong kỷ nguyên mới, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và đổi mới sáng tạo, phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như công nghệ, khởi nghiệp, khoa học, và quản lý. Phụ nữ không chỉ là người tiêu dùng mà còn là những người sáng tạo, xây dựng doanh nghiệp, dẫn dắt các dự án và cải tiến quy trình làm việc. Với nền tảng giáo dục và đào tạo ngày càng cao, phụ nữ trở thành những chuyên gia, nhà lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực, giúp thúc đẩy nền kinh tế phát triển bền vững. Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc đòi hỏi một xã hội công bằng và bình đẳng, và phụ nữ chính là lực lượng tiên phong trong việc phá vỡ những rào cản giới, đấu tranh cho quyền lợi của chính mình và của cộng đồng, từ việc đòi quyền bình đẳng trong công việc đến tham gia các hoạt động xã hội và chính trị. Phụ nữ không chỉ là những người bị ảnh hưởng bởi các chuẩn mực giới truyền thống mà còn là những người thay đổi và chuyển hóa những tư duy đó. Trong gia đình, phụ nữ không chỉ làm người mẹ, người vợ mà còn là người truyền tải các giá trị văn hóa và đạo đức. Sự đóng góp của phụ nữ trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của gia đình có tác động trực tiếp tới sự phát triển bền vững của đất nước. Bên ngoài xã hội, phụ nữ là lực lượng lao động quan trọng, đóng góp vào các ngành nghề đa dạng, từ sản xuất, dịch vụ đến quản lý và lãnh đạo.  Phụ nữ trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc không chỉ là lực lượng lao động, mà còn là những người kiến tạo và thay đổi xã hội; góp phần quan trọng vào việc xây dựng một xã hội công bằng, phát triển bền vững và hội nhập toàn cầu.

Cơ hội và thách thức đối với bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới

Cơ hội đối với bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới

Bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới đang đứng trước nhiều cơ hội quan trọng, được thúc đẩy bởi các cam kết quốc tế và quốc gia, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và sự gia tăng nhận thức của cộng đồng. Có thể nói, bối cảnh toàn cầu và trong nước có nhiều thuận lợi cho bình đẳng giới và phát triển bền vững.

Các cam kết quốc tế và luật pháp quốc gia tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy bình đẳng giới. Về cam kết quốc tế, Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945) là văn kiện quốc tế đầu tiên khẳng định nguyên tắc bình đẳng giữa nam và nữ, trong đó bình đẳng giới được coi là một mục tiêu quan trọng; đặt nền móng cho các nỗ lực quốc tế trong việc thúc đẩy quyền phụ nữ và bình đẳng giới. Tiếp đó, Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948) khẳng định tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng về quyền và phẩm giá, không phân biệt giới tính, tuổi tác, sắc tộc, màu da hay bất kỳ một hình thức thân trạng nào khác.

Năm 1975 Liên Hợp Quốc thông qua Tuyên bố Mê-hi-cô, tại Hội nghị Thế giới lần thứ nhất về Phụ nữ, đánh dấu Năm Quốc tế Phụ nữ, thúc đẩy nhận thức về quyền phụ nữ trên toàn thế giới. Tuyên bố nhấn mạnh rằng bình đẳng giữa nam và nữ là  nguyên tắc cơ bản, cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng, phát triển và hòa bình. Phụ nữ có quyền tham gia đầy đủ và bình đẳng trong mọi lĩnh vực đời sống, từ chính trị, kinh tế, xã hội đến văn hóa. Phụ nữ cần được trao quyền để tham gia tích cực vào các chương trình phát triển, xóa đói giảm nghèo, và xây dựng xã hội thịnh vượng. Tuyên bố bố yêu cầu các chính phủ, các cơ quan tổ chức thực hiện các biện pháp cụ thể nhằm loại bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ; đề xuất việc lồng ghép giới vào các chiến lược phát triển quốc gia và quốc tế.

Năm 1979 Công ước CEDAW ra đời, nhấn mạnh các biện pháp pháp lý và chính sách đảm bảo quyền bình đẳng của phụ nữ trong mọi lĩnh vực từ chính trị, kinh tế, xã hội đến văn hóa. Công ước CEDAW nghiêm cấm phân biệt đối xử với phụ nữ ở mọi lĩnh vực. Tiếp đó, Cương lĩnh hành động Bắc Kinh (1995) được thông qua tại Hội nghị Phụ nữ Thế giới lần thứ tư ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Cương lĩnh Bắc Kinh không chỉ là một văn bản mang tính định hướng, mà còn là một lời kêu gọi hành động toàn cầu. Cương lĩnh tập trung vào 12 lĩnh vực trọng tâm ưu tiên nhằm thúc đẩy quyền phụ nữ và đạt được bình đẳng giới toàn diện. Nhiều quốc gia đã áp dụng các điều khoản của Cương lĩnh để xây dựng luật pháp, chính sách bảo vệ phụ nữ và thúc đẩy tiến bộ của phụ nữ; đặc biệt lấy đó làm căn cứ thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ.

Tuyên bố Thiên niên kỷ (2000) với 8 Mục tiêu Thiên niên kỷ (MDGs), trong đó MDG3 kêu gọi thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao vị thế của phụ nữ, MDG5 về cải thiện sức khỏe bà mẹ, với trọng tâm là giảm tỷ lệ tử vong mẹ và đảm bảo tiếp cận các dịch vụ y tế sinh sản. Có thể nói, Tuyên bố Thiên niên kỷ là cột mốc quan trọng trong việc lồng ghép bình đẳng giới vào chương trình nghị sự phát triển toàn cầu. Gần đây nhất Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững với 17 Mục tiêu phát triển (SDGs), nhấn mạnh sự cần thiết phải lấy phụ nữ và trẻ em lại làm động lực của phát triển bền vững; lấy SDG5 về Bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ và trẻ em gái toàn cầu làm mục tiêu trọng tâm, xuyên suốt.

Việt Nam đã “nội luật hóa” tinh thần không phân biệt đối xử và bình đẳng giới vào Hiến pháp và luật pháp về quyền con người, được quy định trong điều 2a của CEDAW. Điều 16 Hiến pháp 2013 nhấn mạnh rằng mọi người đều bình đẳng trước pháp luật. Không ai bị phân biệt đối xử trong đời sống chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội. Quy định này khẳng định bình đẳng là một trong những nền tảng cơ bản của pháp luật Việt Nam, bao gồm bình đẳng giới. Điều này bảo đảm quyền và nghĩa vụ của mọi công dân được thực hiện không có sự phân biệt đối xử theo giới, từ đó thúc đẩy tiến bộ và công bằng xã hội. Điều 26 Hiến pháp 2013 khẳng định công dân nam, nữ bình đẳng về mọi mặt. Nhà nước có chính sách đảm bảo quyền và cơ hội bình đẳng giới. Nhà nước, xã hội và gia đình tạo điều kiện để phụ nữ phát triển toàn diện, phát huy vai trò của mình trong xã hội. Có thể thấy Hiến pháp Việt Nam thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với bình đẳng giới, phù hợp với các cam kết quốc tế như Công ước CEDAW (Công ước xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử đối với phụ nữ). Điều này không chỉ thúc đẩy công bằng xã hội mà còn góp phần phát huy tiềm năng của mọi cá nhân, từ đó xây dựng một xã hội văn minh và phát triển bền vững.

Trước đó, năm 2006 Việt Nam ban hành Luật Bình đẳng giới, quy định nguyên tắc bình đẳng giới, các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giói; quy định bình đẳng giới trong các lĩnh vực, trách nhiệm của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc đảm bảo thực thi quyền bình đẳng giới, xử lý vi phạm về bình đẳng giới. Giá trị cốt lõi của Luật Bình đẳng giới nằm ở chỗ, Luật đã xác lập quyền bình đẳng giới trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả nam và nữ; hướng tới việc chấm dứt mọi hình thức phân biệt đổi xử theo giới. Thúc đẩy sự phát triển của phụ nữ, tạo điều kiện để phụ nữ phát triển toàn diện, đảm nhận vai trò lãnh đạo, đóng góp vào sự phát triển xã hội. Đặc biệt, Luật Bình đẳng giới đề cao vai trò của nam giới trong việc chia sẻ trách nhiệm gia đình và tham gia thúc đẩy bình đẳng giới. Luật Bình đẳng giới thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về bình đẳng giới. Luật Bình đẳng giới cũng tạo nền tảng pháp lý để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, không phân biệt giới tính; góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về giới; tạo môi trường thuận lợi để mọi cá nhân phát huy tiềm năng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của quốc gia. Bên cạnh luật bình đẳng giới, các luật pháp về quyền con người Việt Nam như Luật Hôn nhân gia đình, Luật phòng chống bạo lực gia đình, Luật phòng chống mua bán người, Bộ luật lao động là cơ sở pháp lý quan trọng thúc đẩy việc hiện thực hóa các quy định về bình đẳng giới, bảo vệ quyền con người và nhân phẩm con người.

Sự phát triển của công nghệ không chỉ là cơ hội mà còn là công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy bình đẳng giới. Công nghệ hiện đại tăng cường tiếp cận thông tin và giáo dục. Đại dịch Covid diễn ra với nhiều ảnh hưởng tiêu cực, nhưng công nghệ đã trở thành công cụ tuyệt vời giúp giáo dục không bị ngừng trệ thông qua các nền tảng học trực tuyến như Zoom, Microsoft Teams, Google Classroom, và Moodle. Các bài giảng số và đào tạo từ xa đã giúp hàng triệu người học tiếp tục được học, tiếp cận với tri thức ở mọi lúc, mọi nơi. Công nghệ giúp nhiều phụ nữ, trẻ em gái và các đối tượng dễ bị tổn thương tiếp cận các khóa học trực tuyến, nâng cao kiến thức, kỹ năng. Nhiều khóa học đã tạo cơ hội cho phụ nữ khởi nghiệp, phát triển kinh doanh. Các nền tảng giáo dục trực tuyến giảm chi phí và thời gian di chuyển, tạo điều kiện cho phụ nữ cân bằng giữa việc học và các trách nhiệm gia đình. Đặc biệt, các khóa học liên quan đến kỹ thuật số, lập trình, và kinh doanh trực tuyến mở ra cơ hội nghề nghiệp mới cho phụ nữ.

Các lĩnh vực công nghệ tiên tiến mang lại cơ hội việc làm trong các ngành vốn trước đây ít phụ nữ tham gia. Mạng xã hội đã trở thành công cụ chia sẻ thông tin, thúc đẩy thay đổi xã hội, tăng cường tiếng nói và sự tham gia của phụ nữ. Phụ nữ sử dụng các nền tảng như Facebook, Twitter, hoặc LinkedIn để chia sẻ tiếng nói, lan tỏa thông điệp, và đấu tranh chống lại bất bình đẳng giới. Các phong trào như #MeToo và #SheInspiresMe cho thấy sức mạnh của công nghệ trong việc nâng cao nhận thức về quyền của phụ nữ. Công nghệ hiện đại cũng giúp cải thiện sức khỏe và an sinh xã hội, thông qua việc tăng cường tiếp cận các dịch vụ y tế qua các ứng dụng hoặc tư vấn từ xa, giảm chi phí. Các ứng dụng như She’s Safe hay Tầm soát ung thư vú giúp phụ nữ bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hội nhập quốc tế cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tạo điều kiện để Việt Nam học hỏi kinh nghiệm thúc đẩy bình đẳng giới từ các quốc gia, tăng cường hợp tác quốc tế giúp thúc đẩy các chương trình và chính sách hỗ trợ phụ nữ.

Sự thay đổi nhận thức xã hội là cơ hội quan trọng thúc đẩy bình đẳng giới. Khi nhận thức của cộng đồng được nâng cao, các định kiến giới, phân biệt đối xử theo giới được đẩy lùi, tạo điều kiện để cả nam giới và nữ giới đều có cơ hội phát triển bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình. Nhận thức xã hội thay đổi không chỉ xuất phát từ giáo dục, truyền thông, mà còn từ chính sách và luật pháp hỗ trợ bình đẳng giới, cũng như những tấm gương điển hình trong việc phá vỡ các khuôn mẫu giới. Đặc biệt, sự tham gia của cả nam giới và nữ giới trong việc thúc đẩy bình đẳng giới sẽ tạo nên sự đồng thuận xã hội, giúp quá trình này trở nên bền vững và hiệu quả hơn. Trong những năm gần đây, nam giới có xu hướng tham gia tích cực hơn trong việc chia sẻ trách nhiệm gia đình, thúc đẩy môi trường làm việc bình đẳng, cũng như trở thành những người đồng hành, cổ vũ cho các sáng kiến bình đẳng giới. Khi nam giới thấu hiểu và tham gia vào các nỗ lực này, họ không chỉ giúp tạo ra sự thay đổi cho nữ giới mà còn mở ra cơ hội để chính họ được giải phóng khỏi những áp lực và kỳ vọng giới.

Thách thức trong việc thực hiện bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới

Bên cạnh những cơ hội, trong kỷ nguyên mới nhiều thách thức đối với thúc đẩy bình đẳng giới cần được lưu tâm giải quyết, bao gồm khoảng cách giới về công nghệ số, định kiến giới trong ngành công nghệ và rủi ro mất an toàn cho phụ nữ trong không gian mạng. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính phủ, tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng để đảm bảo phụ nữ không bị bỏ lại phía sau trong quá trình phát triển.

Khoảng cách giới về công nghệ số là một trong những thách thức hiện hữu. Đây là một trong những thách thức lớn trong thế giới hiện đại, đặc biệt là khi công nghệ ngày càng trở nên quan trọng trong mọi lĩnh vực từ giáo dục, công việc đến giao tiếp và giải trí.

Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ sử dụng Internet và công nghệ thông tin đang gia tăng mạnh mẽ, nhưng vẫn còn một khoảng cách giữa nam và nữ trong việc sử dụng và tiếp cận công nghệ. Phụ nữ ở các vùng nông thôn, các khu vực kém phát triển hoặc có điều kiện kinh tế thấp thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các thiết bị công nghệ như điện thoại thông minh, máy tính, hay internet. Điều này gây ra sự chênh lệch trong việc học hỏi, làm việc, và tham gia vào các cơ hội kinh tế dựa trên công nghệ. Chênh lệch trong giáo dục và đào tạo công nghệ cũng thể hiện khá rõ nét với nhiều sinh viên nam tham gia lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ hơn. Mặc dù có một số nỗ lực từ chính phủ và các tổ chức giáo dục để khuyến khích nữ giới tham gia vào các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học), tỷ lệ nữ giới tham gia vào các ngành công nghệ tại Việt Nam vẫn còn thấp. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế, tỷ lệ nữ giới tham gia trong ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) của Việt Nam chỉ chiếm khoảng 25%, thấp hơn rất nhiều so với nam giới. Điều này chủ yếu do các yếu tố văn hóa, xã hội và định kiến giới khiến phụ nữ ít được khuyến khích hoặc không được xem là phù hợp với các ngành nghề công nghệ.

Khoảng cách giới trong công nghệ còn thể hiện rõ ở việc tham gia vào các vị trí lãnh đạo, quản lý. Trong lĩnh vực công nghệ ở Việt Nam, phụ nữ ít có cơ hội tiếp cận các vị trí lãnh đạo, quản lý hay các công việc kỹ thuật cao cấp. Số lượng phụ nữ lãnh đạo trong các công ty công nghệ vẫn chiếm tỷ lệ rất nhỏ, mặc dù họ có thể có kỹ năng và trình độ tương đương hoặc thậm chí vượt trội so với nam giới. Đây là một vấn đề cần được giải quyết thông qua các chính sách và sáng kiến hỗ trợ phụ nữ trong việc thăng tiến nghề nghiệp, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ. Phụ nữ lãnh đạo, quản lý trong lĩnh vực công nghệ nói riêng, phụ nữ làm việc trong lĩnh vực công nghệ nói chung gặp phải 5 thách thức cần vượt qua đó là sự thiên vị trong tuyển dụng, thiếu hình mẫu và sự kèm cặp, văn hóa làm việc và sự hòa nhập, khoảng cách giới về thu nhập, và khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và gia đình. Thông báo tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ có thể khiến các ứng viên nữ nản lòng khi gặp các từ ngữ mạnh mẽ, nam tính, chịu tác động của văn hóa nam giới thống trị trong lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật. Hạn chế về số lượng tham gia trong lĩnh vực công nghệ và hạn chế trong tỷ lệ thành công, khiến phụ nữ không thuộc số đông trong lĩnh vực này và thiếu sự hỗ trợ, gắn kết. Văn hóa nam giới thống trị thể hiện ở các tổ chức công nghệ khiến phụ nữ cảm thấy không được chào đón và không được coi trọng hoặc phải cố gắng để hòa nhập, trong khi số lượng đồng minh nữ không nhiều. Khoảng cách thu nhập giữa nam và nữ là vấn đề đáng kể trong ngành công nghệ. Phụ nữ thường kiếm được ít hơn so với đồng nghiệp nam khi đảm nhận cùng vai trò và trách nhiệm.

Khoảng cách giới về công nghệ số thể hiện ở nhiều khía cạnh, đặc biệt là trong tiếp cận công nghệ số, trong sử dụng công nghệ số, trong thụ hưởng lợi ích từ công nghệ số. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới khoảng cách giới này, như trình độ học vấn, nghề nghiệp, cơ hội tiếp cận công nghệ thông tin, sự tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Định kiến giới trong ngành công nghệ là thách thức đối với bình đẳng giới. Tại Việt Nam, xã hội vẫn còn tồn tại những định kiến về giới, khi cho rằng công nghệ là lĩnh vực dành cho nam giới. Các chủ đề như lập trình, phát triển phần mềm, kỹ thuật máy tính thường được coi là "công việc của đàn ông", khiến nhiều phụ nữ không mấy mặn mà hoặc thiếu tự tin khi theo đuổi những ngành này. Điều này không chỉ tạo ra sự phân biệt giới mà còn khiến cho nhiều tài năng nữ không được phát huy đúng mức. Phụ nữ thường được xem là không đủ khả năng tham gia vào các công việc đòi hỏi tính logic, kỹ thuật cao và sáng tạo. Điều này tạo ra những rào cản vô hình khiến họ không tự tin tham gia vào ngành công nghệ.

Ở bậc trung học phổ thông, học sinh nam có xu hướng lựa chọn các nhóm nghề thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông và nhóm nghề thuộc lĩnh vực khoa học và kỳ thuật cao, học sinh nữ nghiêng về lựa chọn nhóm nghề thuộc lĩnh vực luật pháp, văn hóa, xã hội và văn phòng. Đình kiến giới về nghề nghiệp của thanh niên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Truyền thông, nhà trường, bạn bè, và đặc biệt là gia đình có ảnh hưởng đến định kiến giới trong lựa chọn nghề của thanh niên. 

Trẻ em gái ít có cơ hội tiếp cận với các kỹ năng và công nghệ kỹ thuật số ngay từ nhỏ so với trẻ em trai, điều này dẫn đến sự thiếu hụt kỹ năng công nghệ và khả năng tham gia vào các ngành nghề công nghệ sau này. Theo UNICEP (2023), trung bình trên 32 quốc gia và vùng lãnh thổ, cơ hội tiếp cận kỹ năng số ở trẻ em gái ít hơn 35% so với trẻ em trai cùng độ tuổi. Tại Việt Nam, mặc dù đã có sự khuyến khích phụ nữ tham gia vào các ngành STEM, nhưng các chương trình học vẫn chưa đủ mạnh mẽ và thiếu sự định hướng đúng đắn để thu hút nữ sinh vào các ngành công nghệ thông tin. Khi ngành công nghệ thiếu sự tham gia của phụ nữ sẽ hạn chế khả năng đổi mới sáng tạo trong việc phát triển các sản phẩm công nghệ số phù hợp với nhu cầu của mọi người dùng, dẫn đến sự không đồng đều trong quá trình phát triển công nghệ. Do ít tham gia vào lĩnh vực khoa học công nghệ nên tỷ lệ lãnh đạo quản lý là nữ trong lĩnh vực này cũng hạn chế, ảnh hưởng tới tiếng nói và vai trò ra quyết định, quyền định đoạt của nữ giới trong lĩnh vực này.

Rủi ro mất an toàn cho phụ nữ trong không gian mạng. Không gian mạng đã trở thành người bạn thân thiết, trở thành “trợ lý” đắc lực cho phụ nữ, giúp phụ nữ tìm kiếm thông tin phục vụ cho công việc, chuyên môn, nghiên cứu, học tập, nội trợ, chăm sóc sức khoẻ gia đình, và thư giãn. Tuy nhiên, phụ nữ cũng gặp nhiều rủi ro mất an toàn khi sử dụng mạng xã hội. Kết quả nghiên cứu của Dương Kim Anh và cộng sự về an toàn cho phụ nữ trong không gian mạng cho thấy, phụ nữ gặp các rủi ro bạo lực trên cơ sở giới. Nhiều người trở thành mục tiêu của những lời lẽ xúc phạm, bình phẩm ngoại hình hoặc bình luận mang tính phân biệt giới. Thậm chí bị phát tán thông tin sai sự thật, hình ảnh hoặc video cá nhân không mong muốn dẫn đến tổn hại danh dự; bị sử dụng hình ảnh hoặc thông tin cá nhân của phụ nữ để đe dọa hoặc ép buộc. Bên cạnh đó là các rủi ro bị lừa đảo qua mạng xã hội, bị đánh cắp thông tin cá nhân, rủi ro tiếp cận các nội dung không phù hợp, gây ảnh hưởng xấu tới tâm lý, tinh thần và nhận thức. Phụ nữ cũng chịu các rủi ro bạo lực trên cơ sở giới như bị quấy rối tình dục, rủi ro bị buôn bán. Không ít phụ nữ bị quấy rối tình dục qua mạng xã hội. Họ bị các đối tượng xấu tiếp cận với cách thức khá giống nhau, từ lân la bắt chuyện, làm quen, sau đó là buông lời thô tục, thậm chí gửi hình ảnh đồi trụy, gọi điện “show hàng”. Phụ nữ dễ trở thành mục tiêu của các hành vi quấy rối hoặc lạm dụng trên mạng, và chịu sự tổn thương nhiều hơn nam giới. Một số nghiên cứu khác cũng cho thấy tình trạng bạo lực giới trên không gian mạng diễn ra khá phức tạp, cần có các giải pháp đồng bộ để giải quyết.

Một số khuyến nghị

Để giải quyết các thách thức đối với bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới, cần một chiến lược toàn diện với các hành động cụ thể với nhiều bên liên quan. Dựa trên kết quả phân tích, bài viết đưa ra một số khuyến nghị cụ thể sau.

Thứ nhất, khuyến nghị đối với Nhà nước. Để thúc đẩy bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới, Nhà nước cần xây dựng một chiến lược toàn diện và triển khai đồng bộ các biện pháp pháp lý, giáo dục, công nghệ, và chính sách hỗ trợ kinh tế. Bằng cách tạo ra một môi trường pháp lý và xã hội công bằng, đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ và nam giới, và khuyến khích sự tham gia của tất cả mọi người, chúng ta sẽ tiến gần hơn tới một xã hội bình đẳng giới thực sự. Cần tăng cường thực thi, giám sát và đánh giá pháp luật về bình đẳng giới, chính sách, pháp luật về quyền con người. Cụ thể hóa và thực thi các biện pháp chống phân biệt đối xử theo giới, phân biệt đối xử và quấy rối trong công việc. Thiết lập các cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của các chính sách bình đẳng giới để đảm bảo việc thực thi đầy đủ và khắc phục kịp thời các vấn đề phát sinh.

Để giải quyết các định kiến giới, đặc biệt là định kiến giới trong lĩnh vực công nghệ, cần đẩy mạnh giáo dục về bình đẳng giới. Cần quyết liệt hiện thực hóa quy định lồng ghép giới, đưa nội dung về giới, bình đẳng giới được đưa vào chương trình giảng dạy trong hệ thống giáo dục quốc dân và được giảng dạy chính thức ở các trường sư phạm từ năm 2025 trở đi. Chỉ tiêu trên được đưa ra trong Mục tiêu 5 về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo thuộc Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021-2030. Nhà nước cần yêu cầu các trường học từ cấp tiểu học đến đại học phải tích hợp các nội dung giáo dục về bình đẳng giới, bao gồm quyền của phụ nữ, vai trò của nam giới trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, và phá vỡ các định kiến giới trong giáo dục. Tổ chức các chương trình đào tạo nghề và kỹ năng số cho phụ nữ, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật, và khoa học, để giúp phụ nữ có thể tham gia vào các ngành nghề hiện đại và có thu nhập cao; tăng cường tỷ lệ sinh viên, học viên nữ, tỷ lệ nữ lao động trong các ngành STEM. Có chế độ khuyến khích học bổng, miễn, giảm học phí cho sinh viên, học viên theo học ngành STEM.

Nhà nước cần thúc đẩy các chương trình giúp phụ nữ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, tiếp cận công nghệ thông tin và kỹ năng số. Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí, hỗ trợ tài chính để tham gia đào tạo và cung cấp công cụ công nghệ cho phụ nữ sẽ giúp họ vươn lên trong thế giới số hóa. Đồng thời, thiết lập các quỹ đầu tư hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ và sáng tạo. Ngoài ra, cần phát triển các mạng lưới hỗ trợ doanh nghiệp nữ, giúp họ kết nối với các nguồn tài nguyên, người kèm cặp, và nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, Nhà nước cần có các chính sách và chương trình giúp bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực trong gia đình và ngoài xã hội, bao gồm các biện pháp bảo vệ phụ nữ trong không gian công cộng và trực tuyến. Khuyến khích việc tạo ra các nền tảng công nghệ an toàn, hiện đại bảo vệ quyền riêng tư và an toàn cho phụ nữ trong không gian mạng, đồng thời xử lý nghiêm minh các hành vi bạo lực giới qua mạng. Có chính sách hỗ trợ nam giới chia sẻ công việc gia đình và chăm sóc con cái, bao gồm việc tạo ra các chương trình nghỉ phép cho cha và thúc đẩy sự tham gia của nam giới trong các công việc chăm sóc gia đình. Tăng cường hợp tác quốc tế để thúc đẩy bình đẳng giới, chia sẻ các kinh nghiệm và mô hình thành công, và học hỏi các bài học từ các quốc gia đi đầu trong việc giải quyết vấn đề này.

Khuyến nghị đối với Hội LHPN Việt Nam. Hội LHPN Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, giải quyết các thách thức đối với bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới. Thông qua các hoạt động tuyên truyền, đào tạo, hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, Hội không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ của phụ nữ mà còn góp phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững, công bằng và hòa nhập. Hội cần xây dựng các chương trình truyền thông sáng tạo, các chiến dịch tuyên truyền về bình đẳng giới, nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Các hình thức truyền thông trực tuyến như mạng xã hội, video ngắn và infographic cần được khai thác hiệu quả. Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo tại cộng đồng để thay đổi nhận thức về định kiến giới và tạo sự đồng thuận trong xã hội về tầm quan trọng của bình đẳng giới. Truyền thông khuyến khich vai trò của nam giới trong thúc đẩy bình đẳng giới, giúp nam giới nhận thức được vai trò quan trọng của mình trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Hoạt động truyền thông này cần tập trung vào việc thay đổi cách thức nhìn nhận của nam giới, của xã hội về vai trò của nam giới, thúc đẩy tinh thanaf trách nhiệm và sự tự nguyện tham gia vào các hoạt động bình đẳng giới trong gia đình và xã hội.

Để giải quyết khoảng cách giới về công nghệ số, Hội LHPN Việt Nam cần tăng cường triển khai các khóa đào tạo miễn phí hoặc ưu đãi về kỹ năng số, công nghệ thông tin và thương mại điện tử cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ dân tộc thiểu số, phụ nữ nông thôn, phụ nữ yếu thế và nhóm có thu nhập thấp. Phối hợp với các cơ quan, tổ chức, các nhà tài trợ tổ chức các chương trình khuyến khích nữ sinh tham gia vào các ngành STEM. Phát triển các hoạt động hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và kinh tế số. Hỗ trợ này có thể bao gồm đào tạo, tư vấn, cung cấp vốn vay ưu đãi, và kết nối với các mạng lưới doanh nghiệp. Hỗ trợ kỹ thuật, kinh nghiệm để phụ nữ tiếp cận và tham gia vào các mô hình kinh doanh trực tuyến như bán hàng qua mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, và dịch vụ trực tuyến.

Bên cạnh đó, Hội cần tận dụng các nền tảng công nghệ để tăng cường tương tác với hội viên và cung cấp thông tin, tài liệu, các khóa học trực tuyến một cách dễ dàng và hiệu quả. Phát triển cơ sở dữ liệu về phụ nữ trên toàn quốc để theo dõi, đánh giá và định hướng các hoạt động hỗ trợ phù hợp. Phát triển và nhân rộng các mô hình điển hình về bình đẳng giới trong gia đình, trường học, nơi làm việc và cộng đồng để khuyến khích sự tham gia của phụ nữ và thay đổi nhận thức xã hội. Tôn vinh các cá nhân và tổ chức có hoạt động nổi bật trong thúc đẩy bình đẳng giới. Tổ chức các giải thưởng và chương trình ghi nhận các cá nhân, tổ chức có đóng góp tích cực trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức của phụ nữ về kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình, vai trò quan trọng của phụ nữ trong kỷ nguyên này, khơi dậy niềm tự hào dân tộc và khát vọng cống hiến. Đặc biệt, cần duy trì và phát triển đào tạo ngành Giới và Phát triển ở bậc đại học và bậc cao hơn, tạo nguồn nhân lực phục vụ công tác bình đẳng giới và phát triển, góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.

Khuyến nghị đối với phụ nữ và cộng đồng. Trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, phụ nữ Việt Nam đóng vai trò quan trọng, không chỉ là nguồn nhân lực then chốt mà còn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển toàn diện của dân tộc. Để thực hiện tốt vai trò và sứ mệnh quan trọng của mình, phụ nữ cần chủ động nâng cao năng lực, tăng cường sự tự chủ và tự tin. Chủ động học hỏi và nâng cao trình độ trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ, kinh doanh và quản trị để thích ứng với những thay đổi trong kỷ nguyên mới. Tăng cường sức mạnh nội lực và khả năng chống chịu. Khẳng định bản thân bằng cách tự tin tham gia vào các lĩnh vực được coi là "ưu thế của nam giới" như STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) và các vị trí lãnh đạo. Tích cực tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội; phát huy tinh thần khởi nghiệp, sáng tạo trong các lĩnh vực có tiềm năng, đặc biệt là kinh tế số và thương mại điện tử. Nâng cao nhận thức về bình đẳng giới cho cá nhân và các thành viên trong gia đình. Trang bị kiến thức pháp luật về quyền của phụ nữ để bảo vệ bản thân và cộng đồng trước các hình thức phân biệt đối xử theo giới và bạo lực trên cơ sở giới. Đặc biệt, phụ nữ cần nói không với định kiến giới.

Bình đẳng giới mang lại lợi ích cho mọi người, mọi nhà. Bình đẳng giới không chỉ là trách nhiệm của phụ nữ mà cần sự tham gia chủ động của nam giới và cộng đồng. Trong kỷ nguyên mới, vai trò của nam giới và cộng đồng càng trở nên quan trọng để cùng giải quyết các rào cản giới và xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ. Nam giới cần hỗ trợ, khuyến khích phụ nữ tham gia vào các lĩnh vực mà họ chưa được đại diện đầy đủ như lãnh đạo, khoa học công nghệ. Nam giới cần tham gia tích cực và thể hiện trách nhiệm trong vai trò chăm sóc, chăm sóc con cái, làm công việc nhà để giảm gánh nặng công việc chăm sóc không lương cho phụ nữ. Loại bỏ các định kiến rằng chăm sóc gia đình là trách nhiệm của phụ nữ, thúc đẩy phân công lao động công bằng trong gia đình. Có ý thức hỗ trợ phụ nữ trong gia đình, tại nơi làm việc và bên ngoài xã hội. Nam giới cần tham gia vào các phong trào phòng chống bạo lực trên cơ sở giới, nói không với bạo lực trên cơ sở giới và các hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ. Cùng phụ nữ đấu tranh chống lại bạo lực trên cơ sở giới, xóa bỏ các rào cản giới, xóa bỏ các định kiến giới.

Cộng đồng xã hội nói chung cần tích cực thay đổi nhận thưc xã hội về giới, tạo không gian an toàn trên thực tế và trên mạng xã hội, xây dựng cộng đồng không có bạo lực trên cơ sở gới. Khuyến khích các chương trình, sáng kiến nhằm nâng cao vị thế và vai trò của phụ nữ trong cộng đồng. Tạo cơ hội để nam giới và phụ nữ cùng làm việc, đóng góp và ra quyết định trong các hoạt động cộng đồng. Có ý thức hỗ trợ phụ nữ trong việc đảm nhận các vai trò lãnh đạo, quản lý. Các phong trào và chiến dịch truyền thông cần nhấn mạnh rằng bình đẳng giới là trách nhiệm của toàn xã hội. Cộng đồng cần tạo điều kiện để phụ nữ, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, được tiếp cận với công nghệ thông tin và kỹ năng số. Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng số miễn phí cho phụ nữ để họ có thể tận dụng cơ hội trong nền kinh tế số.

Kết luận

Đất nước bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, cùng với sự phát triển mạnh mẽ về công nghệ, bình đẳng giới không chỉ là một mục tiêu xã hội mà còn là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong phát triển bền vững. Đặt vấn đề bình đẳng giới trong bối cảnh hiện đại giúp chúng ta nhận ra rằng bình đẳng giới không phải chỉ là quyền lợi của phụ nữ, mà là quyền lợi của tất cả mọi người, góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội. Tầm quan trọng của bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới không thể phủ nhận. Bình đẳng giới thúc đẩy sự tham gia đầy đủ của tất cả mọi người trong các lĩnh vực của đời sống xã hội. Trong bối cảnh mới, có nhiều cơ hội để thúc đẩy bình đẳng giới, tuy nhiên cũng tồn tại không ít thách thức, đòi hỏi những nỗ lực đáng kể và đồng bộ từ các bên liên quan. Việc tạo ra một môi trường hỗ trợ bình đẳng giới, đồng thời giảm thiểu những rào cản về định kiến, bất bình đẳng trong việc làm, giáo dục, và các nguy cơ mất an toàn trong không gian mạng, sẽ là chìa khóa để đảm bảo rằng bình đẳng giới không chỉ là lý luận mà trở thành thực tế trong xã hội hiện đại. Chỉ khi bình đẳng giới được coi là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội công bằng, thịnh vượng và bền vững. Để đạt được điều đó, mỗi cá nhân cần nỗ lực rèn luyện, phấn đấu ngay từ ngày hôm nay để kỷ nguyên vươn mình trở thành niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam.

PGS. TS Dương Kim Anh

Nhóm nghiên cứu người Việt phát hiện vật liệu mới giúp giảm ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng

Nhóm nghiên cứu người Việt phát hiện vật liệu mới giúp giảm ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng

Nghiên cứu đã mở ra nhiều triển vọng mới, hướng đến các giải pháp sáng tạo, thân thiện môi trường và bền vững trong tương lai