Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể kể từ khi gia nhập UPOV (Liên minh quốc tế về bảo hộ các giống cây trồng mới), công tác bảo hộ giống cây trồng tại Việt Nam vẫn còn đối diện với nhiều thách thức, ảnh hưởng đến hiệu quả thực tế và tiềm năng phát triển của ngành nông nghiệp. Việc nhận diện và đưa ra các giải pháp thiết thực để khắc phục những tồn tại này là vô cùng quan trọng để tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho hoạt động nghiên cứu, chọn tạo và thương mại hóa giống cây trồng.
![]() |
Các nhà khoa học chọn tạo giống cây mới tại Trung tâm Công nghệ sinh học (quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh). |
Một trong những thách thức lớn nhất nằm ở quy trình thẩm định DUS (Distinctness, Uniformity, Stability). Quy trình này, với mục tiêu xác định tính khác biệt (D), tính đồng nhất (U) và tính ổn định (S) của giống cây trồng, vốn là một quá trình phức tạp, tốn kém và mất nhiều thời gian. Hiện tại, chỉ có Trung tâm khảo nghiệm giống, sản phẩm giống cây trồng quốc gia thực hiện khảo nghiệm DUS đối với hai loài cây trồng chủ lực là lúa và ngô. Điều này tạo ra một áp lực lớn lên trung tâm, gây chậm trễ trong quá trình thẩm định đối với các loài cây trồng khác. Hơn nữa, việc thiếu đội ngũ chuyên gia thẩm định có đủ trình độ chuyên môn cho nhiều loài cây trồng, đặc biệt là các loài cây trồng mới, cũng là một rào cản lớn trong việc đảm bảo chất lượng và tiến độ của công tác bảo hộ. Lực lượng cán bộ thực hiện công tác bảo hộ còn mỏng cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình thẩm định và các công việc chuyên môn khác.
Một thách thức quan trọng khác là vấn đề thực thi quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) trong toàn bộ chuỗi giá trị nông nghiệp. Vi phạm không chỉ giới hạn ở khâu sản xuất giống mà còn lan rộng đến các giai đoạn khác như sản xuất, phân phối và tiêu thụ. Việc sử dụng giống lậu, giống giả, hoặc không rõ nguồn gốc gây ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng nông sản, gây thiệt hại cho nông dân và làm suy giảm uy tín, khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điển hình là tình trạng làm giả, làm nhái các giống lúa nổi tiếng như ST24 và ST25, gây thiệt hại cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Hệ thống bảo hộ SHTT cũng đối mặt với bài toán cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan. Việc bảo hộ quá chặt có thể làm tăng giá giống, vượt quá khả năng chi trả của nông dân, đặc biệt là các hộ có quy mô nhỏ và điều kiện kinh tế khó khăn, hạn chế khả năng tiếp cận giống mới. Ngược lại, bảo hộ quá yếu sẽ không tạo đủ động lực cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) tốn kém.
![]() |
PGS.TS - Anh hùng Lao động Nguyễn Thị Trâm, Chủ tịch Hội đồng khoa học Viện Nghiên cứu và Phát triển cây trồng, Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Một rào cản đáng chú ý khác, được PGS.TS - Anh hùng Lao động Nguyễn Thị Trâm chỉ ra, nằm ở sự phức tạp của thủ tục pháp lý trong chuyển giao bản quyền giống, đặc biệt đối với các nhà khoa học trẻ. Theo bà, việc thiếu hướng dẫn chi tiết và các quy định như định giá và đấu thầu theo Nghị định 70/2018/NĐ-CP đang cản trở quá trình đưa các kết quả nghiên cứu khoa học vào ứng dụng thực tế. Điều này không chỉ làm suy giảm động lực nghiên cứu mà còn trì hoãn việc phổ biến các giống cây trồng mới, có tiềm năng, gây lãng phí nguồn lực và tác động tiêu cực đến sự phát triển chung của ngành.
Cuối cùng, sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ sinh học mới, đặc biệt là công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR-Cas9, đang đặt ra những thách thức pháp lý phức tạp cho hệ thống bảo hộ SHTT hiện hành. Cần có các quy định linh hoạt và thích ứng cao để theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ, đồng thời đảm bảo an toàn sinh học và bảo vệ đa dạng sinh học. Vấn đề bảo hộ các giống cây trồng được tạo ra bằng công nghệ chỉnh sửa gen đang gây tranh cãi trên toàn cầu, đòi hỏi sự thảo luận sâu rộng để đưa ra các quy định phù hợp, khuyến khích đổi mới sáng tạo và đảm bảo lợi ích chung của xã hội.
Để vượt qua những thách thức này và xây dựng một tương lai tươi sáng cho lĩnh vực bảo hộ SHTT giống cây trồng, cần triển khai một loạt các giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần tập trung nâng cao năng lực thẩm định DUS thông qua đầu tư vào đào tạo chuyên gia, xây dựng cơ sở vật chất hiện đại và áp dụng các phương pháp thẩm định tiên tiến. Tăng cường hợp tác quốc tế và xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia đầy đủ về các giống cây trồng cũng là những yếu tố quan trọng.
Thứ hai, cần chú trọng tăng cường thực thi quyền SHTT trong toàn bộ chuỗi giá trị nông nghiệp. Điều này đòi hỏi sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý, tổ chức nông dân, hiệp hội ngành nghề và doanh nghiệp. Áp dụng các biện pháp công nghệ để theo dõi nguồn gốc giống và nâng cao nhận thức của người nông dân và người tiêu dùng về tầm quan trọng của việc sử dụng giống có bản quyền là rất cần thiết.
Thứ ba, cần tiếp tục hoàn thiện khung khổ pháp lý về bảo hộ giống cây trồng, đảm bảo phù hợp với các điều ước quốc tế và tình hình thực tế của ngành. Xây dựng cơ chế pháp lý linh hoạt cho các vấn đề liên quan đến công nghệ mới và tăng cường các biện pháp khuyến khích nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực giống cây trồng.
![]() |
Cần xây dựng một định hướng chiến lược rõ ràng và nhất quán cho hoạt động nghiên cứu và phát triển giống cây trồng ở cấp quốc gia, tập trung vào các giống có giá trị kinh tế cao, thích ứng với biến đổi khí hậu và đáp ứng nhu cầu thị trường. |
Thứ tư, cần thúc đẩy mạnh mẽ sự hợp tác công tư trong lĩnh vực giống cây trồng, khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân vào hoạt động nghiên cứu và phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển giao công nghệ, thương mại hóa giống. Xây dựng các mô hình kinh doanh chia sẻ lợi ích công bằng.
Cuối cùng, cần xây dựng một định hướng chiến lược rõ ràng và nhất quán cho hoạt động nghiên cứu và phát triển giống cây trồng ở cấp quốc gia, tập trung vào các giống có giá trị kinh tế cao, thích ứng với biến đổi khí hậu và đáp ứng nhu cầu thị trường. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu cơ bản và xây dựng mạng lưới nghiên cứu và phát triển giống cây trồng quốc gia hiệu quả.
Tóm lại, bảo hộ quyền SHTT là một công cụ quan trọng để thúc đẩy nghiên cứu và phát triển giống cây trồng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, cần sự nỗ lực chung và phối hợp chặt chẽ của tất cả các bên liên quan, hướng tới một hệ thống bảo hộ SHTT hiệu quả, công bằng, khai thác tối đa tiềm năng của lĩnh vực giống cây trồng và xây dựng một tương lai thịnh vượng cho nền nông nghiệp Việt Nam.
(Bài viết nằm trong Dự án “Nâng cao nhận thức, năng lực sử dụng công cụ sở hữu trí tuệ, đổi mới sáng tạo trong nghiên cứu khoa học và sản xuất kinh doanh cho cộng đồng nữ trí thức Việt Nam” thuộc Chương trình phát triển tài sản trí tuệ đến năm 2030" do Trung tâm Ứng dụng Khoa học Công nghệ và Khởi nghiệp thuộc Hội Nữ trí thức Việt Nam chủ trì).
PGS.TS Nguyễn Thị Trâm và câu chuyện về những giống lúa lai “bạc tỷ”
PGS.TS Nguyễn Thị Trâm cùng nhóm nghiên cứu của mình đã cho ra đời hàng chục giống lúa lai, lúa thuần khác và chuyển nhượng bản quyền với giá khá cao.