PGS.TS. Trương Thị Hiền: Thách thức đối với nữ trí thức trong kỷ nguyên công nghiệp

PGS.TS. Trương Thị Hiền chỉ ra nhiều rào cản khiến nữ trí thức gặp khó trong đóng góp xây dựng xã hội học tập thời kỳ công nghiệp 4.0.

Theo PGS.TS. Trương Thị Hiền (Nguyên Giám đốc Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh, Phó Chủ tịch Hội Nữ trí thức Việt Nam, Chủ tịch Hội Nữ trí thức Thành phố Hồ Chí Minh), sự phát triển vũ bão của khoa học – công nghệ, đặc biệt là các đột phá của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) và tự động hóa, đang tạo ra những chuyển biến mang tính lịch sử, sâu sắc trong mọi khía cạnh của đời sống con người.

Nền kinh tế tri thức đang được tái cấu trúc mạnh mẽ, kéo theo sự thay đổi tận gốc phương thức học tập hiện đại. Trong bối cảnh biến động ấy, việc xây dựng “cộng đồng học tập” – nơi mỗi cá nhân được tạo điều kiện tối đa để học hỏi mọi lúc, mọi nơi, và suốt đời – không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một chiến lược sống còn, mang tính cấp thiết cho sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia, đặc biệt là Việt Nam.

Trong bức tranh toàn cảnh đó, nữ trí thức – một lực lượng đặc biệt, nơi kết tinh giữa tri thức chuyên sâu và tinh thần nhân văn sâu sắc – đang mang trong mình vai trò đặc biệt quan trọng trong việc dẫn dắt và định hình các cộng đồng học tập. Họ không chỉ đơn thuần là những người truyền thụ kiến thức, mà còn là những kiến trúc sư của tri thức mới, những người thúc đẩy tư duy phản biện, và trên hết, là những người khơi gợi ngọn lửa khát vọng học tập không ngừng trong cộng đồng.

Tiềm năng của họ là vô hạn, song, trên thực tế, vai trò này vẫn chưa được phát huy một cách đầy đủ và tương xứng với năng lực vốn có. Điều này xuất phát từ nhiều rào cản phức tạp, đan xen nhau, từ thể chế, xã hội cho đến các yếu tố văn hóa truyền thống. Chính vì lẽ đó, việc nhận diện một cách đầy đủ vai trò đích thực của nữ trí thức, đánh giá đúng thực trạng hiện tại của họ, và từ đó đề xuất những giải pháp cụ thể, mang tính khả thi cao là một nhiệm vụ vô cùng cấp thiết, góp phần mở khóa tiềm năng và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội.

Trên phạm vi toàn cầu, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc (UNESCO) đã nhiều lần nhấn mạnh vai trò trung tâm của phụ nữ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững thông qua Chương trình Hành động 2030. UNESCO khẳng định rõ ràng rằng “trao quyền cho phụ nữ trong giáo dục là yếu tố nền tảng để đạt được bình đẳng giới và tăng trưởng toàn diện” (UNESCO, 2022).

Quá trình chuyển biến tư duy nữ trí thức qua ba thế hệ

Theo PGS.TS. Trương Thị Hiền, tư duy của nữ trí thức Việt Nam đã trải qua một hành trình chuyển biến đầy ngoạn mục, phản ánh một cách chân thực sự phát triển không ngừng của xã hội Việt Nam từ thời kỳ hậu chiến cho đến kỷ nguyên số hóa sâu rộng ngày nay. Sự biến đổi này không chỉ là hệ quả tất yếu của hoàn cảnh lịch sử – xã hội đặc thù mà còn là minh chứng hùng hồn cho năng lực thích ứng phi thường và tinh thần sáng tạo không giới hạn của phụ nữ Việt trong vai trò trí thức.

Theo PGS.TS. Trương Thị Hiền tại Hội thảo khoa học quốc gia 2025. 
Theo PGS.TS. Trương Thị Hiền tại Hội thảo khoa học quốc gia 2025. 

Ba thế hệ nữ trí thức sau năm 1975 cho thấy một sự chuyển dịch rõ nét, từ tư duy nặng tính phụng sự sang tư duy đề cao sự tự chủ, và sau đó là tư duy đổi mới sáng tạo trong một môi trường toàn cầu hóa đầy biến động.

Thế hệ nữ trí thức đầu tiên (1975–1986) hình thành trong bối cảnh đất nước vừa thống nhất, đối mặt với vô vàn khó khăn, thiếu thốn về kinh tế – xã hội. Đây là thế hệ được tôi luyện trong gian khó, mang đậm lý tưởng cách mạng, chịu ảnh hưởng sâu sắc của chủ nghĩa tập thể và đạo đức cộng sản. Tư duy “phụng sự” là đặc điểm nổi bật nhất của họ: phụng sự tổ quốc, phụng sự cộng đồng, và phụng sự các sự nghiệp cốt lõi như giáo dục, y tế, nông nghiệp.

Phụ nữ trí thức thời kỳ này chấp nhận một cách tự nguyện vai trò được phân công, dành trọn tâm huyết vào công tác giảng dạy, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, và lao động sản xuất nông nghiệp, góp phần xây dựng lại đất nước từ đổ nát. Một ví dụ tiêu biểu là PGS.TS. Nguyễn Thị Trinh – người đã dành gần ba thập kỷ cuộc đời để tận tâm giảng dạy và phát triển chương trình đào tạo ngành nông học tại Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội.

Bà đặc biệt chú trọng việc nâng cao tri thức cho lực lượng lao động nữ ở các vùng nông thôn miền Bắc, những người chịu nhiều thiệt thòi sau chiến tranh. Tư duy của bà và các đồng nghiệp cùng thế hệ tiêu biểu cho tinh thần trách nhiệm xã hội cao cả, sự bền bỉ không ngừng nghỉ và ý chí kiên cường vượt qua mọi khó khăn trong điều kiện vật chất còn thiếu thốn trăm bề.

Sang giai đoạn Đổi mới (1986–2000), bối cảnh kinh tế – xã hội thay đổi nhanh chóng, mở ra nhiều cơ hội mới, đã thúc đẩy thế hệ nữ trí thức thứ hai chuyển hóa mạnh mẽ tư duy của mình sang hướng đề cao sự tự chủ và chủ động hội nhập. Thay vì chỉ đơn thuần làm việc theo sự phân công từ cấp trên, họ đã chủ động lựa chọn các lĩnh vực nghiên cứu mà mình đam mê, khởi xướng những sáng kiến mới mẻ và nỗ lực không ngừng để khẳng định chuyên môn cá nhân trong một môi trường cạnh tranh hơn.

Tư duy “tự chủ” thể hiện rõ nét qua việc họ mở rộng nghiên cứu liên ngành, tăng cường tiếp cận và cập nhật tri thức quốc tế, đồng thời tích cực tham gia vào công tác quản lý khoa học. TS. Vũ Thị Lan là một hình mẫu tiêu biểu cho thế hệ này, khi bà chủ động khởi xướng các đề tài nghiên cứu về giáo dục giới tính và kỹ năng sống cho nữ sinh trung học từ năm 1995 – một lĩnh vực còn rất mới mẻ, thậm chí còn nhạy cảm và ít được quan tâm vào thời điểm đó. Công trình tiên phong của bà đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi nhận thức giáo dục về giới, thúc đẩy mạnh mẽ bình đẳng giới trong học đường và xã hội.

Thế hệ thứ ba (từ năm 2000 đến nay) chứng kiến sự hội nhập mạnh mẽ với toàn cầu và sự bùng nổ chưa từng có của công nghệ số. Nữ trí thức trẻ ngày nay không chỉ tiếp thu một cách chủ động tri thức quốc tế mà còn tự tin sáng tạo, khởi nghiệp, và dẫn dắt các dự án mang tính đột phá, có tầm ảnh hưởng lớn. Tư duy “toàn cầu – đổi mới sáng tạo” đã trở thành đặc điểm nổi bật, định hình nên bản sắc của thế hệ này. TS. Trần Hồng Minh – người đã sáng lập nền tảng học tập STEM for Girls – là một minh chứng rõ nét cho tinh thần tiên phong đó.

Với hơn 5.000 nữ sinh trung học được tiếp cận mỗi năm chỉ riêng tại TP.HCM, nền tảng này không chỉ thúc đẩy mạnh mẽ giáo dục STEM cho nữ giới mà còn truyền cảm hứng sáng tạo thông qua các chương trình mentoring, ứng dụng dữ liệu số, và mô hình học tập linh hoạt, hiện đại. Những nỗ lực không ngừng nghỉ như vậy không chỉ góp phần thu hẹp khoảng cách giới trong lĩnh vực khoa học công nghệ vốn dĩ còn nhiều định kiến, mà còn định hình một thế hệ nữ trí thức toàn cầu hóa, đầy bản lĩnh và tiên phong trong đổi mới.

Qua hành trình ba thế hệ, có thể thấy rõ xu hướng tiến hóa mạnh mẽ và đầy tích cực của tư duy nữ trí thức Việt Nam: từ sự phục tùng đầy trách nhiệm và sự cống hiến thầm lặng đến sự chủ động tự thân, khẳng định bản lĩnh, và sau cùng là tinh thần hội nhập sáng tạo mạnh mẽ. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh quá trình phát triển sâu rộng của xã hội Việt Nam mà còn minh chứng cho đóng góp đặc biệt, không thể thiếu của phụ nữ trong việc xây dựng và củng cố nền tảng tri thức quốc gia trong thời kỳ hiện đại đầy biến động.

Những rào cản đối với tri thức nữ?

Mặc dù đã có những bước tiến rõ rệt trong tư duy và những đóng góp không ngừng vào sự nghiệp phát triển đất nước, đội ngũ nữ trí thức Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều rào cản dai dẳng, khiến cho tiềm năng to lớn của họ chưa thể được phát huy một cách đầy đủ và trọn vẹn. Ba nhóm thách thức lớn hiện nay không chỉ gây ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân mà còn kìm hãm sự phát triển chung của cộng đồng học tập: đó là định kiến giới và gánh nặng vai trò kép; sự thiếu hụt hệ sinh thái hỗ trợ riêng biệt, phù hợp với đặc thù của nữ trí thức; và khoảng cách số cùng với sự thiếu liên kết liên ngành – liên thế hệ.

Nữ tri thức đóng góp vai trò quan trọng trong sự phát triển chung của đất nước. 
Nữ tri thức đóng góp vai trò quan trọng trong sự phát triển chung của đất nước. 

Một trong những rào cản phổ biến và ăn sâu nhất đối với nữ trí thức là những định kiến xã hội lâu dài về vai trò giới. Trong khi nam giới thường được khuyến khích mạnh mẽ để theo đuổi sự nghiệp học thuật và nghiên cứu chuyên sâu không ngừng, thì phụ nữ lại thường xuyên bị kỳ vọng phải gánh vác song song, thậm chí là đặt nặng vai trò trong gia đình.

Quan niệm "giỏi việc nước, đảm việc nhà" vốn dĩ được xây dựng với ý nghĩa khuyến khích sự đa năng, nhưng trên thực tế, nó đã vô tình tạo ra một áp lực khổng lồ đối với nữ trí thức, khiến họ gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc duy trì sự tập trung cao độ và đầu tư đủ thời gian cần thiết cho các hoạt động nghiên cứu chuyên sâu hay phát triển sự nghiệp học thuật.

Khảo sát của Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam công bố vào năm 2020 đã chỉ ra một thực trạng đáng báo động: có đến 62% nữ trí thức cảm thấy thiếu thời gian nghiêm trọng cho việc phát triển học thuật cá nhân do phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc gia đình. Thực trạng này không chỉ trực tiếp làm giảm hiệu quả công việc và năng suất nghiên cứu mà còn cản trở nghiêm trọng quá trình tích lũy và nâng cao học hàm, học vị – một yếu tố then chốt quyết định sự thăng tiến trong nghề nghiệp học thuật.

Nhiều nữ trí thức đã phải thừa nhận rằng họ buộc phải từ chối những cơ hội học tập giá trị, các khóa tu nghiệp ở nước ngoài hoặc thậm chí là từ chối đảm nhiệm các vị trí quản lý quan trọng vì không thể tìm được sự cân bằng với trách nhiệm gia đình. Điều này vô hình trung tạo ra một vòng luẩn quẩn đầy bất lợi: thiếu thời gian phát triển chuyên môn dẫn đến thiếu thăng tiến học thuật, từ đó làm giảm tiếng nói và ảnh hưởng của họ trong cộng đồng nghiên cứu vốn dĩ rất cạnh tranh.

Bên cạnh những rào cản mang tính văn hóa – xã hội, một thách thức khác, mang tính cấu trúc và có ảnh hưởng sâu rộng, chính là sự thiếu hụt của một hệ sinh thái đổi mới được thiết kế riêng, phù hợp một cách đặc thù với giới nữ. Các chương trình mentoring (cố vấn học thuật) chuyên biệt, các mạng lưới hỗ trợ đồng nghiệp, hay các quỹ nghiên cứu dành riêng cho phụ nữ vẫn còn rất hạn chế, cả về số lượng, quy mô lẫn mức độ chuyên sâu. Theo thống kê năm 2021, chỉ khoảng 10% tổng số dự án nghiên cứu cấp quốc gia do phụ nữ đứng tên chủ nhiệm – một tỷ lệ thấp hơn đáng kể so với tỷ lệ phụ nữ trong tổng lực lượng nghiên cứu khoa học, cho thấy sự chênh lệch lớn về cơ hội và nguồn lực.

Hệ sinh thái học thuật hiện tại phần lớn vẫn mang tính trung tính giới hoặc được xây dựng dựa trên các mô hình có vẻ phù hợp hơn với lịch trình, năng lực và các ưu tiên của nam giới. Những nhu cầu đặc thù và rất riêng của nữ trí thức, như thời gian làm việc linh hoạt để cân bằng gia đình, sự hỗ trợ trong việc chăm sóc con cái, hay các chương trình mentoring từ những nữ đồng nghiệp đã thành công đi trước, vẫn chưa được tích hợp một cách đầy đủ vào các chính sách khoa học – giáo dục hiện hành. Hậu quả là nhiều nữ trí thức cảm thấy bị cô lập, thiếu động lực phấn đấu và không có định hướng phát triển lâu dài rõ ràng trong môi trường học thuật đầy cạnh tranh và áp lực.

Khi bước vào kỷ nguyên số hóa, khoảng cách kỹ thuật số (digital divide) đang nổi lên như một rào cản mới, đầy thách thức đối với sự phát triển toàn diện của nữ trí thức – đặc biệt là ở những khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa, và trong các thế hệ lớn tuổi. Việc thiếu tiếp cận với công nghệ mới nhất, thiếu kỹ năng sử dụng thành thạo các nền tảng học tập trực tuyến, các công cụ AI hay cách khai thác dữ liệu lớn đang khiến nhiều nữ trí thức không thể tận dụng được các cơ hội học tập, nghiên cứu và hợp tác toàn cầu đang bùng nổ hiện nay.

Không chỉ dừng lại ở đó, một khoảng cách khác – ít được đề cập nhưng có ảnh hưởng sâu rộng không kém – chính là sự thiếu liên kết chặt chẽ giữa các ngành và giữa các thế hệ nữ trí thức. Trong khi thế hệ nữ trí thức trẻ thường năng động, thạo công nghệ nhưng lại thiếu kinh nghiệm thực tiễn và định hướng chiến lược dài hạn, thì thế hệ nữ trí thức cao tuổi lại dồi dào tri thức, kinh nghiệm quý báu nhưng lại hạn chế về kỹ năng số và ít có cơ hội cập nhật tri thức mới.

Việc không có các cơ chế kết nối hiệu quả, không có các chương trình chuyển giao tri thức và mentoring chéo giữa các thế hệ đã dẫn đến sự lãng phí tiềm năng tri thức vô cùng lớn. Tương tự, sự chia cắt giữa các ngành – ví dụ giữa lĩnh vực giáo dục và công nghệ, hay giữa y tế và khoa học dữ liệu – khiến cho các sáng kiến đổi mới do nữ trí thức khởi xướng khó có thể lan tỏa ra ngoài phạm vi chuyên môn hẹp của họ, làm giảm đi đáng kể sức cộng hưởng và tầm ảnh hưởng.

Thực trạng này không chỉ làm chậm nhịp độ chuyển đổi số trong lĩnh vực giáo dục và khoa học, mà còn khiến nhiều sáng kiến học thuật tiềm năng bị bỏ lỡ hoặc không thể phát triển tối đa. Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch COVID-19, sự thiếu kết nối liên ngành và thiếu khả năng thích ứng số đã bộc lộ rõ sự mong manh của nhiều mô hình học thuật truyền thống do nữ giới đảm nhiệm. Ba nhóm rào cản nêu trên không tồn tại độc lập mà tương tác phức tạp lẫn nhau, tạo thành một hệ thống bất lợi kéo dài đối với nữ trí thức.

Định kiến giới khiến nữ trí thức thiếu thời gian và năng lượng; sự thiếu hỗ trợ cơ chế khiến họ mất đi cơ hội phát triển; còn khoảng cách thế hệ – công nghệ và chuyên ngành lại khiến các sáng kiến thiếu tính cộng hưởng cần thiết. Do đó, cần có một cách tiếp cận tổng thể, tích hợp các yếu tố giới, số hóa và liên ngành để tháo gỡ hiệu quả các rào cản này, từ đó tạo điều kiện thuận lợi nhất để nữ trí thức phát huy toàn diện vai trò trong sự nghiệp phát triển bền vững của quốc gia.

Giải pháp nào phát huy tư duy đổi mới của nữ trí thức?

Để tháo gỡ những rào cản đã được phân tích và tạo điều kiện tối ưu cho nữ trí thức phát huy tối đa vai trò của mình trong kỷ nguyên số, theo PGS.TS. Trương Thị Hiền, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, được thiết kế đa tầng và mang tính liên ngành sâu sắc. Hệ sinh thái này không thể tự phát hình thành mà đòi hỏi sự can thiệp có chủ đích và phối hợp đồng bộ từ phía Nhà nước, các tổ chức xã hội, các cơ sở giáo dục – nghiên cứu, và chính cộng đồng nữ trí thức. Ba nhóm giải pháp trọng tâm sau đây được đề xuất để hiện thực hóa mục tiêu này: chính sách chuyên biệt, đầu tư hạ tầng và đào tạo, cùng với thiết lập mạng lưới và xây dựng hình mẫu truyền cảm hứng.

Giải pháp đầu tiên và mang tính nền tảng nhất là xây dựng các chính sách chuyên biệt, có định hướng chiến lược lâu dài và phân bổ nguồn lực rõ ràng, nhằm tạo cơ chế nâng đỡ mạnh mẽ đội ngũ nữ trí thức. Một đề xuất hết sức thiết thực là triển khai Chương trình quốc gia “Nữ trí thức đổi mới vì cộng đồng học tập số”. Chương trình này nên do Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) phối hợp chặt chẽ với Hội Nữ trí thức Việt Nam chủ trì thực hiện trong giai đoạn 2025–2030.

Để đảm bảo hiệu quả, Chương trình này cần được cấp ngân sách tối thiểu 100 tỷ đồng và chia thành bốn trụ cột hành động chính: phát triển nguồn lực nữ trí thức trong môi trường số, tập trung vào việc nâng cao năng lực kỹ thuật và tư duy số cho họ; hỗ trợ các mô hình học tập sáng tạo do nữ trí thức điều phối, khuyến khích sự tự chủ và khả năng dẫn dắt của họ; đẩy mạnh truyền thông và lan tỏa hình ảnh các hình mẫu nữ đổi mới, tạo nguồn cảm hứng và sự công nhận trong xã hội; và xây dựng một mạng lưới học tập nữ toàn quốc, kết nối các cá nhân và tổ chức để tạo ra sức mạnh cộng hưởng.

Rất nhiều nữ tri thức đã có những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực. 
Rất nhiều nữ tri thức đã có những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực. 

Điểm đột phá của chính sách này nằm ở tính chuyên biệt và khả năng tích hợp ba yếu tố quan trọng: giới, công nghệ và giáo dục. Chính phủ và các bộ ngành liên quan cần mạnh dạn đưa ra các chỉ tiêu cụ thể về tỷ lệ nữ tham gia nghiên cứu trong các chương trình đổi mới sáng tạo cấp quốc gia, tỷ lệ nữ giữ vai trò điều phối các mô hình học tập cộng đồng số.

Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ học bổng và kinh phí nghiên cứu riêng cho những đề tài liên quan đến nữ giới và giáo dục sáng tạo. Chính sách cũng cần thiết lập cơ chế tài chính linh hoạt và ưu tiên tiếp cận cho những dự án do nữ trí thức chủ trì, đặc biệt là tại các vùng sâu, vùng xa, nơi khả năng tiếp cận cơ hội số còn hạn chế. Những điều chỉnh này sẽ giúp khắc phục những bất bình đẳng mang tính cấu trúc và tạo động lực thực sự cho nữ trí thức.

Bên cạnh những chính sách vĩ mô, việc đầu tư vào hạ tầng học tập số và nâng cao năng lực công nghệ cho nữ trí thức là điều kiện tiên quyết để họ có thể phát huy vai trò trong kỷ nguyên số. Trước hết, cần cấp thiết phát triển một “ngân hàng học liệu mở” quy mô quốc gia – một kho tri thức chung nơi tập hợp, chia sẻ và phổ biến các học liệu số chất lượng cao do chính nữ trí thức xây dựng và phát triển. Nguồn học liệu này có thể bao gồm video bài giảng, mô hình học tập sáng tạo, tài liệu hướng dẫn STEM, công cụ đánh giá năng lực, và nhiều hơn nữa. Hệ thống này nên được thiết kế theo hướng mở, dễ dàng truy cập và có giao diện thân thiện, phục vụ đa dạng đối tượng từ giáo viên, học sinh, người học suốt đời cho đến các tổ chức cộng đồng.

Song song với việc xây dựng hạ tầng, các khóa đào tạo kỹ năng số nên được tổ chức một cách định kỳ, linh hoạt về thời gian và phương thức (kết hợp online – offline) nhằm giúp nữ trí thức, đặc biệt là thế hệ lớn tuổi và những người ở địa phương, dễ dàng tiếp cận mà không bị cản trở bởi khoảng cách địa lý hay lịch trình bận rộn. Các nội dung đào tạo cần tập trung vào những kỹ năng thiết yếu trong bối cảnh hiện nay như: thiết kế học liệu số tương tác, xây dựng lớp học lai (blended learning), quản lý hiệu quả các nền tảng học tập trực tuyến (LMS), và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) cùng dữ liệu lớn (Big Data) vào công tác giảng dạy và nghiên cứu.

Đặc biệt, mô hình đào tạo nên tích hợp phương pháp mentoring, trong đó các nữ trí thức trẻ, thạo công nghệ sẽ hỗ trợ và cập nhật kỹ năng cho các đồng nghiệp giàu kinh nghiệm nhưng còn hạn chế về công nghệ. Qua đó, tạo hiệu ứng “kết nối chéo” – một dạng liên kết liên thế hệ có tác dụng lan tỏa mạnh mẽ tri thức và kỹ năng trong toàn cộng đồng học thuật.

Một yếu tố không kém phần quan trọng để nuôi dưỡng tư duy đổi mới và khơi dậy tiềm năng của nữ trí thức là xây dựng các mạng lưới học tập đa chiều: liên vùng, liên ngành và liên thế hệ. Đề xuất thành lập “Liên minh học tập nữ trí thức Việt Nam” – một mạng lưới kết nối chiến lược các trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức xã hội dân sự và các doanh nghiệp công nghệ tiên phong.

Mục tiêu chính của Liên minh này là phối hợp chia sẻ học liệu, chuyển giao các mô hình học tập thành công, và tổ chức các sự kiện học thuật định kỳ, chất lượng cao. Mạng lưới này cũng sẽ đóng vai trò là một trung tâm kết nối các sáng kiến địa phương với chương trình quốc gia và quốc tế, thúc đẩy mạnh mẽ sự cộng hưởng tri thức giữa các miền và ngành nghề khác nhau, phá vỡ những rào cản chuyên môn hẹp.

Song song với việc xây dựng mạng lưới vững chắc là việc truyền cảm hứng một cách mạnh mẽ thông qua việc giới thiệu các hình mẫu tiên phong. Cần thiết lập một hệ thống truyền thông thường xuyên, bài bản, ví dụ như chuyên mục “Chân dung nữ trí thức đổi mới vì cộng đồng học tập” trên các kênh truyền hình quốc gia, báo mạng uy tín và các nền tảng mạng xã hội phổ biến.

Đặc biệt, việc tổ chức “Giải thưởng sáng kiến cộng đồng học tập” do nữ trí thức khởi xướng – tổ chức hai năm một lần – sẽ là công cụ vô cùng hiệu quả để ghi nhận, lan tỏa và nhân rộng các mô hình học tập thành công trên cả nước. Giải thưởng nên xét chọn dựa trên các tiêu chí cốt lõi như tính đổi mới, tính bền vững và khả năng lan tỏa, với các hạng mục đa dạng dành cho cá nhân, nhóm và tổ chức, nhằm khuyến khích sự đa dạng trong cống hiến.

Ba nhóm giải pháp nêu trên không hoạt động độc lập mà cần được tích hợp một cách chặt chẽ trong một chiến lược quốc gia toàn diện. Chính sách chuyên biệt sẽ tạo ra khung pháp lý và đảm bảo nguồn lực cần thiết; hạ tầng và đào tạo sẽ cung cấp các công cụ hiện đại và năng lực cốt lõi; còn mạng lưới và hình mẫu sẽ thúc đẩy mạnh mẽ sự kết nối, lan tỏa cảm hứng và tạo ra sức mạnh cộng hưởng.

Khi các yếu tố này vận hành đồng bộ và nhịp nhàng, hệ sinh thái đổi mới dành cho nữ trí thức sẽ được hình thành một cách bền vững, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển quốc gia theo hướng bao trùm, số hóa và nhân văn. Vai trò của nữ trí thức khi đó không chỉ dừng lại ở chỗ tiếp nhận tri thức, mà còn là người kiến tạo, lan tỏa và định hình tương lai học tập của cộng đồng, một tương lai đầy hứa hẹn và tiềm năng.

Trong gần nửa thế kỷ sau ngày đất nước thống nhất, đội ngũ nữ trí thức Việt Nam đã không ngừng chuyển mình một cách mạnh mẽ, đầy ấn tượng. Từ những người phụng sự tận tâm trong thời kỳ hậu chiến đầy gian khó, họ đã trở thành những cá nhân tự chủ, bản lĩnh trong giai đoạn Đổi mới, và hiện nay, họ là những chủ thể đổi mới sáng tạo, tiên phong hội nhập toàn cầu trong kỷ nguyên số. Sự chuyển biến tư duy này phản ánh không chỉ nỗ lực cá nhân phi thường mà còn là kết quả tất yếu của những biến động kinh tế – xã hội sâu rộng và những cơ hội to lớn mở ra từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Tuy nhiên, hành trình phát triển của nữ trí thức vẫn chưa thực sự bằng phẳng. Các rào cản dai dẳng về định kiến giới ăn sâu, gánh nặng vai trò kép, sự thiếu hụt một hệ sinh thái hỗ trợ đặc thù, và khoảng cách thế hệ – công nghệ – liên ngành vẫn đang là những chướng ngại vật kìm hãm nghiêm trọng khả năng phát triển toàn diện của họ. Những thách thức này không chỉ làm chậm bước tiến của đội ngũ nữ trí thức, mà còn làm suy giảm tiềm năng đổi mới của toàn xã hội trong bối cảnh cạnh tranh tri thức toàn cầu ngày càng khốc liệt và không ngừng thay đổi.

Trước thực trạng đó, việc xây dựng một hệ sinh thái đổi mới dành riêng cho nữ trí thức trở thành một yêu cầu mang tính chiến lược, sống còn. Những giải pháp như chính sách chuyên biệt (điển hình là chương trình “Nữ trí thức đổi mới vì cộng đồng học tập số”), đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng học tập hiện đại, nâng cao kỹ năng công nghệ một cách đồng bộ, và xây dựng các mạng lưới liên kết học thuật đa chiều sẽ là những bước đi hiệu quả và bền vững. Đặc biệt, việc đẩy mạnh truyền thông về các hình mẫu tiên phong và lan tỏa cảm hứng học tập sẽ góp phần định hình lại hình ảnh và vai trò của nữ trí thức trong xã hội hiện đại, mở ra những con đường mới và tiềm năng mới.

Tư duy đổi mới của nữ trí thức không chỉ là biểu hiện của sức mạnh cá nhân, mà còn là một nguồn lực xã hội vô cùng quý giá – một “sức mạnh mềm” có khả năng định hình con đường phát triển bền vững, bao trùm và nhân văn của đất nước. Khi được trao quyền một cách đầy đủ, được hỗ trợ một cách hiệu quả và được khích lệ đúng mức, đội ngũ nữ trí thức chắc chắn sẽ trở thành lực lượng tiên phong không thể thay thế trong việc xây dựng cộng đồng học tập không ngừng nghỉ, thúc đẩy sáng tạo xã hội một cách mạnh mẽ, và hiện thực hóa một Việt Nam đổi mới, hội nhập, và phát triển bền vững, vươn tầm trong kỷ nguyên mới.

PV

Maria Goeppert-Mayer: Nhà khoa học nữ thứ hai giành Nobel Vật lý và câu chuyện ít ai biết

Maria Goeppert-Mayer: Nhà khoa học nữ thứ hai giành Nobel Vật lý và câu chuyện ít ai biết

Là người phụ nữ thứ hai giành Nobel Vật lý, Maria Goeppert-Mayer trải qua hành trình đơn độc, làm việc không lương và bị xem nhẹ, trước khi khám phá bí mật vỏ hạt nhân làm thay đổi vật lý.